Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ silver tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
silver (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ silverBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: silver tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
silver tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ silver trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ silver tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
silver /’silvə/
* danh từ
– bạc
– đồng tiền
– đồ dùng bằng bạc
– muối bạc (dùng trong nghề ảnh)
– màu bạc* tính từ
– bằng bạc
=a silver spoon+ cái thìa bằng bạc
– loại nhì, loại tốt thứ nhì
=speech is silver but silence is golden+ im lặng tốt hơn là nói
– trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng)
=silver hair+ tóc bạc
=to have a silver tone+ có giọng trong
– hùng hồn, hùng biện
=to have a silver tongue+ có tài hùng biện
!every cloud has a silver lining
– trong sự rủi vẫn có điều may
!the silver streak
– (xem) streak* ngoại động từ
– mạ bạc; bịt bạc
– tráng thuỷ (vào gương)
– làm cho (tóc…) bạc; nhuốm bác* nội động từ
– óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)
– bạc đi (tóc)
Thuật ngữ liên quan tới silver
Tóm lại nội dung ý nghĩa của silver trong tiếng Anh
silver có nghĩa là: silver /’silvə/* danh từ- bạc- đồng tiền- đồ dùng bằng bạc- muối bạc (dùng trong nghề ảnh)- màu bạc* tính từ- bằng bạc=a silver spoon+ cái thìa bằng bạc- loại nhì, loại tốt thứ nhì=speech is silver but silence is golden+ im lặng tốt hơn là nói- trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng)=silver hair+ tóc bạc=to have a silver tone+ có giọng trong- hùng hồn, hùng biện=to have a silver tongue+ có tài hùng biện!every cloud has a silver lining- trong sự rủi vẫn có điều may!the silver streak- (xem) streak* ngoại động từ- mạ bạc; bịt bạc- tráng thuỷ (vào gương)- làm cho (tóc…) bạc; nhuốm bác* nội động từ- óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)- bạc đi (tóc)
Đây là cách dùng silver tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ silver tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
silver /’silvə/* danh từ- bạc- đồng tiền- đồ dùng bằng bạc- muối bạc (dùng trong nghề ảnh)- màu bạc* tính từ- bằng bạc=a silver spoon+ cái thìa bằng bạc- loại nhì tiếng Anh là gì?
loại tốt thứ nhì=speech is silver but silence is golden+ im lặng tốt hơn là nói- trắng như bạc tiếng Anh là gì?
óng ánh như bạc tiếng Anh là gì?
trong như tiếng bạc (tiếng)=silver hair+ tóc bạc=to have a silver tone+ có giọng trong- hùng hồn tiếng Anh là gì?
hùng biện=to have a silver tongue+ có tài hùng biện!every cloud has a silver lining- trong sự rủi vẫn có điều may!the silver streak- (xem) streak* ngoại động từ- mạ bạc tiếng Anh là gì?
bịt bạc- tráng thuỷ (vào gương)- làm cho (tóc…) bạc tiếng Anh là gì?
nhuốm bác* nội động từ- óng ánh như bạc (trăng tiếng Anh là gì?
ánh sáng)- bạc đi (tóc)
Để lại một bình luận