Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ fans tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
fans (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fansBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: fans tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
fans tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fans trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fans tiếng Anh nghĩa là gì.
fan /fæn/
* danh từ
– người hâm mộ, người say mê
=film fans+ những người mê chiếu bóng
=football fans+ những người hâm mộ bóng đá* danh từ
– cái quạt
=an electric fan+ quạt máy, quạt điện
– cái quạt lúa
– đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt)
– (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt
– bản hướng gió (ở cối xay gió)* ngoại động từ
– quạt (thóc…)
– thổi bùng, xúi giục
=to fan the flame of war+ thổi bùng ngọn lửa chiến tranh
– trải qua theo hình quạt* nội động từ
– quạt
– thổi hiu hiu (gió)
– xoè ra như hình quạt
!to fan the air
– đấm gió
Thuật ngữ liên quan tới fans
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fans trong tiếng Anh
fans có nghĩa là: fan /fæn/* danh từ- người hâm mộ, người say mê=film fans+ những người mê chiếu bóng=football fans+ những người hâm mộ bóng đá* danh từ- cái quạt=an electric fan+ quạt máy, quạt điện- cái quạt lúa- đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt)- (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt- bản hướng gió (ở cối xay gió)* ngoại động từ- quạt (thóc…)- thổi bùng, xúi giục=to fan the flame of war+ thổi bùng ngọn lửa chiến tranh- trải qua theo hình quạt* nội động từ- quạt- thổi hiu hiu (gió)- xoè ra như hình quạt!to fan the air- đấm gió
Đây là cách dùng fans tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fans tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
fan /fæn/* danh từ- người hâm mộ tiếng Anh là gì?
người say mê=film fans+ những người mê chiếu bóng=football fans+ những người hâm mộ bóng đá* danh từ- cái quạt=an electric fan+ quạt máy tiếng Anh là gì?
quạt điện- cái quạt lúa- đuổi chim tiếng Anh là gì?
cánh chim (xoè ra như cái quạt)- (hàng hải) cánh chân vịt tiếng Anh là gì?
chân vịt- bản hướng gió (ở cối xay gió)* ngoại động từ- quạt (thóc…)- thổi bùng tiếng Anh là gì?
xúi giục=to fan the flame of war+ thổi bùng ngọn lửa chiến tranh- trải qua theo hình quạt* nội động từ- quạt- thổi hiu hiu (gió)- xoè ra như hình quạt!to fan the air- đấm gió
Để lại một bình luận