Đang xem : Bán kết tiếng anh là gì
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá
Fixture (n): Lịch/bảng/danh sách thi đấu cố định
IPA < ‘fɪksʧər >
Bạn đang đọc: Tứ Kết, Bán Kết Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ : Bán Kết
Spell <fiks-cher>
Ví dụ: The fixtures for the next season will be published early next month.
Dịch: Lịch thi đấu cho mùa giải tới sẽ được công bố vào đầu tháng tới.
Lịch tranh tài World Cup 2018
2. The finals (n): Vòng chung kết
IPA < ðʌ ‘ faɪnʌlz >
Spell < th-uh fahyn-lz >
Ví dụ: How many Asian teams will get into the World Cup finals this time?
Dịch: Bao nhiêu đội tuyển Châu Á sẽ lọt vào vòng chung kết World Cup lần này?
3. The group stage (n): Vòng đấu bảng
IPA < ðʌ gru : p steɪdʒ >
Spell < th-uh groop steyj >
Ví dụ: Russia and Saudi Arabia will meet in the group stage.
Dịch: Nga và Ả rập sẽ gặp nhau ngay vòng đấu bảng.
4. The knockout stage (n): Vòng loại trực tiếp
IPA < ðʌ ‘ nɑk, aʊt steɪdʒ >
Spell < th-uh nok-out steyj >
Ví dụ: Who are going to get into the knockout stage?
Dịch: Ai sẽ lọt vào vòng loại trực tiếp?
5. Host country (n): Nước chủ nhà
IPA < hoʊst ‘ kəntri >
Spell < hohst kuhn-tree >
Ví dụ: Is the host country of a FIFA World Cup get automatically qualified?
Dịch: Có phải nước chủ nhà cho Vòng chung kết Cúp bóng đá Thế Giới của FIFA sẽ đương nhiên được chọn?
6. The final (n): Trận chung kết
IPA < ðʌ ‘ faɪnəl >
Spell < th-uh fahyn-l >
Ví dụ: People are trying to get tickets for the final, but they’re not easy to get.
Dịch: Mọi người đang cố tìm vé cho trận chung kết, nhưng chúng rất khó kiếm.
7. Quarter-final (n): Trận tứ kết
IPA <, kwɔrtər ’ faɪnəl >
Spell < kwawr-ter-fahyn-l >
Vs dụ: We thought we would win our quarter-final, but Italy got two late goals and beat us.
Dịch: Chúng tôi nghĩ đã có thể thắng trận tứ kết nhưng Italy đã ghi 2 bàn thắng vào phút cuối và đánh bại chúng tôi.
8. Semi-final (n): Trận bán kết
IPA <, sɛmi ’ faɪnəl >
Spell < sem-ee-fahyn-l >
Ví dụ: The semi-final will be held about a week before the final.
Dịch: Trận bán kết sẽ diễn ra khoảng 1 tuần trước trận chung kết.
9. Dribble (v): Dẫn bóng
IPA < ‘ drɪbəl >
Spell <drib-uh l>
Ví dụ: He attempted to dribble the ball from the goal area.
Dịch: Anh ấy đã cố dẫn bóng từ vùng cấm địa.
Messy dẫn bóng trong trận đấu với Hà Lan – WC năm trước
10. Free kick (n): Cú đá phạt
IPA
Spell
Ví dụ: He is an expert at dead ball situations and free kicks.
Dịch: Anh ấy là một chuyên gia xử lý những tình huống bóng chết và những cú đá phạt.
Xem thêm : Ngữ Pháp Tiếng Anh : Giới Từ Kí Hiệu Là Gì Trong Tiếng Anh, Ngữ Pháp Tiếng Anh : Giới Từ
Cú đá phạt trận Argentina – Hà Lan – WC năm trước
11. Goal kick (n) : Quả phát bóng từ vạch 5m50
IPA < ɡoʊl kik >
Spell
Ví dụ: Dida flaps in no-man’s land, but the corner’s overhit and goes straight out the other side for a goal kick.
Dịch: Dida nhanh chóng chạy vào khoảng trống, nhưng cú phạt góc quá mạnh đã bay thẳng về phía bên kia, trở thành một quả phát bóng từ vạch 5m50.
12. Kick-off (n): Quả giao bóng bắt đầu trận đấu
IPA < ‘ kɪk, ɔf >
Spell < kik-awf >
Ví dụ: All players are asked to be on the field 20 minutes before kick-off of their matches.
Dịch: Tất cả các cầu thủ được yêu cầu có mặt trên sân 20 phút trước cú giao bóng bắt đầu trận đấu.
13. Penalty (n): Quả phạt 11m
IPA < ‘ pɛnəlti >
Spell < pen-l-tee >
Ví dụ: The visitors were awarded a penalty, which they kicked into the corner.
Dịch: Đội khách được hưởng một quả phạt 11m mà họ đã sút vào góc.
Quả phạt từ vạch 11 m – Penalty
14. Corner (n): Quả đá phạt góc
IPA < ‘ kɔ : nər >
Spell < kawr-ner >
Ví dụ: He put a corner kick deep into the heart of the Southampton penalty area.
Dịch: Anh ấy đã sút một quả phạt góc vào khu vực penalty của Southampton.
15. Throw-in (n): Quả ném biên
IPA < θroʊin >
Spell < throh-in >
Ví dụ: Portugal take the throw-in and immediately resume stroking the ball around purposefully.
Dịch: Từ quả ném biên, Bồ Đào Nha ngay lập tức dẫn bóng một cách có chủ đích.
16. Header (n): Quả đánh đầu
IPA < ‘ hɛdər >
Spell < hed-er >
Ví dụ: I don’t usually score three headers throughout an entire season.
Dịch: Tôi không thường xuyên đánh đầu ghi bàn 3 lần trong suốt cả mùa giải.
Cú đánh đầu – Header
17. Back-heel (v): Đánh gót
IPA < ‘ bækhil >
Spell < bak-heel >
Ví dụ: It looked like the defender was doing all right, and then he back-heeled it into the net
Dịch: Hậu vệ có vẻ đã làm rất ổn, và rồi anh ấy đánh gót ghi bàn vào lưới nhà.
18. Offside (n): (Lỗi) Việt vị
IPA < ɑːf ’ saɪd >
Spell < awf-sahyd >
Ví dụ: Coventry had a goal disallowed for offside.
Xem thêm : Những trò chơi Engine Là Gì ? trò chơi Engine Hoạt Động Như Thế Nào Game Engine
Dịch: Conventry có một bàn thắng không được thừa nhận vì lỗi việt vị.
Giải thích một số chữ viết tắt phổ biến trong Bảng thi đấu bóng đá
Trên những list tranh tài bóng đá có rất nhiều kí hiệu viết tắt – chúng có nghĩa gì vây ?
Bạn có khi nào nhìn vào bảng tranh tài World Cup hay bất kể giải đấu bóng đá nào khác và do dự rằng những kí hiệu Pl, W, D, L, F, A, GD, Pts có nghĩa là gì không ? Đó chính là những chữ viết tắt bộc lộ cho một số ít khái niệm sau :
Pl = Played (Số trận đã chơi)
W = Won (Số trận thắng)
D = Draw (Số trận hòa)
L = Loss (Số trận thua)
F (GF) = Goals For (Số bàn thắng)
A (GA) = Goals Against (Số bàn thua)
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
GD = Goal Difference (Hiệu số bàn thắng bàn thua)
Pts = Points (Số điểm)
Hãy ôn lại những từ vựng này bằng cách theo dõi World Cup, cổ vũ cho đội tuyển yêu dấu và lắng nghe phản hồi bằng tiếng Anh nhé
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận