Vẫn còn rất nhiều kho vũ khí từ thời Xô Viết có thể bán lại được mà.
There’s still lots of old Soviet arsenal to be sold off.
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ riêng năm 2000, hơn 21.000 căn nhà mới và 26.000 nhà bán lại đã được mua-bán.
In 2000 more than 21,000 new homes and 26,000 resale homes were purchased.
WikiMatrix
Chính sách sẽ thay đổi để cấm quảng cáo của các nhà bán lại vé trái phép.
The policy is changing to prohibit ads by unauthorized ticket resellers.
support.google
Phần lớn cuốn Codex Sinaiticus đã được bán lại cho bảo tàng viện British Museum.
Most of the Codex Sinaiticus was sold to the British Museum.
jw2019
Các nông dân trồng cọ theo hợp đồng với BIDCO và bán lại sản phẩm cho nhà máy.
In addition, outgrower farmers grow palm oil on contract with BIDCO and sell their produce to the processor.
WikiMatrix
Có tin đồn rằng việc bán lại Mercury News là do công đoàn mạnh mẽ tại tờ báo.
The resale of the Mercury News was rumored to be due to strong union representation at the paper.
WikiMatrix
Tôi muốn bán lại những con ngựa giống mà cha tôi đã mua.
Well, I propose to sell those ponies back to you that my father bought.
OpenSubtitles2018. v3
Không bị bán qua bán lại nữa…
Not being sold again and again…
OpenSubtitles2018. v3
Thành phố đề nghị trả 2,25 triệu USD nhưng chủ hộp đêm, Barbara Poma, đã từ chối bán lại.
The city offered to buy it for $2.25 million, but the club’s owner declined to sell.
WikiMatrix
Nếu không, không có giới hạn bán lại cho vé.
Otherwise, there is no resale limit for tickets.
WikiMatrix
May ra ở đó có người nào đủ tốt để bán lại cho mình mấy con ngựa này.
Perhaps someone there will be kind enough to sell us back our horses.
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ cần làm việc sửa chữa xe đạp một lần nữa để bán lại sau đó.
Just doing doing to repair bicycle again to resell then.
QED
Hàng hóa để bán lại – Hàng trả lại có thể bán được.
Goods for resale – returned goods that are salable.
WikiMatrix
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
Anh bán lại cho tôi?
You’ll sell it back to me?
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi sẽ bán lại cho Quân đội.
We’d sell it back to the Army.
OpenSubtitles2018. v3
Hắn dự định sẽ bán lại cho các mối cũ trong quốc bộ phòng Nga.
Plans to resell it to his old contacts in Russian defense.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi sống lang thang trên đường phố, trộm cắp và bán lại những thứ mình đã lấy.
I spent most of my time on the streets, stealing and then selling what I stole.
jw2019
Kinh doanh ADC Mersum Oy được bán lại cho Remec vào năm 2001.
Business ADC Mersum Oy was resold to Remec in 2001.
WikiMatrix
Miền đặc biệt là miền được cung cấp để bán hoặc bán lại với giá đặc biệt.
Premium domains are domains offered for marketing or resale at a premium price .
support.google
Nếu giờ tớ bán lại chúng, có lẽ tớ sẽ có tiền cho John và Caroline đi học.
If I sell some of it back now, maybe I can put John and Caroline through school.
OpenSubtitles2018. v3
Bạn của Miura mua gậy mới và muốn bán lại cái này.
Miura’s friend got new ones and wants to sell these.
OpenSubtitles2018. v3
Sau đó ông bán lại phần đất này cho William.
He later sold the land to William.
WikiMatrix
Jane sở hữu một doanh nghiệp bán lại máy móc.
Jane owns a business that resells machines.
WikiMatrix
Sách đã qua sử dụng thường được bán lại thông qua hiệu sách đã qua sử dụng.
Used books are often re-sold through a used bookstore.
WikiMatrix
Những bản in được làm mới này được ông bán lại như những tranh in gốc.
Brown will sell them as newly discovered originals.
WikiMatrix
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận