19 The linen-clad man went between the wheels of the celestial chariot to obtain fiery coals .
2. Những cái gai dài, những cái gai tạo nên một cánh buồm lớn.
Bạn đang đọc: ‘bánh gai’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
We had long spines, the spines forming the big sail .
3. “ Một phần khác rơi nhằm mục đích bụi gai, gai mọc rậm lên, phải nghẹt ngòi .
“ And some fell among thorns ; and the thorns sprung up, and choked them :
4. Độc cá cầu gai .
Blowfish poison .
5. Hoa có gai mà !
They have thorns !
6. 30 Bụi gai cháy
30 The Burning Bush
7. 18 Bụi gai cháy
18 The Burning Bush
8. Nó có gai. Ừ .
It appears to be barbed .
9. Con đường sẽ chông gai .
The road’ll be rough .
10. Đừng gieo trên gai góc .
And do not keep sowing among thorns .
11. Coi chừng dây kẽm gai .
Watch the barbed wire .
12. 7 Có những hạt rơi vào bụi gai ; bụi gai lớn lên làm chúng bị nghẹt .
7 Others fell among the thorns, and the thorns came up and choked them .
13. Một phần khác rơi vào bụi gai, gai mọc lên với hột giống làm cho nghẹt-ngòi.
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
Some other fell among the thorns, and the thorns that grew up with it choked it off .
14. Rừng gai Madagascar ( còn gọi là rừng bụi gai Madagascar ) là một vùng sinh thái xanh ở Madagascar .
The Madagascar spiny forests ( also known as the Madagascar spiny thickets ) is an ecoregion in the southwest of Madagascar .
15. Mão Gai, Mão Chiến Thắng
Crown of Thorns, Crown of Victory
16. Hoa huệ giữa rừng gai .
The lily among the thorns .
17. Nhưng vụ này gai lắm .
But that’s a lot of dope .
18. Bánh mì nướng, bánh ngọt, bánh muffin .
Toast, cake, muffins .
19. Một cái gai trong mắt tôi .
A burr under my hide .
20. + Vì vậy, người ta không hái trái vả trên cây gai, cũng không cắt nho trong bụi gai .
+ For example, people do not gather figs from thorns, nor do they cut grapes off a thornbush .
21. Những cánh hồng đầy gai nhọn .
Roses full of thorns .
22. “ Vào bụi gai ” — Bị phân tâm
“ Among the Thorns ” — Being Divided
23. Ba gai trên vây hậu môn .
Three Steps Over Heaven .
24. Từ khóa: bánh quy sô cô la, bánh quy yến mạch, bánh snickerdoodle, bánh brownie dẻo, bánh brownie hạt, bánh brownie sô cô la đen, bánh cupcake nhung đỏ, bánh cupcake vani, bánh cupcake sô cô la
Keywords : chocolate chip cookies, oatmeal cookies, snickerdoodles, chewy brownies, brownies with nuts, dark chocolate brownies, red velvet cupcakes, vanilla cupcakes, chocolate cupcakes
25. Hắn là cái gai trong người tôi .
He’s a huge pain in my ass is what he is .
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận