Một vấn đề mà nhiều bạn gặp phải khi sử dụng tiếng Anh là thiếu từ vựng. Thiếu từ vựng là một rào cản rất lớn gây khó khăn khi bạn giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ. Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I thông dụng nhất, sẽ giúp bạn có thể tích lũy dễ dàng và tối ưu thời gian cho vốn từ vựng của bản thân.
Tóm tắt nội dung bài viết
- 1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I gồm 2 vần âm
- 2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 3 vần âm
- 3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 4 chữ cái
- 4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 5 vần âm
- 5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 6 vần âm
- 6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 7 vần âm
- 7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 8 vần âm
- 8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 9 vần âm
- 9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 10 chữ cái
- 10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 11 vần âm
- 11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 12 vần âm
- 12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 13 vần âm
- 13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 14 vần âm
- 14. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 15 vần âm
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I gồm 2 vần âm
- In: trong
- It: nó, cái đó, con vật đó
- If: nếu như
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 3 vần âm
- Ice: băng, nước đá
- Ill: ốm, đau
- Ink: mực
- its: của cái đó, của điều đó, của con vật đó
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 4 chữ cái
- Icon: biểu tượng
- Idea: ý tưởng
- Iron: sắt
- Item: mục
- Into: vào trong
- Inch: đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 5 vần âm
- Image: hình ảnh
- Index: mục lục
- Input: đầu vào
- Issue: vấn đề
- Ideal: lý tưởng
- Irony: trớ trêu
- Imply: bao hàm, ngụ ý
- Idiom: cách diễn đạt
- Inter: hấp dẫn
- Inner: bên trong
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 6 vần âm
- Island: đảo
- Indoor: ở trong nhà
- Invite: mời
- Import: nhập khẩu
- Invent: phát minh
- Invest: đầu tư
- Income: thu nhập
- Inside: phía trong
- Intend: ý định, dự định
- Insect: côn trùng
- Infect: lây nhiễm
- Impose: áp đặt, bắt buộc
- Insert: chèn vào, xen vào
- Indeed: thật
- Injury: thương tật
- Insult: sự xỉ nhục
- Inform: báo, tố cáo
- Insist: nan nỉ
- Impact: sự va chạm
- Ignore: làm lơ
- Itself: chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
- Injure: bị thương, làm hại
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 7 vần âm
- Improve: tiến bộ, cải thiện
- Include: bao gồm
- Instant: tức thì
- Instead: thay vì
- Insight: sáng suốt
- Imagine: tưởng tượng
- Ideally: lý tưởng
- Injured: bị tổn thương
- Immoral: trái với đạo đức
- Install: đặt, tải về
- Illegal: không hợp lệ
- Involve: liên quan
- Impress: gây ấn tượng
- Illness: bệnh tật
- Initial: ban đầu
- Intense: mãnh liệt
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 8 vần âm
- Instance: phiên bản
- Increase: tăng
- Interior: nội địa
- Indirect: gián tiếp
- Internal: nội bộ
- Included: bao gồm
- Intended: dự định
- Indicate: nội bộ
- Internet: mạng
- Involved: bị liên lụy
- Informed: thông báo
- Informal: không trang trọng
- Irritate: chọc tức, kích thích
- Identify: nhận định
- Infected: bị nhiễm
- Industry: ngành công nghiệp
- Interval: khoảng thời gian
- Interest: sự thích thú, lời lãi
- Innocent: vô tội
- Incident: sự cố, có thể xảy ra
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 9 vần âm
- Interview: phỏng vấn
- Institute: học viện
- Important: quan trọng
- Introduce: giới thiệu
- Infection: nhiễm trùng
- Inventory: hàng tồn kho
- Insurance: bảo hiểm
- Inflation: lạm phát
- Illegally: bất hợp pháp
- Impression: ấn tượng, in dấu
- Interpret: giải thích
- Influence: ảnh hưởng
- Intention: chú ý
- Implement: triển khai thực hiện
- Inevitably: tất yếu
- Impressed: ấn tượng
- Imaginary: tưởng tượng
- Insulting: xúc phạm
- Immediate: ngay tức khắc
- Invention: sự phát minh
- Irritated: tức giận, cáu tiết
- Including: bao gồm
- Inability: sự bất tài
- Initially: ban đầu
- Interrupt: ngắt, làm gián đoạn
- Interface: giao diện
- Impatient: thiếu kiên nhẫn, nóng vội
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 10 chữ cái
- Ingredient: nguyên liệu
- Industrial: công nghiệp
- Impossible: không thể nào
- Investment: sự đầu tư
- Instrument: dụng cụ
- Initiative: sáng kiến
- Illustrate: minh họa
- Impressive: ấn tượng
- Importance: tầm quan trọng
- Individual: cá nhân
- Inevitable: không thể tránh khỏi
- Invitation: lời mời
- Interested: thú vị
- Innovative: sáng tạo
- Infectious: lây nhiễm
- Indirectly: gián tiếp
- Irritating: làm phát cáu
- Indication: sự chỉ dẫn
- Innovation: sự đổi mới
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 11 vần âm
- Investigate: điều tra
- Intelligent: thông minh
- Information: thông tin
- Implication: hàm ý
- Interesting: thú vị
- Institution: tổ chức
- Instruction: chỉ dẫn
- Independent: độc lập
- Impatiently: sốt ruột
- Incorporate: kết hợp
- Improvement: sự tiến bộ
- Immediately: tức thì
- Interaction: sự tương tác
- Involvement: sự tham gia
- Imagination: trí tưởng tượng
- Integration: hội nhập
- Importantly: quan trọng
- Interactive: tương tác
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 12 vần âm
- Interference: giao thoa
- Illustration: hình minh họa
- Introduction: giới thiệu
- Instrumental: nhạc cụ
- Intellectual: trí thức
- Introductory: giới thiệu
- Interruption: sự gián đoạn
- Inflammatory: gây viêm
- Independence: sự độc lập
- Intelligence: sự thông minh
- Insufficient: không đủ
- Installation: cài đặt
- Increasingly: tăng thêm
- Inconsistent: không nhất quán
- Intermediate: trung gian
- Incorporated: kết hợp
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 13 vần âm
- Investigative: điều tra
- Institutional: thể chế
- Insignificant: tầm thường
- Indispensable: cần thiết
- International: quốc tế
- Incorporating: kết hợp
- Investigation: cuộc điều tra
- Instantaneous: tức thì
- Irresponsible: vô trách nhiệm
- Independently: độc lập
- Interpersonal: giữa các cá nhân
- Inconvenience: bất lợi, không thuận tiện
- Inappropriate: không thích hợp
13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 14 vần âm
- Identification: nhận biết
- Indestructible: không thể phá hủy
- Infrastructure: cơ sở hạ tầng
- Impressionable: không thể ấn tượng
- Irreconcilable: không thể hòa giải
- Interpretation: diễn dịch
- Insignificance: không đáng kể
- Insurmountable: không thể vượt qua
- Intelligentsia: người thông minh, người khôn ngoan
- Interpretative: phiên dịch
- Indiscriminate: bừa bãi
- Inconsiderable: không thể coi thường
- Interdependent: liên kết với nhau, phụ thuộc vào nhau
- Interplanetary: liên hành tinh
14. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 15 vần âm
- Instrumentality: công cụ
- Impressionistic: nghệ sĩ ấn tượng
- Intellectualism: chủ nghĩa trí tuệ
- Instrumentation: thiết bị đo đạc
- Indemnification: sự bồi thường
- Interchangeable: có thể hoán đổi cho nhau
- Instrumentalist: nhạc cụ, nhạc công
- Intercollegiate: liên trường
- Incomprehension: sự hiểu biết
- Incompatibility: không tương thích
- Inconsequential: không đáng kể
- Interscholastic: xen kẽ
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I thông dụng nhất mà 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp cho các bạn. Hy vọng bạn sẽ chọn cho mình phương pháp học đúng đắn để cải thiện vốn từ vựng của bạn thân nhé!
Đánh giá bài viết
[Total: 1 Average: 5]
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận