Bạn có biết? bình chữa cháy tiếng anh là gì? ngoài ra các thiết bị pccc và các từ tiếng anh trong lĩnh vực ngành phòng cháy chữa cháy cũng được cập nhật liên tục trong nội dung này. Bình chữa cháy tiếng anh là fire extinguisher với 3 mẫu thiết kế phổ biến tại Việt Nam gồm bình bột, bình khí và bình chữa cháy dạng foam. Cùng pccc5a.com tham khảo về các từ tiếng anh trong lĩnh vực pccc phổ biến nhé!
Tên tiếng anh trong lĩnh vực PCCC
- Bình chữa cháy tiếng anh là: Fire extinguisher
- Lính cứu hỏa tiếng anh là: fireman
- Bình chữa cháy dạng bột BC: Fire extinguisher BC Powder
- Bình chữa cháy dạng bột ABC: Fire extinguisher ABC Powder
- Bình chữa cháy dạng khí CO2: Fire extinguisher carbon dioxide
- Bình chữa cháy dạng bọt foam: Fire extinguisher Foam
- Người làm nghề pccc: Firefighting
- Lĩnh vực phòng cháy chữa cháy: fire protection
- Thiết bị chữa cháy: fire equipment
- Thiết bị báo cháy: fire alarm
- Hệ thống pccc: fire system
- Tủ pccc tiếng anh là: fire house
- Nội quy pccc tiếng anh là: fire rules
- Tiêu lệnh chữa cháy: fire command
- Thiết bị báo cháy: Fire – warning device
- Bình dập cháy xách tay: Portable fire extinguisher
- Xe đẩy chữa cháy: Wheeled fire extinguisher
- Hệ thống dập cháy cố định: Fixed fire extinguishing system
- Thiết bị dập cháy hỗn hợp: Miscellaneous fire fighting equipment
- Chuông: Bell
- Cuộn vòi chữa cháy: fire hose
- Quả cầu chữa cháy: fire ball extinguishing
- Vật liệu cháy: Combustible materials
- Vật liệu nổ: Explosive materials
- Họng vào: Inlet
- Họng ra: Outlet
- Nhiệt: Heat
- Ngọn lửa: Flame
- Khói: Smoke
- Khí nổ: Explosive gas
Nghĩa tiếng anh của từ bình chữa cháy rất quan trọng cho những bạn cần tìm thông tin về kiến thức về phòng cháy chữa cháy của một số quốc gia phát triển như Anh, Mỹ. Ngoài ra việc nắm nghĩa tiếng anh của một dòng sản phẩm bình chữa cháy cũng cung cấp thêm các tư liệu về bình chữa cháy đúng hơn và thuận tiện hơn.
Như vậy câu trả lời cho bình chữa cháy tiếng anh là gì thì fire extinguisher là kết quả được sử dụng sát nghĩa nhất
Bạn đang đọc: Bình chữa cháy tiếng anh là gì? các từ tiếng anh về PCCC
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận