Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ book tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
book (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bookBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: book tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
book tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ book trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ book tiếng Anh nghĩa là gì.
book /buk/
* danh từ
– sách
=old book+ sách cũ
=to writer a book+ viết một cuốn sách
=book of stamps+ một tập tem
=book I+ tập 1
– (số nhiều) sổ sách kế toán
– (the book) kinh thánh
!to be someone’s bad books
– không được ai ưa
!to be someone’s good book
– được ai yêu mến
!to bring someone to book
– hỏi tội và trừng phạt ai
!to know something like a book
– (xem) know
!to speak by the book
– nói có sách, mách có chứng
!to suit one’s book
– hợp với ý nguyện của mình
!to speak (talk) like a book
– nói như sách
!to take a leat out of someone’s book
– (xem) leaf* ngoại động từ
– viết vào vở; ghi vào vở
– ghi tên (người mua về trước)
– ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
– giữ (chỗ) trước, mua về trước)
=to book searts for the threatre+ mua vé trước để đi xem hát
– lấy vé (xe lửa…)
!I am booked
– tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồibook
– (Tech) sách; tâp; đơn vị luận lýbook
– sách
Thuật ngữ liên quan tới book
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của book trong tiếng Anh
book có nghĩa là: book /buk/* danh từ- sách=old book+ sách cũ=to writer a book+ viết một cuốn sách=book of stamps+ một tập tem=book I+ tập 1- (số nhiều) sổ sách kế toán- (the book) kinh thánh!to be someone’s bad books- không được ai ưa!to be someone’s good book- được ai yêu mến!to bring someone to book- hỏi tội và trừng phạt ai!to know something like a book- (xem) know!to speak by the book- nói có sách, mách có chứng!to suit one’s book- hợp với ý nguyện của mình!to speak (talk) like a book- nói như sách!to take a leat out of someone’s book- (xem) leaf* ngoại động từ- viết vào vở; ghi vào vở- ghi tên (người mua về trước)- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)- giữ (chỗ) trước, mua về trước)=to book searts for the threatre+ mua vé trước để đi xem hát- lấy vé (xe lửa…)!I am booked- tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồibook- (Tech) sách; tâp; đơn vị luận lýbook- sách
Đây là cách dùng book tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ book tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
book /buk/* danh từ- sách=old book+ sách cũ=to writer a book+ viết một cuốn sách=book of stamps+ một tập tem=book I+ tập 1- (số nhiều) sổ sách kế toán- (the book) kinh thánh!to be someone’s bad books- không được ai ưa!to be someone’s good book- được ai yêu mến!to bring someone to book- hỏi tội và trừng phạt ai!to know something like a book- (xem) know!to speak by the book- nói có sách tiếng Anh là gì?
mách có chứng!to suit one’s book- hợp với ý nguyện của mình!to speak (talk) like a book- nói như sách!to take a leat out of someone’s book- (xem) leaf* ngoại động từ- viết vào vở tiếng Anh là gì?
ghi vào vở- ghi tên (người mua về trước)- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)- giữ (chỗ) trước tiếng Anh là gì?
mua về trước)=to book searts for the threatre+ mua vé trước để đi xem hát- lấy vé (xe lửa…)!I am booked- tôi bị tóm rồi tiếng Anh là gì?
tôi bị giữ rồibook- (Tech) sách tiếng Anh là gì?
tâp tiếng Anh là gì?
đơn vị luận lýbook- sách
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận