Với xu thế hiện nay, những ai có kỹ năng Tiếng Anh tốt sẽ là một lợi thế rất lớn trong việc ứng tuyển vào các ví trí làm việc trong các quán cafe sang trọng. Vậy nếu vốn từ ngữ của bạn vẫn chưa làm hài lòng các nhà tuyển dụng khó tính. Vậy còn lý do gì nữa mà không cùng trung tâm dạy học tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng 4Life English Center (tracnghiem123.com) tìm hiểu ngay 70+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán Cafe thông dụng sau đây.
Bạn đang xem : Quán cafe tiếng anh là gì
Tóm tắt nội dung bài viết
1. Một số mẫu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe
1.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho nhân viên phục vụ trong quán cafe
Here’s your coffee (Đây là cafe của quý khách )Sorry, we are out of cappuchino (Xin lỗi, chúng tôi hết cappuchino rồi)Would you like anything to drink? (Quý khách có uống gì không?)What would you like to drink? (Bạn muốn dùng đồ uống gì ạ?)Eat in or take – away? (Bạn sẽ ăn ở đây hay muốn mang đi?)Oh yeah, take your time (Được chứ ạ, bạn cứ thoải mái đi ạ)Maybe I can help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn được chứ?)Good morning/afternoon. Can I help you? (Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)What are you having? (Quý khách dùng gì?)What can I get you? (Tôi có thể lấy giúp cho bạn cái gì ạ?)Do you have a book, please? (Bạn có đặt bàn trước không ạ?)Would you like ice with that ? (Bạn có muốn dùng cùng với đá không?)What can I get you? (Quý khách gọi gì ạ?)Please give me a few minutes, ok? (Hãy cho mình vài phút nhé, được chứ ạ?)What flavour would you like? (Quý khách thích vị gì?)Is it for here or to go? (Bạn sẽ uống ở đây hay muốn mang về?)Are you ready to order? (Bạn đã sẵn sàng để chọn đồ uống chưa ạ?)All right, I’ll come back in a 5 minutes! (Được ạ, tôi sẽ trở lại sau 5 phút!)Is that all? (Ngoài ra bạn có muốn gọi thêm chút gì nữa không ạ?)Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)Wifi password is ….
Tiếng Anh giao tiếp trong quán CafeHere’s your coffee (Đây làcủa quý khách )Sorry, we are out of cappuchino (Xin lỗi, chúng tôi hết cappuchino rồi)Would you like anything to drink? (Quý khách có uống gì không?)What would you like to drink? (Bạn muốn dùng đồ uống gì ạ?)Eat in or take – away? (Bạn sẽ ăn ở đây hay muốn mang đi?)Oh yeah, take your time (Được chứ ạ, bạn cứ thoải mái đi ạ)Maybe I can help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn được chứ?)Good morning/afternoon. Can I help you? (Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)What are you having? (Quý khách dùng gì?)What can I get you? (Tôi có thể lấy giúp cho bạn cái gì ạ?)Do you have a book, please? (Bạn có đặt bàn trước không ạ?)Would you like ice with that ? (Bạn có muốn dùng cùng với đá không?)What can I get you? (Quý khách gọi gì ạ?)Please give me a few minutes, ok? (Hãy cho mình vài phút nhé, được chứ ạ?)What flavour would you like? (Quý khách thích vị gì?)Is it for here or to go? (Bạn sẽ uống ở đây hay muốn mang về?)Are you ready to order? (Bạn đã sẵn sàng để chọn đồ uống chưa ạ?)All right, I’ll come back in a 5 minutes! (Được ạ, tôi sẽ trở lại sau 5 phút!)Is that all? (Ngoài ra bạn có muốn gọi thêm chút gì nữa không ạ?)Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)Wifi password is ….
Xem thêm : Liên Thông Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Liên Thông Trong Tiếng Việt (Mật khẩu Wifi là….)I’m sorry, we are out of that (Xin lỗi, chúng tôi không còn món đó nữa)Do you want change your order please? (Bạn có muốn thay đổi đổi món khác không ạ?)Please wait for ten minutes (Quý khách đợi 10 phút nhé)Really? Please a wait. I wil check again (Vậy sao? Để tôi kiểm tra lại)Enjoy yourself! (Xin hãy thưởng thức!)Oh yeah! I’m so sorry about that (Ồ vâng! Tôi rất xin lỗi)Here it is! Enjoy your time here! (Đây ạ! chúc quý khách vui vẻ!)Yeah, you’re always welcome! (Vâng, Ở đây luôn luôn chào đón bạn!)Of course. I’ll be come back (Chắc chắn chứ. Tôi sẽ quay trở lại ngay)Enjoy yourself! (Xin hãy thưởng thức!)Here’s your bill (Hóa đơn của quý khách đây ạ)The total is twenty thousand dong (Số tiền quý khách cần thanh toán là 20 ngàn)Enjoy yourself! (Xin hãy thưởng thức!)Thank you so much (Cảm ơn bạn nhiều nhé)
1.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho khách hàng
Just give me a few minutes, ok? (Cho tôi vài phút nhé, được chứ?)I think i’ll take this one (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này nhé.)Yes, I’d like a glass of orange juice, please (Vâng, tôi muốn một ly nước cam ép, cảm ơn.)I would like a cup of coffee, please (Cho tôi một tách cà phê nhé.)I think i will take this (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này luôn.)Do you serve food? (Ở đây có dịch vụ đồ ăn không vậy?)I’ll have a cappuchino, please (Cho tôi một ly cappuchino.)I want a beer, please (Cho tôi một cốc bia được chứ.)Sorry, we are out of orange juice (Xin lỗi, chúng tôi hết nước cam rồi.)Ah okay. So…I’d like to change it into … orange juice, please (À được rồi. Thế…tôi muốn đổi nước cam, cảm ơn.)I’ve been waiting forva long time (Tôi đợi lâu quá rồi đấy)
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe
Caffeine (cafêin): Một loại chất kích thích có trong hạt cà phê.Black coffee: Cà phê đen (Cafe không có sữa)Skinny coffee: Cà phê ít chất béo, hàm lượng sữa thấp.Latte: một loại Cà phê của ÝCoffee tree: Cây cà phêGrind: Nghiền cà phê thành bột để phaFilter coffee: Cà phê phinInstant coffee: Cà phê hòa tanEspresso: Một lượng nhỏ cà phê rất đậm đặc.Coffee-spoon: Thìa cà phêTo roast/grind coffee: Rang/ xay cà phêTo drink strong/weak coffee: Uống cà phê đậm / loãngCappuccino: Cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọtSorbet: Kem trái câyChocolate mousse: Bánh kem sô cô laMince pies: Bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng SinhRhubarb crumble: Bánh hấp đại hoàngChocolate cake: Bánh ga tô sô cô laFruit salad: Sa lát hoa quảApple crumble: Bánh hấp táoBread and butter pudding: Bánh mì ăn cùng với bánh pút-đinh bơApple pie: Bánh táoCheesecake: Bánh phô maiCustard: Món sữa trứngDanish pastry: Bánh Đan MạchIce cream: KemFruit salad: Sa lát hoa quảLemon meringue pie: Bánh kem chanhLemon tart: Bánh tart chanhPancakes: Bánh ránPudding: Bánh mềm pút-đinhRice pudding: Bánh pút-đinh gạoTrifle: Bánh xốp kem.( Mật khẩu Wifi là …. ) I’m sorry, we are out of that ( Xin lỗi, chúng tôi không còn món đó nữa ) Do you want change your order please ? ( Bạn có muốn biến hóa đổi món khác không ạ ? ) Please wait for ten minutes ( Quý khách đợi 10 phút nhé ) Really ? Please a wait. I wil check again ( Vậy sao ? Để tôi kiểm tra lại ) Enjoy yourself ! ( Xin hãy chiêm ngưỡng và thưởng thức ! ) Oh yeah ! I’m so sorry about that ( Ồ vâng ! Tôi rất xin lỗi ) Here it is ! Enjoy your time here ! ( Đây ạ ! chúc hành khách vui tươi ! ) Yeah, you’re always welcome ! ( Vâng, Ở đây luôn luôn nghênh đón bạn ! ) Of course. I’ll be come back ( Chắc chắn chứ. Tôi sẽ quay trở lại ngay ) Enjoy yourself ! ( Xin hãy chiêm ngưỡng và thưởng thức ! ) Here’s your bill ( Hóa đơn của hành khách đây ạ ) The total is twenty thousand dong ( Số tiền hành khách cần thanh toán giao dịch là 20 ngàn ) Enjoy yourself ! ( Xin hãy chiêm ngưỡng và thưởng thức ! ) Thank you so much ( Cảm ơn bạn nhiều nhé ) Just give me a few minutes, ok ? ( Cho tôi vài phút nhé, được chứ ? ) I think i’ll take this one ( Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này nhé. ) Yes, I’d like a glass of orange juice, please ( Vâng, tôi muốn một ly nước cam ép, cảm ơn. ) I would like a cup of coffee, please ( Cho tôi một tách cafe nhé. ) I think i will take this ( Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này luôn. ) Do you serve food ? ( Ở đây có dịch vụ đồ ăn không vậy ? ) I’ll have a cappuchino, please ( Cho tôi một ly cappuchino. ) I want a beer, please ( Cho tôi một cốc bia được chứ. ) Sorry, we are out of orange juice ( Xin lỗi, chúng tôi hết nước cam rồi. ) Ah okay. So … I’d like to change it into … orange juice, please ( À được rồi. Thế … tôi muốn đổi nước cam, cảm ơn. ) I’ve been waiting forva long time ( Tôi đợi lâu quá rồi đấy ) Mẫu câu tiếng Anh tiếp xúc dành cho người mua trong quán cafe ( cafêin ) : Một loại chất kích thích có trong hạt cafe. Black coffee : đen ( không có sữa ) Skinny coffee : Cà phê ít chất béo, hàm lượng sữa thấp. Latte : một loại Cà phê của ÝCoffee tree : Cây cà phêGrind : Nghiền cafe thành bột để phaFilter coffee : Cà phê phinInstant coffee : Cà phê hòa tanEspresso : Một lượng nhỏ cafe rất đậm đặc. Coffee-spoon : Thìa cà phêTo roast / grind coffee : Rang / xay cà phêTo drink strong / weak coffee : Uống cafe đậm / loãngCappuccino : Cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọtSorbet : Kem trái câyChocolate mousse : Bánh kem sô cô laMince pies : Bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng SinhRhubarb crumble : Bánh hấp đại hoàngChocolate cake : Bánh ga tô sô cô laFruit salad : Sa lát hoa quảApple crumble : Bánh hấp táoBread and butter pudding : Bánh mì ăn cùng với bánh pút-đinh bơApple pie : Bánh táoCheesecake : Bánh phô maiCustard : Món sữa trứngDanish pastry : Bánh Đan MạchIce cream : KemFruit salad : Sa lát hoa quảLemon meringue pie : Bánh kem chanhLemon tart : Bánh tart chanhPancakes : Bánh ránPudding : Bánh mềm pút-đinhRice pudding : Bánh pút-đinh gạoTrifle : Bánh xốp kem. Từ vựng tiếng Anh tiếp xúc trong quán cafe
Với 70+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán Cafe mà 4Life English Center (tracnghiem123.com) đã giới thiệu trên đây, chúng tôi hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều vốn từ và mẫu câu để tự tin giao tiếp thực tế trong công việc.
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận