Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ cấp dưới tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
cấp dưới (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cấp dưới |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Bạn đang đọc: cấp dưới trong tiếng Nhật là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
cấp dưới tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cấp dưới trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cấp dưới tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n
– かきゅう – 「下級」 – [HẠ CẤP] – ぶか – 「部下」
– めした – 「目下」Ví dụ cách sử dụng từ “cấp dưới” trong tiếng Nhật
- – cán bộ cấp dưới:下級の幹部
- – công việc cấp dưới:下級な職業
- – Anh chuyển cái này cho cấp dưới của anh được chứ?:これをあなたの部下たちに転送してもいいですよ
- – Người chỉ huy ra lệnh cho cấp dưới bắt đầu bắn.:その指揮官は部下たちに射撃開始を命じた
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cấp dưới trong tiếng Nhật
* n
– かきゅう – 「下級」 – [HẠ CẤP] – ぶか – 「部下」
– めした – 「目下」Ví dụ cách sử dụng từ “cấp dưới” trong tiếng Nhật- cán bộ cấp dưới:下級の幹部, – công việc cấp dưới:下級な職業, – Anh chuyển cái này cho cấp dưới của anh được chứ?:これをあなたの部下たちに転送してもいいですよ, – Người chỉ huy ra lệnh cho cấp dưới bắt đầu bắn.:その指揮官は部下たちに射撃開始を命じた,
Đây là cách dùng cấp dưới tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cấp dưới trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cấp dưới
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận