English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: wolf
Best translation match:
English | Vietnamese |
wolf Bạn đang đọc: Chó sói Tiếng Anh đọc là gì |
* danh từ, số nhiều wolves |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wolf |
ai vậy ; chó sói ; con chó sói ; con so ; con sói ; con sói đội ; không ; la ; lang vương ; rút ; sói tham gia ; sói trong người ; sói ; sói đội ; thầy wolf ; ́ la ; |
wolf |
ai vậy ; chó sói ; con chó sói ; con so ; con sói ; con sói đội ; không ; lang vương ; rút ; sói tham gia ; sói trong người ; sói ; sói đội ; thầy wolf ; độc ; |
May be synonymous with:
English | English |
wolf; hugo wolf |
Austrian composer ( 1860 – 1903 ) |
wolf; friedrich august wolf |
German classical scholar who claimed that the Iliad and Odyssey were composed by several authors ( 1759 – 1824 ) |
wolf; masher; skirt chaser; woman chaser |
a man who is aggressive in making amorous advances to women |
wolf; beast; brute; savage; wildcat |
a cruelly rapacious person |
wolf; wolf down |
eat hastily |
May related with:
English | Vietnamese |
aard-wolf |
* danh từ |
dog-wolf |
* danh từ |
prairie-wolf |
* danh từ |
sea-wolf |
* danh từ |
wolf-call |
* danh từ |
wolf-cub |
* danh từ |
wolf-dog |
* danh từ |
wolf-hound |
* danh từ |
earth-wolf |
* danh từ |
timber-wolf |
* danh từ |
wolf-whistle |
* danh từ |
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận