Đang xem : Sự lựa chọn tiếng anh là gì
lựa chọn
nđg. Chọn giữa nhiều cái cùng loại. Lựa chọn ngành nghề.
Xem thêm: Ý Nghĩa Của Hoa Hồng Đỏ – Ý Nghĩa Hoa Hồng Đỏ Và Những Thiết Kế Rực Rỡ
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
Xem thêm : Drama Film Là Gì Và Thế Nào Là Phim Drama, Truyện Drama, Drama Là Gì
lựa chọn
lựa chọn Select, choose,pick,sortchoicehộp lựa chọn: choice boxnhóm lựa chọn thứ n: n-th choice groupphương pháp lựa chọn nhiều lần: multiple choice methodsự lựa chọn: choicesự lựa chọn khả dụng: available choicesự lựa chọn phân tầng: cascading choicesự phản ứng lựa chọn: choice reactiontập hợp mạch được lựa chọn đầu: first choice set of circuitsthiết bị lựa chọn: choice devicetrường nhập lựa chọn: entry choice fieldchoosedifferential flotationextractionoptionbảng lựa chọn: option tablecác thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình được / các thiết bị lựa chọn theo chương trình: Programmable Option Devices (POD)danh sách các lựa chọn: option listlựa chọn độc lập: Independent Option (IO)lựa chọn kết cấu mạng: Network Terminal Option (NTO)luật lựa chọn: optionsự lựa chọn: option (OPT)sự lựa chọn: optionsự lựa chọn phân thời: time-sharing option (TSO)selectchức năng lựa chọn: select functionlựa chọn đồ họa: Select Graphicslựa chọn khối: bank selectlựa chọn nhanh: fast selectlựa chọn ô hiện rõ: select visible cellssự lựa chọn hoàn toàn: full selectsự lựa chọn nhanh: fast selectsự lựa chọn trang: page selectselectionbảng lựa chọn: selection panelbộ chỉ thị lựa chọn: selection indicatorcông tắc lựa chọn điện áp: voltage selection switchcon trỏ lựa chọn: selection cursordanh sách lựa chọn: selection listhộp lựa chọn tập tin: file selection boxlựa chọn cần điều khiển: joystick selectionlựa chọn hướng tuyến: route selection, selection of alignmentlựa chọn tài liệu: selection of documentsmenu lựa chọn: selection menumức ưu tiên lựa chọn: selection prioritynhánh lựa chọn: selectionnhiều lựa chọn: multiple selectionphần lựa chọn: selectionsự lựa chọn: selectionsự lựa chọn bản ghi: record selectionsự lựa chọn bàn phím: keyboard selectionsự lựa chọn biên độ: amplitude selectionsự lựa chọn bộ nhớ: storage location selectionsự lựa chọn bước: step selectionsự lựa chọn chế độ: mode selectionsự lựa chọn dạng thức: format selectionsự lựa chọn đơn: single selectionsự lựa chọn đường truyền: routing selectionsự lựa chọn dễ nhớ: mnemoric selectionsự lựa chọn hai cách: two-way selectionsự lựa chọn hai chiều: two-way selectionsự lựa chọn hỏi vòng: polling selectionsự lựa chọn lệnh đơn: menu selectionsự lựa chọn mặt: side selectionsự lựa chọn mẩu tin: record selectionsự lựa chọn miền: domain selectionsự lựa chọn mở rộng: extended selectionsự lựa chọn một cách: one-way selectionsự lựa chọn một chiều: one-way selectionsự lựa chọn ngầm: implicit selectionsự lựa chọn nhiều cách: multiway selectionsự lựa chọn nhóm: group selectionsự lựa chọn rõ ràng: explicit selectionsự lựa chọn sắp xếp: sort selectionsự lựa chọn số: numerical selectionsự lựa chọn trình đơn: menu selectionsự lựa chọn trường: field selectionsự lựa chọn tuần tự: sequential selectionsự sắp xếp lựa chọn: selection sortsự ưu tiên lựa chọn: selection prioritythời gian lựa chọn: selection timethủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo: virtual route selection exit routinetín hiệu lựa chọn: selection signaltỉ lệ lựa chọn: selection ratiotiêu chuẩn lựa chọn: selection criteriatoán tử lựa chọn: selection operatortrình đơn lựa chọn: selection menutrường lựa chọn: selection fieldvùng lựa chọn: selectionvùng lựa có nhiều lựa chọn: multiple-choice selection fieldselectiveKênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN): Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC)Loại bỏ có lựa chọn (HDLC): Selective Reject (HDLC) (SREJ)cracking lựa chọn: selective crackingdung môi lựa chọn (làm sạch dầu): selective solutionhút bám lựa chọn: selective adsorbentmáy thu lựa chọn: selective receivermạch có lựa chọn: selective circuitphiên mã hóa có lựa chọn: selective cryptographic sessionphụ trợ lựa chọn qua miền: regional selective assistancesự gọi có lựa chọn: selective callingsự nhắc có lựa chọn: selective promptingsự thu gom (có) lựa chọn: selective collectionsự xóa có lựa chọn: selective eraseselective controlsiftingsortsự lựa chọn sắp xếp: sort selectionsự sắp xếp lựa chọn: selection sortbộ chỉ báo lựa chọnoptional indicatorbộ lựa chọnselector channelbộ lựa chọn bản saocopy selectorbộ lựa chọn các gõ phímkey touch selectorbộ máy đo có thể tiến hành theo lựa chọnSelected Executable Test Suite (SETS)công cụ lựa chọnoptional facilitiesdanh sách các lựa chọnoptional listkhả năng lựa chọnselectivitykhay lựa chọn để vận chuyểncollating transit traylệnh lựa chọndiscrimination instructionlựa chọn gia tốc lênascent accelerationchoicebiến lựa chọn: choice variablecác mô hình lựa chọn hiệu hàng: brand choice modelscâu hỏi nhiều loại lựa chọn: multiple choice questionđiều khoản lựa chọn luật pháp: choice of law clausekhan hiếm và lựa chọn: scarcity and choicelý thuyết lựa chọn công: theory of public choicesự lựa chọn: choicesự lựa chọn công: public choicesự lựa chọn công cộng: public choicesự lựa chọn của xã hội: social choice sitsự lựa chọn hiệu hàng: brand choicesự lựa chọn tổ hợp đầu tư: portfolio choicechoosesự lựa chọn tổ hợp đầu tư: portfolio choosesự tự do lựa chọn (hàng hóa): freedom of chooseculledpicksortto sort outcân nhắc lựa chọn (giữa hai phương hướng, giải pháp)alternativecân nhắc lựa chọn (một trong hai)trade-offdo bên bán lựa chọnat seller”s optiongiá trị của sự lựa chọnoption valuegiá trị lựa chọnoption valuegiả thiết về tính lựa chọnaxiom of selectiongiải pháp có thể lựa chọnalternative solutionhợp đồng kỳ hạn lựa chọnbreak-forwardhợp đồng kỳ hạn lựa chọnforward with optional exithợp đồng lựa chọn hai chiềustraddlehợp đồng lựa chọn képstraddlehợp đồng ngoại hối lựa chọnoption exchange contractlợi ích có tính lựa chọnelective benefitlợi ích có tính lựa chọnelective benefitslựa chọn (nhân viên…)screenlựa chọn cổ tứcoptional dividendlựa chọn phân loạisortinglựa chọn thanh lýsettlement optionmỡ kỹ thuật đã lựa chọnfine tallownhững lựa chọn có thể thích ứngadjustable optionsphí lựa chọnsorting chargesphí tổn lựa chọnopportunity costphương án lựa chọnalternative coursephương pháp lựa chọnselection procedure
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận