Tiếng Anh chuyên ngành kế toán là một phần kiến thức mà những ai làm kế toán, kiểm toán, tài chính cũng cần phải trang bị cho mình. Hiện nay, rất nhiều các tập đoàn đa quốc gia đến Việt Nam đầu tư và các tập đoàn Việt Nam đầu tư ra nước ngoài, và họ đều cần những nhân viên kế toán, nhà phân tích tài chính không chỉ giỏi chuyên môn và còn giỏi tiếng Anh nữa. Tuy nhiên, hiện nay các trường đại học thường không tập trung nhiều vào tiếng Anh chuyên ngành kế toán, thật khó để tìm kiếm một tài liệu hay và phù hợp. Trong bài này mình chia sẻ với bạn 180 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến nhất và bộ sách văn phạm tiếng Anh chuyên ngành kế toán.
Bạn đang xem : Chuyên ngành kế toán tiếng anh là gì
375 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến
Đây là danh sách 375 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến nhất mà mình thường gặp trong công việc, danh sách này mình sẽ cập nhật thường xuyên thêm những từ mới mà mình thấy thông dụng nên bạn theo dõi bài này nhé:
Abolish (v): bãi bỏ, huỷ bỏAbsolute security (n): an toàn tuyệt đốiAccompany (v): đi kèmAccount holder (n): chủ tài khoảnAchieve (v): đạt đượcAdaptor (n): thiết bị tiếp trợAdministrative cost (n): chi phí quản lýAppropriation of profit: Phân phối lợi nhuậnATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự độngAttention to (v): chú ý tớiAuthorize (v): cấp phépAuthorized capital: Vốn điều lệBACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n): dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàngBank card (n): thẻ ngân hàngBanker (n): người của ngân hàngBankrupt/bust (adj): vỡ nợ, phá sảnBearer (n): người cầm (séc)Bearer cheque (n): séc vô danhBeneficiary (n): người thụ hưởngBGC (Bank GIRO Credit) (n): ghi có qua hệ thống GIROBilling cost (n): chi phí hoá đơnBoundary (n): biên giớiBreak (v): phạm, vi phạmBreak-even point: Điểm hòa vốnBudget account application (n): giấy trả tiền làm nhiều kỳBusiness entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thểBusiness purchase: Mua lại doanh nghiệpCalled-up capital: Vốn đã gọiCalls in arrear: Vốn gọi trả sauCapital expenditure (n): các khoản chi tiêu lớnCapital expenditure: Chi phí đầu tưCapital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phầnCapital: VốnCardholder (n): chủ thẻCarriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa muaCarriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bánCarriage: Chi phí vận chuyểnCarry out (v): tiến hànhCarrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu khoCash book: Sổ tiền mặtCash card (n): thẻ rút tiền mặtCash discounts: Chiết khấu tiền mặtCash discounts: Chiết khấu tiền mặtCash flow (n): lưu lượng tiềnCash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặtCashier (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)Cashpoint (n): điểm rút tiền mặtCategory method: Phương pháp chủng loạiCauses of depreciation: Các nguyên do tính khấu haoCentral switch (n): máy tính trung tâm 100. In order: đúng quy địnhCHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n): hệ thống thanh toán bù trừ tự độngCharge card (n): thẻ thanh toánCheck-out till (n): quầy tính tiềnCheque card (n): thẻ sécCheque clearing (n): sự thanh toán sécCheques: Sec (chi phiếú)Circulation (n): sự lưu thôngClear (v): thanh toán bù trừClearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừClearing house (n): trung tâm thanh toán bù trừClock cards: Thẻ bấm giờClosing an account: Khóa một tài khoảnClosing stock: Tồn kho cuối kỳCodeword (n): ký hiệu (mật)Collect (v): thu hồi (nợ)Commission (n): tiền hoa hồngCommission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toánCompany accounts: Kế toán công tyCompany Act 1985: Luật công ty năm 1985Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêuConcepts of accounting: Các nguyên tắc kế toánConservatism: Nguyên tắc thận trọngConsistency: Nguyên tắc nhất quánConstantly (adv): không dứt, liên tụcConsumer (n): người tiêu thụControl accounts : Tài khoản kiểm traConventions: Quy ướcConversion costs: Chi phí chế biếnCorrespondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lýCost (n): phíCost accumulation: Sự tập hợp chi phíCost application: Sự phân bổ chi phíCost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sửCost object: Đối tượng tính giá thànhCost of goods sold: Nguyên giá hàng bánCounter (n): quầy (chi tiền)Counterfoil (n): cuống (séc)Credit balance: Số dư cóCredit limit (n): hạn mức tín dụngCredit note: Giấy báo cóCredit transfer: Lệnh chiCreditor (n): người ghi có (bán hàng)Creditor: Chủ nợCrossed cheque (n): séc thanh toán bằng chuyển khoảngCummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũyCumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũyCurent liabilities: Nợ ngắn hạnCurrent account (n): tài khoản vãng laiCurrent accounts: Tài khoản vãng laiCurrent assets: Tài sản lưu độngCurrent ratio: Hệ số lưu hoạtDay-to-day (adj): thường ngàyDebate (n): cuộc tranh luậnDebenture interest: Lãi trái phiếuDebentures: Trái phiếu, giấy nợDebit (v): ghi nợDebit balance (n): số dư nợDebit note: Giấy báo NợDebt (n): khoản nợDebtor: Con nợDecode (v): giải mãDeduct (v): trừ đi, khấu điDependant (n): người sống dựa người khácDepletion: Sự hao cạnDeposit money (n): tiền gửiDepreciation of goodwill: Khấu hao uy tínDepreciation: Khấu haoDirect costs: Chi phí trực tiếpDirect debit (n): ghi nợ trực tiếpDirectors: Hội đồng quản trịDirectors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trịDiscounts allowed: Chiết khấu bán hàngDiscounts received: Chiết khấu mua hàngDiscounts: Chiết khấuDishonored cheques: Sec bị từ chốiDispense (v): phân phát, banDispenser (n): máy rút tiền tự độngDisposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố địnhDividends: Cổ tứcDomestic (adj): trong nước, nội trợDouble entry rules: Các nguyên tắc bút toán képDoubt (n): sự nghi ngờDraft (n): hối phiếuDraw (v): rútDrawee (n): ngân hàng của người ký phátDrawer = Payer (n): người ký phát (séc)Drawing: Rút vốnDual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng képDue (adj): đến kỳ hạnEarnings before interest & tax (EBIT): Lợi nhuận trước lãi vay và thuếEarnings before interest, tax, depreciation & amortization (EBITDA): Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu haoEarnings before tax (EBT): Lợi nhuận trước thuếEfficiency (n): hiệu quảEFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n): máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàngEncode (v): mã hoáEntry (n): bút toánEquivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đươngEquivalent units: Đơn vị tương đươngErrors: Sai sótExceed (v): vượt trộiExcess amount (n): tiền thừaExpenses prepaid: Chi phí trả trướcExpiry date (n): ngày hết hạnFacility (n): phương tiệnFactory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởngFair (adj): hợp lýFIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trướcFinal accounts: Báo cáo quyết toánFinished goods: Thành phẩmFirst call: Lần gọi thứ nhấtFirst class (n): phát chuyển nhanhFixed assets: Tài sản cố địnhFixed capital: Vốn cố địnhFixed expenses: Định phí / Chi phí cố địnhFree banking (n): không tính phí dịch vụ ngân hàngGateway (n): cổng máy tínhGeneral ledger: Sổ cáiGeneral reserve: Quỹ dự trữ chungGenerous (adj): hào phóngGenerous term (n): điều kiện hào phóngGet into (v): mắc vào, lâm vàoGIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàngGive credit (v): cấp tín dụngGoing concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dàiGoods stolen: Hàng bị đánh cắpGoodwill: Uy tínGrab (v): tóm, vôGrant (v): chất thuậnGross loss: Lỗ gộpGross loss: Lỗ gộpGross profit percentage: Tỷ suất lãi gộpGross profit: Lãi gộpGross profit: Lãi gộpGrovelling (adj): luồn cúi, biết điềuHeadline (n): đề mục (báo, quảng cáo)Historical cost: Giá phí lịch sửHome banking (n): dịch vụ ngân hàng tại nhà 185. Remote banking (n): dịch vụ ngân hàng từ xaHonour (v): chấp nhận thanh toánHorizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ TIBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàngIllegible (adj): không đọc đượcImpersonal accounts: Tài khoản phí thanh toánImprest systems: Chế độ tạm ứngIn effect: thực tếIn figures: (tiền) bằng sốIn word: (tiền) bằng chữIncome tax: Thuế thu nhậpIncrease in provision: Tăng dự phòngIndirect costs: Chi phí gián tiếpInefficient (adj): không hiệu quảInform (v): báo tinInstallation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thửInstant cash transfer (n): chuyển tiền ngay tức thờiInsurance (n): bảo hiểmIntangible assets: Tài sản vô hìnhInterest rate (n): lãi suấtInterest-free (adj): không phải trả lãiInterface (n): giao diệnIntermediary (n): người làm trung gianInterpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toánInvested capital: Vốn đầu tưInvestments: Đầu tưInvoice: Hóa đơnIsolate (v): cách ly, cô lậpIssue of shares: Phát hành cổ phầnIssued capital: Vốn phát hànhIssued share capital:Vốn cổ phần phát hànhJob-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩmJournal entries: Bút toán nhật kýJournal: Nhật ký chungLeaflet (n): tờ bướm (quảng cáo)Letter of authority (n): thư uỷ nhiệmLiabilities: Công nợLIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trướcLimit (n): hạn mứcLimited company: Công ty trách nhiệm hữu hạnLiquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toánLiquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)Local currency (n): nội tệLong term (n): lãiLong-term liabilities: Nợ dài hạnLoss: LỗMachine hour method: Phương pháp giờ máyMagnetic stripe (n): dải băng từMail transfer (n): chuyển tiền bằng thưMaintain (v): duy trì, bảo quảnMake available (v): chuẩn bị sẵnMake out (v): ký phát, viết (séc)Make payment (v): ra lệnh chi trảMandate (n): tờ uỷ nhiệmManipulate (v): thao tácManufacturing account: Tài khoản sản xuấtMargin: Tỷ suất lãi trên giá bánMark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốnMatching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhậpMateriality: Tính trọng yếuMaterials: Nguyên vật liệuMeet (v): thanh toánMini-statement (n): tờ sao kê rút gọnMoney mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiềnMortgage (n): nợ thuế chấpNature of depreciation: Bản chất của khấu haoNet assets: Tài sản thuầnNet book value: Giá trị thuầnNet loss: Lỗ ròngNet profit: Lãi ròngNet realizable value: Giá trị thuần thực hiện đượcNominal accounts: Tài khoản định danhNominal ledger: Sổ tổng hợpNon-card instrument (n): phương tiện thanh toán không dùng tiền mặtNon-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũyNon-profit (n): phi lợi nhuậnNotes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toánObjectivity: Tính khách quanObtain cash (v): rút tiền mặtOmissions, errors: Lỗi ghi thiếuOn behalf: nhân danhOpen cheque (n): séc mởOpening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệpOpening stock: Tồn kho đầu kỳOperating cost (n): chi phí hoạt động 179. Documentary credit (n): tín dụng thưOperating gains: lợi nhuận trong hoạt độngOrdinary shares: Cổ phần thườngOriginal entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật kýOriginate (v): khởi đầuOriginator (n): người khởi đầuOut going (n): khoản chi tiêu 121. Remission (n): sự miễn giảmOutcome (n): kết quảOutput in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đươngOutward payment (n): chuyển tiền đi 174. Inward payment (n): chuyển tiền đếnOverdraft (n): sự rút vượt quá số dư, dự thấu chiOverdraft: Nợ thấu chiOverhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởngOverhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởngOverspend (v): xài quá khả năngOversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mứcPaid-up capital: Vốn đã gópPar, issued at: Phát hành theo mệnh giáPass (v): chấp nhận, chuyển quaPay into (v): nộp vàoPayee (n): người được thanh toánPeriodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳPeriodically (adv): thường kỳPerpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tụcPersonal accounts: Tài khoản thanh toánPetty cash books: Sổ quỹ tạp phíPetty cashier: Thủ quỹ tạp phíPhysical deteration: Sự hao mòn vật chấtPhysical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)PIN (Personal Identification Number) (n): Mã PIN, mã số định danh cá nhânPlace of cash (n): nơi dùng tiền mặtPlastic card (n): thẻ nhựaPlastic money (n): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)Posting: Vào sổ tài khoảnPower failure (n): cúp điệnPredetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trướcPreference shares: Cổ phần ưu đãiPreliminary expenses: Chi phí khởi lậpPremise (n): cửa hàngPrepaid expenses: Chi phí trả trướcPresent (v): xuất trình, nộpPrime cost: Giá thành cơ bảnPrinciple, error of: Lỗi định khoảnPrivate company: Công ty tư nhânProcess cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệProcessor (n): bộ xử lí máy tínhProduct cost: Giá thành sản phẩmProduction cost: Chi phí sản xuấtProfit and loss account: Tài khoản kết quảProfitability: Khả năng sinh lờiProfits: lợi nhuận, lãiProof of identity (n): bằng chứng nhận diệnPros-and-cons (n): những ý kiến tán thành và phản đốiProvision for depreciation: Dự phòng khấu haoProvision for discounts: Dự phòng chiết khấuQuote (n): trích dẫnReader (n): máy đọcRecapitulate (v): tóm lại, tóm tắt lạiReconcile (v): bù trừ, điều hoàRecords (n): sổ sáchRecovery (n): sự đòi lại được (nợ)Reducing balance method: Phương pháp giảm dầnRefer to drawer (viết tắc là R.D) (n): tra soát người ký phátReference (n): tham chiếuRefund (v): trả lại (tiền vay)Regular payment (n): thanh toán thường kỳReliably (a): chắc chắn, đáng tin cậyRemittance (n): sự chuyển tiềnRemitter (n): người chuyển tiềnRetailer (n): người bán lẻReturn on equity (ROE): Tỷ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữuReturn On Sales (ROS): Tỷ số lợi nhuận trên doanh thuReveal (v): tiết lộReverse (n): ngược lạiSecurity courier services (n): dịch vụ vận chuyển bảo đảmSettle (v): thanh toánShareholder (n): cổ đôngSignificantly (adv): một cách đáng kểSmart card (n): thẻ thông minhSort code (n): mã chi nhánh Ngân hàngSort of card (n): loại thẻSpot (v): tìm ra, nhận raStanding order = SO (n): uỷ nhiệm chiStatement (n): sao kê (tài khoản)Straightforward (adj): đơn giản, không rắc rốiStraight-line method: Phương pháp đường thẳngSubsidy (n): phụ cấp, phụ phíSubtract (n): trừSWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầuSwipe (v): chấp nhậnTelegraphic transfer (n): chuyển tiền bằng điện tínTeller = cashier (n): người máy chi trả tiền mặtTerminal (n): máy tính trạmTop rate (n): lãi suất cao nhấtTrace (v): truy tìmTransaction (n): giao dịchTransfer (v): chuyểnTransmit (v): chuyển, truyềnUncalled capital: Vốn chưa gọiUpward limit (n): mức cho phép cao nhấtVAT Reg. No (n): mã số thuế VATVoucher (n): biên lai, chứng từWithdraw (v): rút tiền mặtWithdrawal (n): khoản tiền rút raWorking capital: Vốn lưu động (hoạt động)
Chia sẻ bộ sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Abolish ( v ) : bãi bỏ, huỷ bỏAbsolute security ( n ) : bảo đảm an toàn tuyệt đốiAccompany ( v ) : đi kèmAccount holder ( n ) : chủ tài khoảnAchieve ( v ) : đạt đượcAdaptor ( n ) : thiết bị tiếp trợAdministrative cost ( n ) : ngân sách quản lýAppropriation of profit : Phân phối lợi nhuậnATM ( Automatic Teller Machine ) ( n ) : máy rút tiền tự độngAttention to ( v ) : chú ý quan tâm tớiAuthorize ( v ) : cấp phépAuthorized capital : Vốn điều lệBACS ( The Bankers Automated Clearing Service ) ( n ) : dịch vụ giao dịch thanh toán tư động giữa những ngân hàngBank card ( n ) : thẻ ngân hàngBanker ( n ) : người của ngân hàngBankrupt / bust ( adj ) : vỡ nợ, phá sảnBearer ( n ) : người cầm ( séc ) Bearer cheque ( n ) : séc vô danhBeneficiary ( n ) : người thụ hưởngBGC ( Bank GIRO Credit ) ( n ) : ghi có qua mạng lưới hệ thống GIROBilling cost ( n ) : chi phí hoá đơnBoundary ( n ) : biên giớiBreak ( v ) : phạm, vi phạmBreak-even point : Điểm hòa vốnBudget account application ( n ) : giấy trả tiền làm nhiều kỳBusiness entity concept : Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thểBusiness purchase : Mua lại doanh nghiệpCalled-up capital : Vốn đã gọiCalls in arrear : Vốn gọi trả sauCapital expenditure ( n ) : những khoản tiêu tốn lớnCapital expenditure : giá thành đầu tưCapital redemption reserve : Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phầnCapital : VốnCardholder ( n ) : chủ thẻCarriage inwards : giá thành luân chuyển sản phẩm & hàng hóa muaCarriage outwards : Ngân sách chi tiêu luân chuyển sản phẩm & hàng hóa bánCarriage : Chi tiêu vận chuyểnCarry out ( v ) : tiến hànhCarrying cost : giá thành bảo tồn hàng lưu khoCash book : Sổ tiền mặtCash card ( n ) : thẻ rút tiền mặtCash discounts : Chiết khấu tiền mặtCash discounts : Chiết khấu tiền mặtCash flow ( n ) : lưu lượng tiềnCash flow statement : Bảng nghiên cứu và phân tích lưu chuyển tiền mặtCashier ( n ) : nhân viên cấp dưới thu, chi tiền ( ở Anh ) Cashpoint ( n ) : điểm rút tiền mặtCategory method : Phương pháp chủng loạiCauses of depreciation : Các nguyên do tính khấu haoCentral switch ( n ) : máy tính TT 100. In order : đúng quy địnhCHAPS ( Clearing House Automated Payment System ) ( n ) : mạng lưới hệ thống giao dịch thanh toán bù trừ tự độngCharge card ( n ) : thẻ thanh toánCheck-out till ( n ) : quầy tính tiềnCheque card ( n ) : thẻ sécCheque clearing ( n ) : sự giao dịch thanh toán sécCheques : Sec ( chi phiếú ) Circulation ( n ) : sự lưu thôngClear ( v ) : giao dịch thanh toán bù trừClearing ngân hàng ( n ) : ngân hàng nhà nước tham gia thanh toán giao dịch bù trừClearing house ( n ) : TT giao dịch thanh toán bù trừClock cards : Thẻ bấm giờClosing an account : Khóa một tài khoảnClosing stock : Tồn kho cuối kỳCodeword ( n ) : ký hiệu ( mật ) Collect ( v ) : tịch thu ( nợ ) Commission ( n ) : tiền hoa hồngCommission errors : Lỗi ghi nhầm thông tin tài khoản thanh toánCompany accounts : Kế toán công tyCompany Act 1985 : Luật công ty năm 1985C ompensating errors : Lỗi tự triệt tiêuConcepts of accounting : Các nguyên tắc kế toánConservatism : Nguyên tắc thận trọngConsistency : Nguyên tắc nhất quánConstantly ( adv ) : không dứt, liên tụcConsumer ( n ) : người tiêu thụControl accounts : Tài khoản kiểm traConventions : Quy ướcConversion costs : giá thành chế biếnCorrespondent ( n ) : ngân hàng nhà nước có quan hệ đại lýCost ( n ) : phíCost accumulation : Sự tập hợp chi phíCost application : Sự phân chia chi phíCost concept : Nguyên tắc giá phí lịch sửCost object : Đối tượng tính giá thànhCost of goods sold : Nguyên giá hàng bánCounter ( n ) : quầy ( chi tiền ) Counterfoil ( n ) : cuống ( séc ) Credit balance : Số dư cóCredit limit ( n ) : hạn mức tín dụngCredit note : Giấy báo cóCredit transfer : Lệnh chiCreditor ( n ) : người ghi có ( bán hàng ) Creditor : Chủ nợCrossed cheque ( n ) : séc thanh toán giao dịch bằng chuyển khoảngCummulative preference share : Cổ phần khuyến mại có tích lũyCumulative preference shares : Cổ phần khuyến mại có tích lũyCurent liabilities : Nợ ngắn hạnCurrent account ( n ) : thông tin tài khoản vãng laiCurrent accounts : Tài khoản vãng laiCurrent assets : Tài sản lưu độngCurrent ratio : Hệ số lưu hoạtDay-to-day ( adj ) : thường ngàyDebate ( n ) : cuộc tranh luậnDebenture interest : Lãi trái phiếuDebentures : Trái phiếu, giấy nợDebit ( v ) : ghi nợDebit balance ( n ) : số dư nợDebit note : Giấy báo NợDebt ( n ) : khoản nợDebtor : Con nợDecode ( v ) : giải mãDeduct ( v ) : trừ đi, khấu điDependant ( n ) : người sống dựa người khácDepletion : Sự hao cạnDeposit money ( n ) : tiền gửiDepreciation of goodwill : Khấu hao uy tínDepreciation : Khấu haoDirect costs : Ngân sách chi tiêu trực tiếpDirect debit ( n ) : ghi nợ trực tiếpDirectors : Hội đồng quản trịDirectors ’ remuneration : Thù kim thành viên Hội đồng quản trịDiscounts allowed : Chiết khấu bán hàngDiscounts received : Chiết khấu mua hàngDiscounts : Chiết khấuDishonored cheques : Sec bị từ chốiDispense ( v ) : phân phát, banDispenser ( n ) : máy rút tiền tự độngDisposal of fixed assets : Thanh lý tài sản cố địnhDividends : Cổ tứcDomestic ( adj ) : trong nước, nội trợDouble entry rules : Các nguyên tắc bút toán képDoubt ( n ) : sự nghi ngờDraft ( n ) : hối phiếuDraw ( v ) : rútDrawee ( n ) : ngân hàng nhà nước của người ký phátDrawer = Payer ( n ) : người ký phát ( séc ) Drawing : Rút vốnDual aspect concept : Nguyên tắc tác động ảnh hưởng képDue ( adj ) : đến kỳ hạnEarnings before interest và tax ( EBIT ) : Lợi nhuận trước lãi vay và thuếEarnings before interest, tax, depreciation và amortization ( EBITDA ) : Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu haoEarnings before tax ( EBT ) : Lợi nhuận trước thuếEfficiency ( n ) : hiệu quảEFTPOS ( Electronic Funds Transfer at Point Of Sale ) ( n ) : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàngEncode ( v ) : mã hoáEntry ( n ) : bút toánEquivalent unit cost : Giá thành đơn vị chức năng tương đươngEquivalent units : Đơn vị tương đươngErrors : Sai sótExceed ( v ) : vượt trộiExcess amount ( n ) : tiền thừaExpenses prepaid : Chi tiêu trả trướcExpiry date ( n ) : ngày hết hạnFacility ( n ) : phương tiệnFactory overhead expenses : Chi tiêu quản trị phân xưởngFair ( adj ) : hợp lýFIFO ( First In First Out ) : Phương pháp nhập trước xuất trướcFinal accounts : Báo cáo quyết toánFinished goods : Thành phẩmFirst call : Lần gọi thứ nhấtFirst class ( n ) : phát chuyển nhanhFixed assets : Tài sản cố địnhFixed capital : Vốn cố địnhFixed expenses : Định phí / Chi tiêu cố địnhFree banking ( n ) : không tính phí dịch vụ ngân hàngGateway ( n ) : cổng máy tínhGeneral ledger : Sổ cáiGeneral reserve : Quỹ dự trữ chungGenerous ( adj ) : hào phóngGenerous term ( n ) : điều kiện kèm theo hào phóngGet into ( v ) : mắc vào, lâm vàoGIRO : mạng lưới hệ thống thanh toán giao dịch nợ giữa những ngân hàngGive credit ( v ) : cấp tín dụngGoing concerns concept : Nguyên tắc hoạt động giải trí lâu dàiGoods stolen : Hàng bị đánh cắpGoodwill : Uy tínGrab ( v ) : tóm, vôGrant ( v ) : chất thuậnGross loss : Lỗ gộpGross loss : Lỗ gộpGross profit percentage : Tỷ suất lãi gộpGross profit : Lãi gộpGross profit : Lãi gộpGrovelling ( adj ) : luồn cúi, biết điềuHeadline ( n ) : đề mục ( báo, quảng cáo ) Historical cost : Giá phí lịch sửHome banking ( n ) : dịch vụ ngân hàng nhà nước tại nhà 185. Remote banking ( n ) : dịch vụ ngân hàng nhà nước từ xaHonour ( v ) : gật đầu thanh toánHorizontal accounts : Báo cáo quyết toán dạng chữ TIBOS : mạng lưới hệ thống trực tuyến giữa những ngân hàngIllegible ( adj ) : không đọc đượcImpersonal accounts : Tài khoản phí thanh toánImprest systems : Chế độ tạm ứngIn effect : thực tếIn figures : ( tiền ) bằng sốIn word : ( tiền ) bằng chữIncome tax : Thuế thu nhậpIncrease in provision : Tăng dự phòngIndirect costs : giá thành gián tiếpInefficient ( adj ) : không hiệu quảInform ( v ) : báo tinInstallation cost : Chi tiêu lắp ráp, chạy thửInstant cash transfer ( n ) : chuyển tiền ngay tức thờiInsurance ( n ) : bảo hiểmIntangible assets : Tài sản vô hìnhInterest rate ( n ) : lãi suấtInterest-free ( adj ) : không phải trả lãiInterface ( n ) : giao diệnIntermediary ( n ) : người làm trung gianInterpretation of accounts : Phân tích những báo cáo giải trình quyết toánInvested capital : Vốn đầu tưInvestments : Đầu tưInvoice : Hóa đơnIsolate ( v ) : cách ly, cô lậpIssue of shares : Phát hành cổ phầnIssued capital : Vốn phát hànhIssued share capital : Vốn CP phát hànhJob-order cost system : Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo việc làm / loạt sản phẩmJournal entries : Bút toán nhật kýJournal : Nhật ký chungLeaflet ( n ) : tờ bướm ( quảng cáo ) Letter of authority ( n ) : thư uỷ nhiệmLiabilities : Công nợLIFO ( Last In First Out ) : Phương pháp nhập sau xuất trướcLimit ( n ) : hạn mứcLimited company : Công ty nghĩa vụ và trách nhiệm hữu hạnLiquidity ratio : Hệ số năng lực thanh toánLiquidity : Khả năng giao dịch thanh toán bằng tiền mặt ( tính lỏng / tính thanh toán ) Local currency ( n ) : nội tệLong term ( n ) : lãiLong-term liabilities : Nợ dài hạnLoss : LỗMachine hour method : Phương pháp giờ máyMagnetic stripe ( n ) : dải băng từMail transfer ( n ) : chuyển tiền bằng thưMaintain ( v ) : duy trì, bảo quảnMake available ( v ) : chuẩn bị sẵn sàng sẵnMake out ( v ) : ký phát, viết ( séc ) Make payment ( v ) : ra lệnh chi trảMandate ( n ) : tờ uỷ nhiệmManipulate ( v ) : thao tácManufacturing account : Tài khoản sản xuấtMargin : Tỷ suất lãi trên giá bánMark-up : Tỷ suất lãi trên giá vốnMatching expenses against revenue : Khế hợp ngân sách với thu nhậpMateriality : Tính trọng yếuMaterials : Nguyên vật liệuMeet ( v ) : thanh toánMini-statement ( n ) : tờ sao kê rút gọnMoney mesurement concept : Nguyên tắc thước đo bằng tiềnMortgage ( n ) : nợ thuế chấpNature of depreciation : Bản chất của khấu haoNet assets : Tài sản thuầnNet book value : Giá trị thuầnNet loss : Lỗ ròngNet profit : Lãi ròngNet realizable value : Giá trị thuần thực thi đượcNominal accounts : Tài khoản định danhNominal ledger : Sổ tổng hợpNon-card instrument ( n ) : phương tiện đi lại giao dịch thanh toán không dùng tiền mặtNon-cummulative preference share : Cổ phần khuyến mại không tích lũyNon-profit ( n ) : phi lợi nhuậnNotes to accounts : Ghi chú của báo cáo giải trình quyết toánObjectivity : Tính khách quanObtain cash ( v ) : rút tiền mặtOmissions, errors : Lỗi ghi thiếuOn behalf : nhân danhOpen cheque ( n ) : séc mởOpening entries : Các bút toán khởi đầu doanh nghiệpOpening stock : Tồn kho đầu kỳOperating cost ( n ) : ngân sách hoạt động giải trí 179. Documentary credit ( n ) : tín dụng thanh toán thưOperating gains : doanh thu trong hoạt độngOrdinary shares : Cổ phần thườngOriginal entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật kýOriginate ( v ) : khởi đầuOriginator ( n ) : người khởi đầuOut going ( n ) : khoản tiêu tốn 121. Remission ( n ) : sự miễn giảmOutcome ( n ) : kết quảOutput in equivalent units : Lượng loại sản phẩm tính theo đơn vị chức năng tương đươngOutward payment ( n ) : chuyển tiền đi 174. Inward payment ( n ) : chuyển tiền đếnOverdraft ( n ) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chiOverdraft : Nợ thấu chiOverhead application base : Tiêu thức phân chia ngân sách quản trị phân xưởngOverhead application rate : Hệ số phân chia ngân sách quản trị phân xưởngOverspend ( v ) : xài quá khả năngOversubscription of shares : Đăng ký CP vượt mứcPaid-up capital : Vốn đã gópPar, issued at : Phát hành theo mệnh giáPass ( v ) : gật đầu, chuyển quaPay into ( v ) : nộp vàoPayee ( n ) : người được thanh toánPeriodic stock : Phương pháp theo dõi tồn dư định kỳPeriodically ( adv ) : thường kỳPerpetual stock : Phương pháp theo dõi tồn dư liên tụcPersonal accounts : Tài khoản thanh toánPetty cash books : Sổ quỹ tạp phíPetty cashier : Thủ quỹ tạp phíPhysical deteration : Sự hao mòn vật chấtPhysical units : Đơn vị ( loại sản phẩm trong thực tiễn ) PIN ( Personal Identification Number ) ( n ) : Mã PIN, mã số định danh cá nhânPlace of cash ( n ) : nơi dùng tiền mặtPlastic card ( n ) : thẻ nhựaPlastic money ( n ) : tiền nhựa ( những loại thẻ Ngân hàng ) Posting : Vào sổ tài khoảnPower failure ( n ) : cúp điệnPredetermined application rate : Hệ số phân chia ngân sách định trướcPreference shares : Cổ phần ưu đãiPreliminary expenses : Ngân sách chi tiêu khởi lậpPremise ( n ) : cửa hàngPrepaid expenses : Chi tiêu trả trướcPresent ( v ) : xuất trình, nộpPrime cost : Giá thành cơ bảnPrinciple, error of : Lỗi định khoảnPrivate company : Công ty tư nhânProcess cost system : Hệ thống hạch toán CPSX theo quy trình tiến độ công nghệProcessor ( n ) : bộ xử lí máy tínhProduct cost : Giá thành sản phẩmProduction cost : giá thành sản xuấtProfit and loss account : Tài khoản kết quảProfitability : Khả năng sinh lờiProfits : doanh thu, lãiProof of identity ( n ) : bằng ghi nhận diệnPros-and-cons ( n ) : những quan điểm ưng ý và phản đốiProvision for depreciation : Dự phòng khấu haoProvision for discounts : Dự phòng chiết khấuQuote ( n ) : trích dẫnReader ( n ) : máy đọcRecapitulate ( v ) : Tóm lại, tóm tắt lạiReconcile ( v ) : bù trừ, điều hoàRecords ( n ) : sổ sáchRecovery ( n ) : sự đòi lại được ( nợ ) Reducing balance method : Phương pháp giảm dầnRefer to drawer ( viết tắc là R.D ) ( n ) : tra soát người ký phátReference ( n ) : tham chiếuRefund ( v ) : trả lại ( tiền vay ) Regular payment ( n ) : giao dịch thanh toán thường kỳReliably ( a ) : chắc như đinh, đáng tin cậyRemittance ( n ) : sự chuyển tiềnRemitter ( n ) : người chuyển tiềnRetailer ( n ) : người bán lẻReturn on equity ( ROE ) : Tỷ số doanh thu ròng trên vốn chủ sở hữuReturn On Sales ( ROS ) : Tỷ số doanh thu trên doanh thuReveal ( v ) : tiết lộReverse ( n ) : ngược lạiSecurity courier services ( n ) : dịch vụ luân chuyển bảo đảmSettle ( v ) : thanh toánShareholder ( n ) : cổ đôngSignificantly ( adv ) : một cách đáng kểSmart card ( n ) : thẻ thông minhSort code ( n ) : mã Trụ sở Ngân hàngSort of card ( n ) : loại thẻSpot ( v ) : tìm ra, nhận raStanding order = SO ( n ) : uỷ nhiệm chiStatement ( n ) : sao kê ( thông tin tài khoản ) Straightforward ( adj ) : đơn thuần, không rắc rốiStraight-line method : Phương pháp đường thẳngSubsidy ( n ) : phụ cấp, phụ phíSubtract ( n ) : trừSWIFT ( The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications ) ( n ) : Tổ chức thông tin kinh tế tài chính toàn cầuSwipe ( v ) : chấp nhậnTelegraphic transfer ( n ) : chuyển tiền bằng điện tínTeller = cashier ( n ) : người máy chi trả tiền mặtTerminal ( n ) : máy tính trạmTop rate ( n ) : lãi suất vay cao nhấtTrace ( v ) : truy tìmTransaction ( n ) : giao dịchTransfer ( v ) : chuyểnTransmit ( v ) : chuyển, truyềnUncalled capital : Vốn chưa gọiUpward limit ( n ) : mức được cho phép cao nhấtVAT Reg. No ( n ) : mã số thuế VATVoucher ( n ) : biên lai, chứng từWithdraw ( v ) : rút tiền mặtWithdrawal ( n ) : khoản tiền rút raWorking capital : Vốn lưu động ( hoạt động giải trí )Đã có nhiều bạn hỏi mình tài liệu nên sẵn mình đăng lên đây luôn, tài liệu tiếng Anh kế toán cực hay mang tên “ English for Accounting ” – Tiếng Anh cho kế toán, do Oxford Business English ấn hành .
Cuốn sách “English for Accounting” tuy khá ngắn gọn nhưng chắt lọc những kiến thức tiếng Anh cần thiết nhất cho một nhân viên kế toán. Bạn sẽ được tiếp cận với những kiến thức tiếng Anh kế toán đa dạng như tài chính, tỷ lệ, kiểm toán, thuế, vốn đầu tư… Với các dạng bài tập phong phú, bạn sẽ nắm được lượng từ vựng cần thiết cho ngành kế toán, cách viết báo cáo, email, luyện tập nghe thật nhiều để làm quen với các cuộc hội thoại trong ngành.
Xem thêm : Khai Hoang Đất Khai Hoang Là Gì Và Điều Kiện Cấp Sổ Đỏ, Đất Khai Hoang Là Gì
Bộ sách gồm 2 phần: sách pdf và đĩa CD (mp3): English for Accounting
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
3000 từ vựng phổ biến trong giao tiếp và công việc
Để nâng cao hơn, bạn cũng cần trang bị bộ 3000 từ vựng phổ cập trong tiếp xúc và việc làm nữa. Download tại đây : https://drive.google.com/file/d/1pjw8CH-nvpCdkbwdPcVj2irWNeu58Nw1/viewHãy tạo cho mình thói quen học tập, luyện nghe hàng ngày để nhanh tân tiến. Cuốn sách này trọn vẹn bằng tiếng Anh nhưng đừng nản lòng nhé. Đây cũng là một cách giúp bạn nhanh văn minh hơn khi khám phá một cuốn sách trọn vẹn bằng tiếng Anh đó .Sở hữu một năng lực tiếng Anh tốt khi thao tác tại một công ty đa vương quốc là đã giúp bạn 50 % trong việc làm và thăng quan tiến chức rồi, và mức lương khủng tính theo nghìn đô với nghề kế toán không còn là việc xa vời với bạn nữa.
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận