Questions
(Các loại câu hỏi)
1 .
Câu hỏi dạng hòn đảo ( Yes / No question )
1.1. Câu hỏi xác định
Câu hỏi dạng đảo hay còn gọi là câu hỏi ‘có – không’ là dạng câu hỏi mà câu trả lời là có (Yes) hoặc không (No). Trong dạng câu hỏi này, các trợ động từ (auxiliary verbs: Be, Do, Have) hay động từ khuyết thiếu (modal verbs: will, can, may, should,…) được đảo lên đầu câu, trước chủ ngữ.
Bạn đang đọc: Các dạng và các loại câu hỏi trong tiếng anh
Be/ Do/ Have/ Modals + S + (V)…? è Yes, S + Be/ Do/ Have/ Modals. è No, S + Be/ Do/ Have/ Modals + not. |
Ví dụ:
– Are you married ? à Yes, I am. ( Cậu kết hôn chưa ? à Rồi, mình kết hôn rồi. )
– Do they live near here ? à No, they don’t .
( Họ sống gần đây không ? à Không, họ không sống gần đây. )
– Did she go to the cinema last night ? à Yes, she did .
( Tối qua cô ấy có đi xem phim không ? à Có, cô ấy có đi xem. )
– Have you seen this movie before ? à No, I haven’t .
( Trước đây cậu đã xem bộ phim này chưa ? à Chưa, mình chưa xem. )
– Will Dave be here tomorrow ? à Yes, he will .
( Ngày mai Dave sẽ ở đây chứ ? – Ừ, cậu ấy sẽ ở đây. )
– Can Rosy speak French ? à No, she can’t .
( Rosy có biết nói tiếng Pháp không ? à Không, cô ấy không biết. )
1.2. Câu hỏi phủ định
Câu hỏi phủ định được thành lập bằng cách thêm not (n’t) vào sau trợ động từ.
Cách sử dụng câu hỏi phủ định:
* để diễn đạt sự ngạc nhiên (vì điều gì đó không xảy ra hoặc không đúng như suy nghĩ/mong đợi của người nói)
Ví dụ:
– Isn’t he a doctor ? ( Chẳng phải anh ấy là bác sĩ sao ? )
– Didn’t you see Martha at the party last night ? ( Tối qua cậu không gặp Martha ở bữa tiệc sao ? )
– Haven’t you been to Paris before ? ( Cậu vẫn chưa tới Paris trước đây à ? )
* khi người nói đang mong đợi người nghe đồng ý với mình (như dạng câu hỏi đuôi sẽ học phần sau)
Ví dụ:
– Isn’t it a lovely day ? ( = It is a lovely day, isn’t it ? )
( Hôm nay chẳng phải là một ngày đẹp trời sao ? )
à Người nói mong đợi người nghe đồng ý chấp thuận với mình rằng thời điểm ngày hôm nay là một ngày đẹp trời
Cách trả lời cho câu hỏi phủ định: Tương tự như câu trả lời cho câu hỏi xác định nhưng thường bổ sung thêm lời giải thích phía sau.
Don’t you like chocolate ? ( Cậu không thích sô cô la sao ? )
– No, I don’t. I don’t like chocolate. ( Không, mình không thích sô cô la. )
– Yes, I do. I like chocolate. ( Có, mình có thích sô cô la. )
2. Câu hỏi lấy thông tin / câu hỏi có từ nghi vấn ( Wh-question )
Câu hỏi lấy thông tin là câu hỏi khởi đầu bằng những từ nghi vấn ( question words ) được liệt kê trong bảng sau đây :
Từ để hỏi |
Chức năng (Nghĩa) |
Ví dụ |
What |
Hỏi thông tin ( gì, cái gì ) |
What is your name ? ( Tên bạn là gì ? ) |
Yêu cầu nhắc lại ( gì cơ ) |
What ? I can’t hear you . ( Gì cơ ? Tôi không nghe rõ bạn. ) |
|
What…for |
Hỏi nguyên do ( tại sao, để làm gì ) |
What did you do that for ? ( Bạn làm thế để làm gì ? ) |
When/What time |
Hỏi thời hạn ( When : khi nào, khi nào / What time : mấy giờ ) |
When were you born ? ( Bạn sinh ra khi nào ? ) What time did you leave home yesterday ? ( Hôm qua bạn rời khỏi nhà lúc mấy giờ ? ) |
Where |
Hỏi nơi chốn ( ở đâu ) |
Where do you live ? ( Bạn sống ở đâu ? ) |
Which |
Hỏi lựa chọn ( cái nào, người nào ) |
Which colour do you like ? ( Bạn thích màu nào ? ) |
Who |
Hỏi người, làm chủ ngữ ( ai ) |
Who opened the door ? ( Ai đã mở cửa ra vậy ? ) |
Whom |
Hỏi người, làm tân ngữ ( ai ) |
Whom did you see yesterday ? ( Hôm qua bạn đã gặp ai thế ? ) |
Whose |
Hỏi chiếm hữu ( của ai, của cái gì ) |
Whose is this car ? ( Chiếc xe này là của ai vậy ? ) |
Why |
Hỏi nguyên do ( tại sao ) |
Why do you say that ? ( Sao cậu lại nói vậy ? ) |
Why don’t |
Gợi ý ( tại sao không ) |
Why don’t we go out tonight ? ( Sao tối nay bọn mình không đi chơi nhỉ ? ) |
How |
Hỏi phương pháp ( như thế nào ) |
How does this work ? ( Cái này hoạt động giải trí như thế nào ? ) |
How far |
Hỏi khoảng cách ( bao xa ) |
How far is Hai Phong from Hanoi ? ( Khoảng cách từ TP. Hải Phòng đến Thành Phố Hà Nội là bao xa ? ) |
How long |
Hỏi độ dài về thời hạn ( bao lâu ) |
How long will it take to fix my car ? ( Sẽ mất bao lâu để sửa cái xe hơi của tôi ? ) |
How many |
Hỏi số lượng + N đếm được ( bao nhiêu ) |
How many cars are there ? ( Có bao nhiêu chiếc xe hơi ? ) |
How much |
Hỏi số lượng + N không đếm được (bao nhiêu) |
How much money do you have ? ( Bạn kiếm được bao nhiêu tiền ? ) |
How old |
Hỏi tuổi ( bao nhiêu tuổi ) |
How old are you ? ( Bạn bao nhiêu tuổi ? ) |
2.1. Câu hỏi cho chủ ngữ
Khi từ để hỏi đóng vai trò là chủ ngữ của câu, ta không dùng trợ động từ mà sau từ để hỏi là động từ đã được chia .
Who/What/… + V + …? |
Ví dụ:
– Who wants some coffee ? ( Ai muốn cafe nào ? )
– What happened to you yesterday ?
( Hôm qua có chuyện gì xảy ra với cậu vậy ? )
– How many people came to the party last night ?
( Bao nhiêu người đã tới bữa tiệc tối qua ? )
– Which bus goes to the city centre ?
( Chiếc xe buýt nào đi tới TT thành phố vậy ? )
2.2. Câu hỏi cho tân ngữ
Khi từ để hỏi đóng vai trò là tân ngữ của câu, sau chúng là trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính
Who/Whom/What/… + auxiliary + S + V…? |
Ví dụ:
– Whom did you see at Jane’s birthday party ?
( Cậu đã gặp ai ở bữa tiệc sinh nhật Jane vậy ? )
– What are you doing at the moment ?
( Bây giờ cậu đang làm gì thế ? )
Lưu ý: ‘Who’ có thể được dùng để hỏi cho cả chủ ngữ và tân ngữ. ‘Whom’ chỉ được dùng để hỏi về tân ngữ. Nếu trong câu hỏi tân ngữ có động từ + giới từ à với câu hỏi ‘Who’: giới từ để sau động từ như bình thường; với câu hỏi ‘Whom’ chúng ta có thể đưa giới từ lên trước ‘whom’ trong lối văn trang trọng
Ví dụ:
Who do you want to speak to ? ( Ông muốn chuyện trò với ai ? )
= Whom do you want to speak to ?
= To whom do you want to speak ? ( formal )
2.3. Câu hỏi cho bổ ngữ (when, where, how, why, what for…)
When/Where/How/Why… + auxiliary verb+ S + V +…? |
Ví dụ:
– When will you finish this work ? ( Khi nào cậu sẽ hoàn thành xong việc này ? )
– Where are you going now ? ( Cậu đang đi đâu vậy ? )
– How did Tom go to work this morning ? His car had been broken down .
( Sáng nay Tom đi làm bằng gì thế ? Xe cậu ấy bị hỏng rồi mà. )
– Why don’t you wake me up, Mom ? I will be late for school .
( Sao mẹ không thức tỉnh con ? Con sẽ bị muộn học mất. )
2.4. Câu hỏi phức
Câu hỏi phức là câu hỏi có chứa trong nó một câu hỏi khác (câu hỏi nhỏ). Câu hỏi phức thường bắt đầu bằng ‘Do you know’ (Bạn có biết…), ‘Can you tell me’ (Bạn có thể nói cho tôi…), ‘Do you have any idea’ (Bạn có biết…)
Lưu ý: Động từ ở câu hỏi nhỏ để sau chủ ngữ, không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ như câu hỏi bình thường. Nếu câu hỏi nhỏ là câu hỏi dạng đảo thì dùng if/whether
Ví dụ:
Câu hỏi thường |
Câu hỏi phức |
What time is it ? | Do you know what time it is ? |
Why did Laura come home late ? | Do you know why Laura came home late ? |
Where can I find Bob ? | Can you tell me where I can find Bob ? |
Did anyone see you ? | Do you know if anyone saw you ? |
3. Câu hỏi đuôi ( Tag question )
* Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật. Chúng được dùng để kiểm chứng điều gì đó có đúng hay không, thường được dịch là ‘phải không’
* Câu hỏi đuôi được chia làm hai thành phần tách biệt nhau bởi dấu phẩy (, ) theo quy tắc sau :
+ Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để làm phần đuôi câu hỏi. Nếu trong mệnh đề chính không có trợ động từ thì dùng do/does/did thay thế.
+ Thời của động từ ở đuôi phải theo thời của động từ ở mệnh đề chính .
+ Đại từ ở phần đuôi để ở dạng đại từ nhân xưng chủ ngữ ( I, we, you, they, he, she, it )
Ví dụ:
– You like reading books, don’t you ? ( Cậu thích đọc sách, phải không ? )
– She often goes shopping in this supermarket, doesn’t she ?
( Cô ấy thường đi shopping ở siêu thị nhà hàng này, phải không ? )
– They went out together last night, didn’t they ?
( Tối qua họ đi chơi cùng nhau, phải không ? )
+ Nếu mệnh đề chính ở chứng minh và khẳng định thì phần đuôi ở phủ định và ngược lại .
Ví dụ:
Tom hasn’t got a car, has he ? ( Tom không có xe hơi phải không ? )
+ Chủ ngữ là những đại từ bất định chỉ người ( everyone / everybody / someone / somebody / anyone / anybody / noone /
nobody, none, neither…) àphần đuôi để là ‘they’
Ví dụ:
Someone has broken your vase, hasn’t they ? ( Ai đó đã làm vỡ lọ hoa của cậu phải không ?
+ Chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ vật (something/everything/anything, nothing)à phần đuôi để là ‘it’
Ví dụ:
Nothing is impossible, isn’t it ? ( Không gì là không hề, phải không ? )
+ Nếu chủ ngữ trong mệnh đề chính ở dạng phủ định (no one, nobody, nothing) hoặc trong mệnh đề chính có chứa trạng từ phủ định (never, rarely, seldom, occasionally,…)à phần đuôi để ở dạng khẳng định.
Ví dụ:
– No one loves me, do they ? ( Chẳng có ai yêu tôi cả, phải không ? )
– They never go swimming, do they ? ( Họ chẳng khi nào đi bơi phải không ? )
· Các trường hợp đặc biệt quan trọng của câu hỏi đuôi
+ Với mệnh đề chính ‘ I’m … ’ à đuôi là ‘ aren’t I ? ’
VD: I’m crazy, aren’t I?
+ Câu mệnh lệnh à đuôi ‘ will you ? ’
VD: Close the door, will you?
+ Let:
Rủ ai cùng làm gì : Let’s go to the cinema, shall we ?
Xin phép làm gì : Let me use your dictionary, will you ?
Đề nghị giúp ai làm gì : Let me help you cook dinner, may I ?
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận