Để giúp ích cho công nhân viên ngành may thuận tiện hơn trong việc học tiếng Anh chuyên ngành. Hôm nay, aroma xin tiếp tục gửi đến các công nhân viên ngành may một danh sách các từ vựng tiếng Anh ngành may rất thường xuyên được xuất hiện trong công việc hàng hàng.
– Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành may mặc
– Từ vựng tiếng Anh ngành may
Tóm tắt nội dung bài viết
I. Từ vựng bắt đầu với “ I” dành cho công nhân viên ngành may
– Inside : bên trong
– Inspeet : kiểm tra
– Interfere ( interference ) : can thiệp, xen vào
– Instruct ( instruction ) : hướng dẫn, dạy dỗ
– Inside collar : trong cổ
– Interior : bên trong, ở bên trong, phía trong
– Intelining : keo, dựng
– Invisible : vô hình dung không thấy được
– Invisible zipper 3 : dây kéo giọt nước răng 3
– Invisible stitch : đường may dấu ( khuất )
– Interlock : cài vào nhau, khoá liên động
II. Từ vựng bắt đầu với “ K” dành cho công nhân viên ngành may
– Knee : đấu gối, khuỷu, khớp
– Knit : đan, link vải thun
– Knitwear : hàng dệt kim
– Knot : gút, nơ, thắt nút ( dây ), thắt lại, kết chặt
– Knitter : máy dệt kim
– Knee circle : vòng gói
– Know-how : tuyệt kỹ công nghệ tiên tiến
III. Từ vựng bắt đầu với “ L” dành cho công nhân viên ngành may
– Lable : nhãn
– Lay pleats opposite direetion : đặt những xếp li đối nhau
– Lapel : ve áo
– Lace : vải lưới, len
– Layer : sắp từng lớp, số lớp
– Leg opening : rộng ống quần
– Like a clock : đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
– Lap : vạt áo, vạt váy
– Left front facing : mặt đối trước trái
– Leg : chân
– Liner rise : nửa vòng đấy lót quần
– Line rolling : cuốn chuyền
– Logo placement : vị trí của thương hiệu
– Lining: lót
– Look down : khi dễ, xem thường
– Lining bias tape : viền xéo bằng vải lót
– Liquidate : thanh lý
– Lining pattern : mẫu mềm
– Loop : cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại
– Lining yokes : đồ lót
– Loose : thoát ra, tự do, lỏng lẻo
– Lint : sơ vải
– Loop pin : đạn treo thẻ bài
– Loom : máy dệt
– Loose yoke : đô bung
– Loose sleeve yoke de-coup : tay bung
IV. Từ vựng bắt đầu với “ M” dành cho công nhân viên ngành may
– Machine cutting : máy cắt
– Magic tape : băng dính gỡ ra được
– Machine : máy
– Make the numbering : đánh số
– Made-inlabel : nhản nguồn gốc
– Master polybag : bao nylon lớn
– Marker : sơ đồ để cắt bàn vải
– Main label : nhãn chính
– Meed : phần thưởng
– Measurement : thông số kỹ thuật
– Miseellancous fabric defeets : lỗi vải linh tinh
– Make button hole : thùa khuy
– Mark : làm dấu, dấu vết
– Metal zipper : dây kéo răng sắt kẽm kim loại
– Middle : ở giữa
– Metal : bọc sắt kẽm kim loại, sắt kẽm kim loại
– Marking : vẽ lấy dấu
– Material : nguyên vật liệu
– Mesh: vải lưới
– Metal deteetor : máy dò kim
Aroma sẽ tiếp tục cập nhật tiếng Anh chuyên ngành cho cong nhan vien nganh may trong các kỳ sau. Các bạn nhớ đừng bỏ lỡ các bài học bổ ích của AROMA – TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM nhé!
Xem thêm :
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận