Tóm tắt: Bài viết về cú mèo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Ulf mê diễn kịch câm, còn bánh nướng của Attila thì tuyệt cú mèo! * Ulf is into mime, Attila”s cupcakes are sublime. *. OpenSubtitles2018.v3…. xem ngay
Tóm tắt nội dung bài viết
- 2. cú mèo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
- 3. “cú mèo” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore
- 4. CÚ MÈO Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex
- 5. owl | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh
- 6. Từ vựng Animals Part 3 (Loài chim) – SaiGon Vina
- 7. Con chim cú mèo trong TA là gì? – Selfomy Hỏi Đáp
- 8. Từ vựng tiếng anh về các loài chim – Forum – Duolingo
- 9. Các loài chim – Birds | Học tiếng anh trực tuyến
- 10. Hình tượng con cú trong văn hóa – Wikipedia tiếng Việt
- 11. Bộ Cú – Wikipedia tiếng Việt
- 12. Tên các con vật bằng tiếng anh | Từ vựng & hình ảnh
- 13. Con cú mèo trong tiếng Anh là gì? | Lazi.vn
- 14. 102 từ vựng tiếng Anh về động vật thông dụng nhất
- 15. chim cú mèo tiếng Trung là gì? – Từ điển số
- 16. cú mèo trong tiếng Nhật là gì? – Từ điển số
- 17. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật – Leerit
- 18. Tên các con vật trong tiếng Anh theo chủ đề – Wow …
- 19. 210+ Từ vựng tiếng Anh về các con vật | 4Life English Center
2. cú mèo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
Tác giả: englishsticky.com
Đánh giá: 5 ⭐ ( 52640 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về cú mèo trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: cú mèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cú mèo sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cú mèo. * dtừ. scops-owl; otus scops, …… xem ngay
3. “cú mèo” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore
Tác giả: englishteststore.net
Đánh giá: 3 ⭐ ( 83733 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: null
Khớp với kết quả tìm kiếm: Cho em hỏi là “cú mèo” nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều nhà. … Cú mèo tiếng anh là: scops-owl; otus scops, screech owl; little owl.
Bạn đang xem: Con cú tiếng anh là gì
4. CÚ MÈO Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex
Tác giả: tr-ex.me
Đánh giá: 3 ⭐ ( 93915 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “CÚ MÈO” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “CÚ MÈO” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Fukuro” means owl in Japanese and the pronunciation is similar to Ikebukuro…. xem ngay
5. owl | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh
Tác giả: www.engtoviet.com
Đánh giá: 2 ⭐ ( 66371 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : owl | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: “owl” trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. … chim mèo ; chàng cú ; chàng trai ; con cú sẽ ; con cú ; cú kêu ; cú mèo ; cú ; vo ;.Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong… xem ngay
6. Từ vựng Animals Part 3 (Loài chim) – SaiGon Vina
Tác giả: saigonvina.edu.vn
Đánh giá: 5 ⭐ ( 9901 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Từ vựng Animals Part 3 (Loài chim). Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tên Tiếng Anh của các loài chim như: chim sẻ, chim ưng, đại bàng, cú mèo, … (Chim sẻ là một trong những loài chim rẻ tiền nhất được dùng làm thức ăn)…. xem ngay
7. Con chim cú mèo trong TA là gì? – Selfomy Hỏi Đáp
Tác giả: selfomy.com
Đánh giá: 3 ⭐ ( 75599 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: null
Khớp với kết quả tìm kiếm: đã đóng Con chim cú mèo trong TA là gì? · Con chim cú mèo trong TA là Bird owl cat …9 câu trả lời · Câu trả lời hàng đầu: Bird owl cat bn nhé
8. Từ vựng tiếng anh về các loài chim – Forum – Duolingo
Tác giả: forum.duolingo.com
Đánh giá: 2 ⭐ ( 6244 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Forum – Duolingo. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: 7 thg 8, 2016 2. Owl: cú mèo 3. Falcon: chim ưng 4. Vulture: kền kền 5. Crow: quạ 6. Ostrich: đà điểu 7. Woodpecker: gõ kiến 8. Pigeon: bồ câu 9…. xem ngay
9. Các loài chim – Birds | Học tiếng anh trực tuyến
Tác giả: tienganh365.vn
Đánh giá: 3 ⭐ ( 28255 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Các loài chim – Birds | Học tiếng anh trực tuyến. Đang cập nhật…
Xem thêm: Mơ Thấy Tôm Cá Đánh Con Gì ? Giải Mã Chiêm Bao Thấy Tôm Mơ Thấy Con Tôm
Khớp với kết quả tìm kiếm: Các loài chim – Birds. Từ, Phiên âm, Loại từ, Nghĩa tiếng việt, Phát âm. eagle, /ˈiː.gl/, n, đại bàng. owl, /aʊl/, n, cú mèo. falcon, /ˈfɒl.kən/, n …… xem ngay
10. Hình tượng con cú trong văn hóa – Wikipedia tiếng Việt
Tác giả: vi.wikipedia.org
Đánh giá: 5 ⭐ ( 76946 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Hình tượng con cú trong văn hóa – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong văn hóa phương Tây hiện đại, cú là biểu tượng của sự khôn ngoan, là hình … chim cú hay chim lợn (cú mèo, cú lợn) bị coi là điềm dữ và xui xẻo vì …… xem ngay
11. Bộ Cú – Wikipedia tiếng Việt
Tác giả: vi.wikipedia.org
Đánh giá: 2 ⭐ ( 63054 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Bộ Cú – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Chim cú sống khắp nơi trên thế giới trừ châu Nam Cực, Greenland và một vài hòn đảo. Các loài còn sinh tồn trong bộ Cú được chia thành hai họ là. Họ Cú mèo ( …… xem ngay
12. Tên các con vật bằng tiếng anh | Từ vựng & hình ảnh
Tác giả: verbalearn.com
Đánh giá: 1 ⭐ ( 86468 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Nếu bạn muốn nói về những con vật mà bạn gặp trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh hoặc có thể bạn thích xem phim tài liệu về động vật hoang dã và muốn hiểu thêm về những con vật đang được nói đến. Điều này nghe có vẻ giống bạn, thì việc học
Khớp với kết quả tìm kiếm: 24 thg 4, 2020 Tên các con vật bằng tiếng anh | Từ vựng & hình ảnh … Owl, /aʊl/, Cú mèo … Động vật có vú là bất kỳ động vật có xương sống trong lớp …… xem ngay
13. Con cú mèo trong tiếng Anh là gì? | Lazi.vn
Tác giả: lazi.vn
Đánh giá: 5 ⭐ ( 61924 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: null
14. 102 từ vựng tiếng Anh về động vật thông dụng nhất
Tác giả: hacknaotuvung.com
Đánh giá: 1 ⭐ ( 46806 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về động vật thông dụng nhất. Học từ vựng tiếng Anh với phương pháp sáng tạo và hiệu quả!
Khớp với kết quả tìm kiếm: 17 thg 12, 2020 Owl /aʊl/: Cú mèo · Eagle /ˈiːgl/: Chim đại bàng · Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến · Peacock /ˈpiːkɒk/: Con công (trống) · Sparrow /ˈspærəʊ/: …… xem ngay
15. chim cú mèo tiếng Trung là gì? – Từ điển số
Tác giả: tudienso.com
Đánh giá: 2 ⭐ ( 83923 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: chim cú mèo Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chim cú mèo Tiếng Trung (có phát âm) là: 猫头鹰。《鸟, 身体淡褐色, 多黑斑, 头部有角状的羽毛, 眼睛大而圆, 昼伏夜出, 吃鼠、麻雀等小动物, 对人类有益。常在深夜发出凄厉的叫声, 迷信的人认为是一种不吉祥的鸟。也叫鸱鸺, 有的地区叫夜.
Khớp với kết quả tìm kiếm: 常在深夜发出凄厉的叫声, 迷信的人认为是一种不吉祥的鸟。也叫鸱鸺, 有的地区叫夜猫 子。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ chim cú mèo hãy xem ở …… xem ngay
16. cú mèo trong tiếng Nhật là gì? – Từ điển số
Tác giả: tudienso.com
Đánh giá: 5 ⭐ ( 79502 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: cú mèo trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cú mèo (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải …Từ điển Việt Nhật: cú mèo; (phát âm có thể chưa …… xem ngay
17. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật – Leerit
Tác giả: leerit.com
Đánh giá: 5 ⭐ ( 68380 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: null
Khớp với kết quả tìm kiếm: scale. /skeɪl/. vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ) · beak. /biːk/. mỏ chim · shell. /ʃel/. vỏ ốc · talons. /”tælən/. móng, vuốt (nhất là của chim mồi) · web. /web/. màng da …
Xem thêm: Cách Đề Phòng Bùa Ngãi – Cách Tránh Bùa Ngải Và Cách Phòng Chống Bùa Ngải
18. Tên các con vật trong tiếng Anh theo chủ đề – Wow …
Tác giả: wowenglish.edu.vn
Đánh giá: 2 ⭐ ( 58770 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Để khám phá những loại động vật theo từng chủ đề bằng tiếng Anh, các em tham khảo ngay bài viết các con vật trong tiếng Anh dưới đây nhé!
19. 210+ Từ vựng tiếng Anh về các con vật | 4Life English Center
Tác giả: e4life.vn
Đánh giá: 5 ⭐ ( 70051 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: null
Khớp với kết quả tìm kiếm: Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) khám phá trong bài viết sau nhé. … Rabbit: Con thỏ; Flamingo: Chim hồng hạc; Owl: Cú mèo; Sparrow: Chim sẻ … Xếp hạng: 5 · 6 phiếu bầu
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận