Tóm tắt nội dung bài viết
Định nghĩa của deadline
Deadline là gì ?
Theo Oxford Learner’s Dictionary, deadline /ˈdedlaɪn/ là danh từ chỉ thời điểm cần phải hoàn thành việc gì đó, tức là hạn chót.
Ví dụ, cách dùng của deadline
- I prefer to work to a deadline. (Tôi thích hoàn thành công việc trong thời hạn)
- deadline for something The deadline for applications is 30 April. (Hạn chót nộp đơn là ngày 30/4)
- It will be a struggle to meet the deadline. (Sẽ rất khó khăn để hoàn thành kịp hạn chót)
- She began to panic as the deadline approached. (Khi hạn chót đến gần, cô ấy bắt đầu hoảng loạn)
- The deadline set by the High Court is Monday 3rd March. (Hạn chót do Tòa án Tối cao đưa ra là thứ 2 ngày 3/3)
- We’re asking them to extend the deadline. (Chúng tôi đang xin họ gia hạn hạn chót)
- We’re working to a very tight deadline. (Chúng tôi phải hoàn thành trong thời hạn rất chặt chẽ)
Sự kết hợp từ với deadline
Tính từ:
- strict
- tight
Động từ + deadline:
- have, work to
Ví dụ: I have a March deadline for the novel. (Thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng 3)
- impose, set
Ví dụ: The deadline set by the High Court is Monday 3rd March (Hạn chót do Tòa án Tối cao đưa ra là thứ 2 ngày 3/3)
- extend
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
Ví dụ: The League extended the deadline to 31 December 2020. (Liên đoàn đã gia hạn hạn chót đến ngày 31/12/2020)
- meet
Ví dụ: Reward yourself when you meet a deadline, but create punishments like having to stay home from the weekend’s parties if you don’t. (Hãy trao thưởng cho bản thân khi bạn hoàn thành deadline, nhưng hãy tạo ra hình phạt như phải ở nhà vào bữa tiệc cuối tuần nếu bạn không làm được)
- miss
Ví dụ: Request a penalty for missing the project deadline and offer a bonus for early completion of the remodeling. (Đề nghị một hình phạt cho việc không hoàn thành dự án trong thời hạn và trao thưởng cho việc hoàn thành việc sửa đổi sớm)
Ví dụ, cách dùng của deadline trong tiếng Anh
Deadline + động từ:
- approach
Ví dụ: The only variable is related to how much or how little anxiety you are going to deal with as the deadline approaches. (Biến số duy nhất liên quan đến mức độ lo lắng mà bạn sẽ giải quyết khi thời hạn đến gần)
- expire, pass
Ví dụ: After the deadline has passed, all applications are reviewed and selected candidates are invited for a personal interview. (Sau khi kết thúc hạn chót, tất cả các đơn ứng tuyển được xem xét và các ứng viên được lựa chọn sẽ được mời phỏng vấn cá nhân)
Giới từ:
- before a/the + deadline: trước hạn chót
- by a/the + deadline (I must get this report finished by tomorrow’s deadline): trước hạn chót
- deadline+ for (The deadline for entries is noon Thursday): hạn chót cho…
Từ đồng nghĩa với deadline
- time limit
- limit
- period
- time frame
- bound
- …
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận