Bạn có từng tò mò liệu đâu là các chủ đề phù hợp khi nói chuyện với người nước ngoài không? ELSA sẽ giới thiệu đến bạn các chủ đề thông dụng và những chủ đề bạn cần tránh khi giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ.
Tóm tắt nội dung bài viết
- Các chủ đề khi trò chuyện với người quốc tế về sở trường thích nghi cá thể
- Kiểm tra phát âm với bài tập sau :
- ELSA PRO 6 THÁNG
- ELSA PRO 1 NĂM
- ELSA PRO TRỌN ĐỜI
- Từ vựng về sở trường thích nghi cá thể
- Mẫu câu hỏi về sở trường thích nghi
- Mẫu câu vấn đáp về sở trường thích nghi cá thể
- Chủ đề thời tiết
- Câu hỏi về thời tiết
- Mẫu câu miêu tả về thời tiết
- Chủ đề văn hóa truyền thống, khu vực du lịch
- Mẫu câu chào hỏi khi trò chuyện với người quốc tế
- Các chủ đề khi trò chuyện với người quốc tế nào cần tránh ?
Các chủ đề khi trò chuyện với người quốc tế về sở trường thích nghi cá thể
Chắc hẳn mọi người đều biết rằng, sở trường thích nghi là một trong những chủ đề phổ cập nhất được sử dụng để tiếp xúc với người quốc tế. Khi mới mở màn cuộc hội thoại với người quốc tế, đặc biệt quan trọng là người quốc tế mà bạn mới quen, bạn hoàn toàn có thể mở màn bằng những câu hỏi về sở trường thích nghi, thói quen để hiểu về nhau hơn. Từ đó, những bạn hoàn toàn có thể tìm ra những đặc thù chung về sở trường thích nghi, giúp việc tiếp xúc tăng trưởng hơn và hoàn toàn có thể thiết kế xây dựng được một mối quan hệ mới .
Kiểm tra phát âm với bài tập sau :
{ { sentences [ sIndex ]. text } }
Click to start recording !
Recording … Click to stop !
Your level : { { level } }
{ { completedSteps } } %
{ { sentences [ sIndex ]. text } }
Click to start recording !
Recording … Click to stop !
Your level : { { level } }
{ { completedSteps } } %
ELSA PRO 6 THÁNG
Giá chỉ
589,000 VND
Mua ngay
ELSA PRO 1 NĂM
Giá chỉ
989,000 VND
Giảm thêm 297K khi nhập mã MAR33
Mua ngay
ELSA PRO TRỌN ĐỜI
Giá gốc: 9,995,000 VND
1,995,000 VND
Giảm thêm 396K khi nhập mã VLT22
Mua ngay
Từ vựng về sở trường thích nghi cá thể
Hãy cùng ELSA tìm hiểu thêm về một số ít cụm từ vựng về chủ đề sở trường thích nghi này :
- Go swimming: đi bơi
- Mountaineering: đi leo núi
- Play sports: chơi thể thao
- Hang out with friends: đi chơi với bạn
- Jogging: chạy bộ
- Watch TV: xem tivi
- Go shopping: mua sắm
- Go to the gym: đi tập thể hình
- Listen to music: nghe nhạc
- Gardening: làm vườn
- Travel: du lịch
- Take photographs: chụp ảnh
- Read books: đọc sách
- Go camping: cắm trại
Mẫu câu hỏi về sở trường thích nghi
- What are you interested in/ fond of/ keen on? – Bạn thích gì vậy?
- What are your hobbies/interests? – Sở thích của bạn là gì?
- Do you have any hobbies/ interests? – Bạn có sở thích nào không thế?
- What do you do for fun? – Bạn làm gì để tạo niềm vui thế?
- Do you have any strong inclination towards anything? – Bạn có thiên hướng ưu ái cho việc gì không?
- Do you like reading a book/ listening to music? – Bạn có thích đọc sách/ nghe nhạc không?
Mẫu câu vấn đáp về sở trường thích nghi cá thể
Nếu gặp những câu hỏi này bạn hoàn toàn có thể vấn đáp bằng cách sử dụng những mẫu câu sau :
- I like sports and mountaineering – Tôi thích các hoạt động thể thao và leo núi
- I really enjoy swimming– Tôi rất thích bơi lội
- I’m really into travelling abroad – Tôi rất thích đi du lịch nước ngoài
- I’m mad about gardening – Tôi rất thích làm vườn đấy
- I’m particularly fond of dancing – Tôi đặc biệt thích nhảy múa
Chủ đề thời tiết
Bạn có bao giờ tự hỏi rằng trong tiếng Anh, người ta thường bắt đầu những câu nói như thế nào khi miêu tả về thời tiết hay không? Hãy cùng khám phá những từ vựng chỉ thời tiết và mẫu câu thuộc các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài ngay sau đây nhé.
Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây
Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió
Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù
Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão
Sunny / ˈsʌni /-có nắng
Frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét
Dry / draɪ /-khô
Wet / wet / -ướt
Hot / hɑːt /-nóng
Cold / koʊld /-lạnh
Chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương
Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét
Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt
Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt
The Flood; Noah’s Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ
Lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp
Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi
Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét
Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét
Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông
Rain / reɪn /-mưa
Snow / snoʊ / -tuyết
Fog / fɔːɡ /-sương mù
Ice / aɪs /-băng
Sun / sʌn /-mặt trời
Sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng
Cloud / klaʊd / -mây
Mist / mɪst /-sương muối
Hail / heɪl /-mưa đá
Wind / wɪnd /-gió
Breeze / briːz / -gió nhẹ
Gale / ɡeɪl /-gió giật
Frost / frɔːst /-băng giá
Rainbow / ˈreɪnboʊ /-cầu vồng
Sleet / sliːt /-mưa tuyết
Drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn
Icy / ˈaɪsi /-đóng băng
Dull / dʌl / -lụt
Overcast / ˌoʊvərˈkæst / -u ám
Raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa
Snowflake / ˈsnoʊfleɪk / -bông tuyết
Hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá
Weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst / dự báo thời tiết
Rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa
Temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ
Thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế
Barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp
Degree / dɪˈɡriː / độ
Celsius / ˈselsiəs / độ C
Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F
Climate / ˈklaɪmət / khí hậu
Climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / biến đổi khí hậu
Global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu
Humid / ˈhjuːmɪd / ẩm
Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào
Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí
Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (giông tố) – từ gọi chung cho các cơn bão
Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
Cyclone / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
Câu hỏi về thời tiết
Để bắt đầu một đoạn hội thoại thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng ELSA tìm hiểu một số mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé.
- What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
- How’s the weather? Thời tiết thế nào?
- What’s the temperature? Nhiệt độ hiện tại đang là bao nhiêu nhỉ?
- What temperature do you think it is? (Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?)
- What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào?
- What’s the weather forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
- Was it sunny yesterday? Hôm qua trời nắng đúng không nhỉ?
- Did it rain heavily this morning? Sáng nay mưa lớn lắm đúng không?
Mẫu câu miêu tả về thời tiết
Để có thể trả lời chi tiết các câu hỏi ở trên, bạn hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé.
- It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết.
Ví dụ:
- It is cloudy this morning. (Sáng nay trời có mây.)
- It’s a beautiful day today. (Hôm nay trời đẹp đấy.)
- It’s rainy today. (Hôm nay trời có mưa.)
- It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …
Ví dụ:
- Look, it’s snowing outside! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)
- Don’t forget to take an umbrella, it’s going to rain. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời sắp mưa đấy.)
Chủ đề văn hóa truyền thống, khu vực du lịch
A group of young adults having lunch on vacation
Nhiều bạn học thường bắt gặp các người nước ngoài khi đang tham gia câu lạc bộ ở công viên hoặc quán cà phê. Vậy, bạn có thể bắt chuyện với người nước ngoài bằng các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài về quê hương của bạn hoặc ẩm thực ở 2 quốc gia, văn hóa có gì khác nhau, ấn tượng gì khi đến Việt Nam, có dự định ở lại Việt Nam bao lâu,…
Mẫu câu chào hỏi khi trò chuyện với người quốc tế
Bạn có thể bắt đầu cuộc giao tiếp một cách chủ động với những câu hỏi:
- How long have you been in Vietnam? – Bạn đến Việt Nam lâu chưa thế?
- Do you travel alone or with your friends/family? – Bạn đi một mình hay cùng bạn bè/ gia đình?
- How many cities have you visited in Vietnam? – Bạn đã đến những thành phố nào ở Việt Nam rồi?
- How do you feel about the weather in Hanoi? – Bạn cảm thấy thời tiết ở Hà Nội như thế nào?
- Have you tried any Vietnamese food? Was it delicious? – Bạn đã thử thức ăn Việt chưa? Bạn thấy có ngon không?
- Which food do you love most in Vietnam/Hanoi? – Món ăn nào bạn thích nhất ở Việt Nam/Hà Nội?
- What activities did you do in Vietnam? – Bạn đã làm những gì trong một ngày ở Việt Nam thế?
- How do you think about my country – Vietnam and Vietnamese people? – Bạn có cảm nhận như thế nào về Việt Nam và con người Việt Nam?
>> > Xem thêm : Quy tắc đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Các chủ đề khi trò chuyện với người quốc tế nào cần tránh ?
Bên cạnh các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài thông dụng như trên giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài, cũng có một vài chủ đề nên tuyệt đối tránh khi trò chuyện với người nước ngoài bởi sự khác biệt giữa các nền văn hóa. Vì vậy bạn cần ghi nhớ không nên đề cập các chủ đề sau khi giao tiếp với người nước ngoài: cân nặng, ngoại hình, những khiếm khuyết, hay những thông tin riêng tư chẳng hạn như mức thu nhập, tình trạng hôn nhân, tuổi tác,…
Sau khi tìm hiểu các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài ở bài viết trên, hãy tải ELSA Speak về và luyện tập các đoạn hội thoại quen thuộc trong đời sống hàng ngày cùng người máy bản xứ AI của ELSA nhé! Bạn chắc chắn sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh đáng kể đấy.
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận