Nếu bạn đang tìm một cái tên gọi biệt danh cho người yêu của mình thật đáng yêu, thật lạ, thật độc thì có thể tham khảo cách gọi tên người yêu bằng tiếng anh mà chúng tôi tổng hợp dưới đây. Như trong bài viết trước chúng tôi đã nói về honey là gì. Đó cũng là 1 cách gọi tên người yêu siêu đáng yêu, hãy cùng tham khảo để tìm ra cách gọi mà bạn yêu thích nhé.
Bạn đang xem : Đáng yêu tiếng anh là gì
Tên gọi người yêu là nữ.
Angel : thiên thần .Angel face : khuôn mặt thiên thần .Babe : bé yêu .Doll : búp bê .Bear : con gấu .Beautiful : xinh đẹp .Binky : rất đáng yêu và dễ thương .Bug Bug : đáng yêu .Bun : ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho .Button : chiếc cúc áo, nhỏ bé và đáng yêu và dễ thương .Charming : đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức điệu đàng, làm mê hồn .Cherub : tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và rất là dễ thương và đáng yêu .Chicken : con gà .Chiquito : đẹp lạ kì .Cuddly bear : con gấu âu yếm .Cuppycakers : ngọt ngào nhất trần gian .Cuddle Bunch : âu yếm .Cuddles : sự ôm ấp dễ thương và đáng yêu .Cutie patootie : dễ thương và đáng yêu, đáng yêu .Cutie Pie : bánh nướng dễ thương và đáng yêu .Fluffer Nutter : ngọt ngào, đáng yêu .Fruit Loops : ngọt ngào, mê hoặc và hơi điên rồ .Funny Hunny : tình nhân của chàng hề .Gumdrop : êm ả dịu dàng, ngọt ngào .Lamb : em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất .
Tên gọi người yêu là nam.
Baby boy : chàng trai nhỏ bé .Boo : người già cả ( mang ý trêu trọc ) .Book Worm : chàng trai ăn mặc .Captain : tương quan đến biển .Casanova : điệu đàng, lãng mạn .Chief : người đứng đầu .Cookie : bánh quy, ngọt và ngon .Cowboy : cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh .Cute pants : chiếc quần dễ thương và đáng yêu .Daredevil : người táo bạo và thích phiêu lưu .Doll : búp bê .Doll face : khuôn mặt búp bê .Duck : con vịt .Dumpling : bánh bao .Ecstasy : mê ly, ngọt ngào .Emperor : nhà vua .Firecracker : lý thú, giật mình .Foxy : láu cá .Flame : ngọn lửa .G-Man : hoa mỹ, bóng bảy, tỏa nắng rực rỡ .Giggles : luôn tươi cười, vui tươi .Good looking : ngoại hình đẹp .Gorgeous : hoa mỹ .Handsome : đẹp trai .Heart breaker : người làm trái tim tan vỡ .Heart Throb : sự rộn ràng của trái tim .Hercules : trẻ trung và tràn trề sức khỏe .Hero : anh hùng, người dũng mãnh .Ibex : ưa thích sự mạo hiểm .Ice Man : người băng, hờ hững .Iron Man : người sắt, can đảm và mạnh mẽ và quả cảm .Jammy : thuận tiện .Jay Bird : giọng hát hay .Jellybean : kẹo dẻo .Jock : yêu quý thể thao .Knave : người nâng khăn sửa túi .Kiddo : đáng yêu, chu đáo .
Knight in Shining Armor: hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.
Xem thêm : Từ Vựng Và Cụm Từ Tiếng Anh Trong Công Việc Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Công ViệcLadies Man : người trung thực .Looker : ngoại hình đẹp .Love : tình yêu .Lover : tình nhân .Lovey : cục cưng .Marshmallow : kẹo dẻo .Mi Amor : tình yêu của tôi .Monkey : con khỉ .Mr. Cool : chàng trai hờ hững .Mr. Perfect : chàng trai tuyệt vời và hoàn hảo nhất .My all : toàn bộ mọi thứ của tôi .My angel : thiên thần của tôi .My Sunshine : ánh dương của tôi .My Sweet Boy : chàng chai ngọt ngào của em .My Sweet Prince : hoàng tử ngọt ngào của em .Naughty Boy : chàng trai nghịch ngợm .Nemo : không khi nào đánh mất .Night Light : ánh sáng đêm hôm .Other Half : không hề sống thiếu anh .Pancake : bánh kếp .Popeye : chàng trai khỏe mạnh, cơ bắp cuồn cuộn .Prince Charming : chàng hoàng tử điệu đàng .Quackers : dễ thương và đáng yêu nhưng hơi khó hiểu .Randy : bất kham .Rocky : vững như đá, dũng mãnh, can trường .Rockstar : ngôi sao 5 cánh nhạc rốc .Sexy : điệu đàng, nóng bỏng .Sparkie : tia lửa sáng chói .Stud : ngựa giống .Sugar : đường, người ngọt ngào nhất .Sugar lips : đôi môi ngọt ngào .Một số tên gọi người yêu chung cho cả nam và nữ:Một số tên gọi tình nhân chung cho cả nam và nữ :Adorable : đáng yêu .Amazing one : người gây giật mình, quá bất ngờ .Amore mio : người tôi yêu .My apple : quả táo của em / anh .Beloved : yêu dấu .Candy : kẹo, ngọt ngào .Darling : người mến yêu ; thành thật, thẳng thắn, cởi mở .Dear Heart : trái tim yêu quý .Dearie : người yêu dấu .Everything : tổng thể mọi thứ .Favorite : ưa thích .Honey : mật ong, ngọt ngào .Honey Badger : người bán mật ong, ngoại hình đáng yêu và dễ thương .Honey bee : ong mật, siêng năng, siêng năng .Honey buns : bánh bao ngọt ngào .Hot Chocolate : sô cô la nóng .Hot Lips : đôi môi nóng bỏng .Hot Stuff : quá nóng bỏng .Hugs McGee : cái ôm ấp áp .My World : quốc tế của tôi .Oreo : bánh Oreo .Panda bear : gấu trúc .Peach : quả đào .Pickle : hoa quả dầm .Pooh bear : gấu Pooh .Pudding Pie : bánh Pút-đinh .Pumpkin : quả bí ngô .Pup : chó con .Snapper : cá chỉ vàng .Snoochie Boochie : quá đáng yêu và dễ thương .
Snuggler: ôm ấp.
Soda Pop : ngọt ngào và tươi mới .Soul mate : anh / em là định mệnh .Trên đây là 1 số ít cách gọi tên tình nhân bằng tiếng anh hay, kỳ vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn gây giật mình cho tình nhân của mình, chúc 2 bạn niềm hạnh phúc. Nếu chọn được tên hay thì nhớ để lại comment cho mình biết nhé .
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận