Cô ko thể trì hoãn chuyện nói cho Richard sự thật lâu hơn nữa.
You cannot put off telling Richard the truth any longer.
OpenSubtitles2018. v3
Sự trì hoãn đột ngột ngày hôm nay là một ví dụ điển hình.
Today’s sudden postponement is typical.
OpenSubtitles2018. v3
Hầu hết chúng ta không trì hoãn, lần lữa một cách có ý thức.
Most of us do not procrastinate consciously.
Literature
Sao lại trì hoãn điều trị viêm gan C?
Why wait to treat the hep ” C “?
OpenSubtitles2018. v3
11 Chúng ta không thể trì hoãn quyết định chúng ta thật sự muốn gì.
11 We cannot postpone deciding what we really want.
jw2019
Tôi chỉ muốn trì hoãn thêm thời gian.
I’m trying to buy time.
OpenSubtitles2018. v3
Tuy nhiên, tranh luận mạnh mẽ và hai vụ ám sát làm trì hoãn các tài liệu.
However, vigorous debate and two assassinations delayed the document.
WikiMatrix
Con bé Greer đó cố tình trì hoãn để làm cái cổng vòm sang trọng hơn à?
Honestly, is Greer drawing out the suspense to make a grander entrance?
OpenSubtitles2018. v3
Không còn thời giời để trì hoãn.
There is no time for delay.
OpenSubtitles2018. v3
Ghi chú A. ^ Công trình hiện đang bị trì hoãn do thiếu tài chính.
Notes A. ^ Construction is currently on-hold due to lack of finances.
WikiMatrix
Hệ thống được mở vào ngày 17 tháng 12 năm 2003, sau nhiều lần trì hoãn.
The system opened on December 17, 2003, after many delays.
WikiMatrix
Họ trì hoãn việc tham gia trọn vẹn với tư cách là môn đồ.
They delay becoming fully engaged as disciples.
LDS
Em rất vui mừng đến nỗi em không trì hoãn nổi việc phục vụ Chúa.
I was so glad that I didn’t put off serving the Lord.
LDS
Sau khi Ernesto ra lệnh phá hủy nó Tôi đã trì hoãn và giữ nó lại
After giving Ernesto’s order to destroy it, I intercepted it and I kept it.
OpenSubtitles2018. v3
Không trì hoãn được phải không?
We can’t leave it any longer, can we?
OpenSubtitles2018. v3
Việc xây dựng trung tâm nghệ thuật mới cũng đang bị trì hoãn.
The development of the new art center in Song – do has already been postponed .
QED
Bạn có lẽ trì hoãn đi đến bác sĩ, nhưng hành động có liên quan trong đó.
You may postpone going to the doctor, but action is involved.
Literature
Trong sự trì hoãn đó không có nhiều sự sung túc
In delay there lies no plenty.
OpenSubtitles2018. v3
Châm ngôn 13:12 nói: “Ước vọng bị trì hoãn khiến cho lòng đau đớn”.
Proverbs 13:12 says: “Expectation postponed is making the heart sick.”
jw2019
Đừng trì hoãn.
Don’t procrastinate.
jw2019
Tại sao trì hoãn việc báp-têm là không đúng?
Why would it be a mistake to delay baptism?
jw2019
Album bị trì hoãn cho một năm, cuối cùng được phát hành vào tháng 11 năm 2001.
The album was delayed for an entire year, finally released in November 2001.
WikiMatrix
Nếu đúng thật, thì trì hoãn điều trị, cô ta… sẽ hầu như không có cơ hội.
If it is, with the delay in treatment, she’s- – she’s got almost no chance.
OpenSubtitles2018. v3
Hoặc họ có thể trì hoãn việc xét đơn xin gia hạn giấy phép.
Or they may procrastinate in processing applications to renew licenses and permits.
jw2019
Các cậu, chúng ta không thể trì hoãn nữa.
We can’t delay it anymore, guys.
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận