Nhưng chúng còn uống nước từ đó khi trong giờ ra chơi, vì trời nóng nực.
But they also drink from them while they’re in their breaks, because it’s hot.
QED
Ladies, giờ ra chơi hết rồi!
Ladies, yard time is over!
OpenSubtitles2018. v3
Và rồi một cuộc cãi cọ đã diễn ra trong giờ ra chơi .
Then an argument broke out at recess .
EVBNews
Đây thật ra là giờ ra chơi.
It’s actually recess.
QED
Cách đây 1 vài năm, hạt Broward, bang Florida đã cấm chạy nhảy trong giờ ra chơi.
A couple of years ago, Broward County, Florida, banned running at recess.
ted2019
Hồi nhỏ sống ở Queens, ngày nào hắn cũng đấm tôi trong giờ ra chơi.
Every day, growing up in Queens, this guy would pummel me at recess.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng tiếng chuông báo hiệu giờ ra chơi không bao giờ vang lên.
But the bell to signal break never came.
Literature
Và học sinh trong các giờ ra chơi, dùng BKT làm súng nước.
And they use them, in the breaks, for water pistols.
QED
Đây là những đứa trẻ trong sân trường ở Geneva giờ ra chơi vào mùa đông.
These are children in the schoolyard in Geneva during a recess during the winter.
ted2019
Nếu Sarah và Amber thì thào về nó trong giờ ra chơi thì sao?
What if Sarah and Amber whispered about her at recess?
LDS
Giờ ra chơi?
Playtime?
OpenSubtitles2018. v3
Các bạn ấy ăn trưa với nó và chơi bóng bầu dục với nó trong giờ ra chơi.
They ate lunch with him and played football with him at recess.
LDS
Chúng ta phải mặc nó vào trong, trước giờ ra chơi, còn khoảng… 45 phút nữa.
We got to get them on under our clothes before tier time, which is in 45 minutes.
OpenSubtitles2018. v3
Nikolai nói trong giờ ra chơi: “Bạn nghĩ là bạn tốt hơn người khác vì bạn không chửi thề sao.”
“You think you’re better than everyone else because you don’t swear,” Nikolai said at recess.
LDS
Tôi luôn là con nhóc cuối cùng khỏi khỏi cái khung leo trèo cho trẻ con khi hết giờ ra chơi .
I was always the last kid off the monkey bars when recess ended .
EVBNews
Trong giờ ra chơi, anh thảo luận với học trò về lời hứa của Đức Chúa Trời về một thế giới mới và triển vọng về sự sống đời đời.
During recess periods, he talked to his pupils about God’s promise of a new world and the prospect of everlasting life.
jw2019
Marianna cho biết: “Vài năm nay, em và một số bạn Nhân Chứng cùng xem xét đoạn Kinh Thánh trong quyển Tra xem Kinh Thánh mỗi ngày vào giờ ra chơi.
“For a few years now,” writes Marianna, “some of us have been reading the Bible text for the day from Examining the Scriptures Daily during our break.
jw2019
Bây giờ ra ngoài chơi đi.
Now, go outside and play.
OpenSubtitles2018. v3
Chắc chắn cha mẹ biết giữ sự quân bình sẽ dành thì giờ ra vui chơi với con cái.
Certainly, balanced parents will make time to play with their children.
jw2019
Khi ngồi trong lớp, khi đi lên đi xuống hành lang ở giữa các lớp học, khi ngồi một mình trong giờ ra chơi, tôi thường bắt gặp những đoạn của bài thơ đó đến với tâm trí mình.
Sitting in class, walking the halls to and from classes, sitting alone at recess, I would find parts of that poem coming to my mind.
LDS
Bây giờ con ra ngoài chơi đi.
I think you’d better go out and play now.
OpenSubtitles2018. v3
Bây giờ cháu ra ngoài chơi được không?
Can I go out and play now?
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận