350 thuật ngữ tiếng Anh thông dụng. Hệ thống xử lý nước thải tiếng anh là gì? 13/03/2022 13/03/2022 商业故事 0 Comment STT English Việt Nam 1 Absorption field Mương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoại 2 Absorption/absorbent (sự, quá trình) Hấp thụ/chất hấp thụ 3 Acid deposition Lắng đọng axit 4 Acid rain Mưa axit 5 Acid-forming bacteria Vi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ 6 Activated carbon Than hoạt tính 7 Activated sludge Bùn hoạt tính 8 Activated sludge return Hồi lưu bùn hoạt tính 9 Activated sludge waste Bùn hoạt tính thải bỏ 10 Acute toxicity Độc tính cấp 11 Adsorption/adsorbent/adsorbate (sự, quá trình) Hấp phụ/chất hấp phụ/chất bị hấp phụ 12 Advanced treatment Xử lý bậc cao 13 Aeration Sục khí, thông khí [xử lý nước thải], làm thoáng [xử lý nước] 14 Aeration tank Bể thông khí, bể làm thoáng, hiếu khí 15 Aerobic attached growth treatment process Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám 16 Aerobic attached-growth treatment process Quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể bám 17 Aerobic suspended-growth treatment process Quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể lơ lửng 18 Aerosol Sol khí – hệ phân tán lỏng và rắn trong môi trường khí. 19 Air compressors Máy nén không khí 20 Waste water treatment system Hệ thống xử lý nước thải 21 Air diffuser Thiết bị phân phối khí 22 Air pollution Ô nhiễm không khí 23 Air pollution control Kiểm soát ô nhiễm không khí 24 Air quality Chất lượng không khí 25 Air quality index Chỉ số chất lượng không khí 26 Air stripping Quá trình đuổi khí (khỏi nước, nước thải) bằng cách sục không khí 27 Airlift Bơm (nước, nước thải) dùng khí 28 Algae Tảo 29 Algal bloom Nở hoa tảo, sự phát triển bùng nổ tảo 30 Alkaline (có tính) kiềm 31 Alkalinity Độ kiềm 32 Alum Phèn nhôm (nhôm sulfat) 33 Ambient air Không khí xung quanh 34 Ammonification Ammoni hóa (phân hủy nitơ hữu cơ thành ammoni bởi vi khuẩn) 35 Anaerobic Kỵ khí 36 Anaerobic sludge digestion Phân hủy bùn kỵ khí 37 Aquaculture Nuôi trồng thuỷ sản 38 Aquatic (thuộc về) nước 39 Aqueduct Kênh dẫn nước 40 Assimilative capacity Khả năng tự làm sạch (của vực nước) 41 Auxiliaty tank Bình phụ; thùng phụ 42 Backwash wastewater Nước thải rửa ngược 43 Bag house Thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo [xử lý khí thải] 44 Bar rack, bar screen Song chắn rác 45 Basin Bể, lưu vực [sông] 46 Baterium/bacteria Vi khuẩn 47 Benthic (thuộc về) đáy 48 Biochemical oxygen demand (BOD) Nhu cầu oxy sinh hóa 49 Biodiversity Đa dạng sinh học 50 Biofiltration Lọc sinh học 51 Biological nutrient removal Xử lý chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học 52 Boiler Nồi hơi 53 Breakpoint chlorination Clo hóa điểm tới hạn 54 Burn Cháy 55 Catch tank Bình xả 56 Centrifugal thickened sludge Bùn nén cơ khí 57 Centrifuge Ly tâm 58 Charging tank Bình nạp 59 Chemical (thuộc về) hoá học; chemicals: hóa chất 60 Chemical oxygen demand (COD) Nhu cầu oxy hóa học 61 Chlorination contact chamber Bể tiếp xúc clo 62 Clarifier Thiết bị lắng, bể lắng 63 Clarify Làm trong, lắng 64 Clarifying tank Bể lắng, bể thanh lọc 65 Coagulation/coagulant (sự, quá trình) keo tụ/chất keo tụ 66 Collect Thu gom 67 Collecting tank Bình góp, bình thu 68 Colloids Hạt keo 69 Combined sewer Hệ thống cống kết hợp (thu gom chung nước thải và nước mưa) 70 Combust Đốt 71 Comminutor Thiết bị chắn kết hợp nghiền rác 72 Commutation Thiết bị nghiền nhỏ 73 Compartmented tank Bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn 74 Composition Thành phần 75 Composting Ủ [chất thải rắn] 76 Condensation Ngưng tụ 77 Contaminant Chất nhiễm bẩn 78 Contamination Sự nhiễm bẩn 79 Control Kiểm soát 80 Conversion Chuyển hoá 81 Cyclone separator Thiết bị xyclon [xử lý bụi] 82 Dechlorination Khử/tách clo 83 Decomposition Sự phân hủy 84 Denitrification (sự, quá trình) khử nitrat 85 Deoxygenation (sự, quá trình) loại oxy 86 Depositing tank Bể lắng bùn 87 Desalinization Khử mặn, loại muối 88 Destritus tank Bể tự hoại 89 Dewater Loại nước, làm khô 90 Digestion (sự, quá trình) phân hủy 91 Dip tank Bể nhúng (để xử lý) 92 Discharge Thải bỏ, lưu lượng (dòng chảy) 93 Disinfection/disinfectant Khử trùng/chất khử trùng 94 Disposal Thải bỏ 95 Dissolved oxygen (DO) Oxy hòa tan 96 Domestic wastewater Nước thải sinh hoạt 97 Dosing tank Thùng định lượng 98 Drainage Kênh dẫn nước, cống thoát nước 99 Drinking water supply Cấp nước sinh hoạt 100 Ecosystem Hệ sinh thái 101 Effect Tác động, ảnh hưởng 102 Effluent Dòng ra, đầu ra [hệ xử lý] 103 Effluent to lake Dẫn nước đã xử lý ra hồ 104 Electrical conductivity Độ dẫn điện 105 Electrostatic precipitator Thiết bị lọc bụi tĩnh điện 106 Elevated tank Tháp nước, đài nước 107 Eliminate Tách bỏ, loại trừ 108 Emergency tank Bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu 109 Emission Phát thải 110 Emission factor Hệ số phát thải 111 Engineering (n) Kỹ thuật 112 Environment Môi trường 113 Environmental assessment Đánh giá môi trường 114 Environmental health Sức khoẻ môi trường 115 Environmental hygiene/sanitation Vệ sinh môi trường 116 Environmental impact assessment (EIA) Đánh giá tác động môi trường 117 Environmental protection Bảo vệ môi trường 118 Evaporate/evaporation Bay hơi 119 Excess sludge Bùn dư 120 Exhaust tank Thùng xả, thùng thải; ống xả 121 Expansion tank Bình giảm áp; thùng giảm áp 122 Fabric filter Túi lọc vải [xử lý bụi] 123 Facultative Tùy nghi (vi sinh vật có khả năng sinh trưởng cả trong điều kiện kỵ khí và hiếu khí) 124 Fat / grease Mỡ 125 Fatty acid Acid béo 126 Feed tank Thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu 127 Filter Bể lọc, thiết bị lọc, giấy lọc 128 Filterable Có thể lọc được [chất rắn] 129 Filtered water Nước đã lọc 130 Filtration Lọc 131 Filtration supply water Nước cấp cho bể lọc 132 Final sedimentation tank Bể lắng cuối 133 Flaring Đốt [trực tiếp trên ngọn lửa] 134 Float tank Bình có phao, thùng có phao 135 Floc Bông cặn 136 Flocculation/flocculant (sự, quá trình) tạo bông/chất tạo bông 137 Flotation Tuyển nổi 138 Flow Chảy; lưu lượng 139 Flow equalization Điều hoà lưu lượng 140 Flowing water tank Bể nước chảy 141 Flowrate Lưu lượng [nước sông, nước thải] 142 Fluoridation Flo hóa 143 Fresh air Không khí sạch 144 Fresh water Nước ngọt 145 Fuel substitution Thay thế nhiên liệu 146 Gas line to boiler Đường dẫn khí tới nồi đun 147 Gasify/gasification Khí hóa 148 Gathering tank Bình góp, bể góp 149 Gauging tank Bình đong, thùng đong 150 Generate/generation Phát sinh 151 Gravity separation Tách bằng trọng lực 152 Gravity thickened sludge Bùn nén trọng lực 153 Grease skimmer Thiết bị hớt dầu, mỡ 154 Greywater Nước xám – nước thải từ máy giặt, nhà tắm, bồn rửa 155 Grit chamber Hố lắng cát 156 Grit settling Lắng cặn 157 Ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm 158 Ground water Nước dưới đất, nước ngầm 159 Handle/handling Sử dụng, xử lý 160 Hardness Độ cứng 161 Hazardous waste Chất thải nguy hại 162 Head tank Két nước có áp 163 Headloss Tổn thất áp lực 164 Heat drying Làm khô bằng nhiệt 165 Heating Gia nhiệt 166 Holding tank Thùng chứa, thùng gom 167 Humidifying water Nước làm ẩm 168 Humus Mùn 169 Hydraulic loading rate Tải trọng thủy lực 170 Hydraulic retention time (HRT) Thời gian lưu thủy lực 171 Hydroelectric power Thủy điện 172 Impermeable layer Lớp không thấm, lớp chống thấm 173 Impingement separator Tách bằng sục khí 174 Incineration Đốt, thiêu đốt 175 Index Chỉ số 176 Indicator Chỉ thị 177 Industrial hygiene Vệ sinh công nghiệp 178 Industrial safety An toàn công nghiệp 179 Industrial wastewater Nước thải công nghiệp 180 Inffluent Dòng vào, đầu vào [hệ xử lý] 181 Infiltration Thấm, lọc 182 Injection well Giếng phun 183 Ion exchange Trao đổi ion 184 Isolation Tách, cô lập 185 Labor protection Bảo hộ lao động 186 Land disposal Thải bỏ vào đất 187 Landfill Bãi chôn rác 188 Leachate Nước rỉ [bãi rác] 189 Leaching Rò rỉ, thấm 190 Liquefaction Hoá lỏng 191 Livestock water Nước chăn nuôi 192 Loading Tải lượng 193 Loading rate Tải trọng 194 Lube oil Dầu bôi trơn 195 Magnetic saperator Thiết bị tách bằng từ 196 Maximum contaminant level (MCL). Nồng độ ô nhiễm tối đa 197 Metabolism Trao đổi chất 198 Microbial metabolism Trao đổi chất vi sinh vật 199 Microorganisms Vi sinh vật 200 Mixed sludge Bùn đã khuấy trộn 201 Municipal solid waste (MSW) Chất thải rắn đô thị 202 Municipal wastewater Nước thải đô thị 203 Non-point source (NPS) Nguồn phân tán, nguồn không điểm 204 Osmosis Thẩm thấu 205 Out let Dòng ra 206 Outfall Điểm thải 207 Over flow Dòng tràn 208 Oxidation (sự, quá trình) oxy hóa 209 Oxygen demand Nhu cầu oxy 210 Package-bed scrubber Tháp phun có lớp đệm cố định 211 Particle size Kích thước hạt, cỡ hạt 212 Particulate Hạt rắn 213 Particulate matter, dust Chất rắn, bụi 214 Peak flow Lưu lượng cực đại hay cực tiểu 215 Permeability Độ thấm 216 Physico-chemical treatment processes Các quá trình xử lý hóa lý 217 Plate scrubber Tháp rửa khí dùng đĩa 218 Poison Sự nhiễm độc, chất độc 219 Pollutant Chất gây ô nhiễm, tác nhân gây ô nhiễm 220 Pollution Sự ô nhiễm 221 Pollution prevention Ngăn ngừa ô nhiễm 222 Porosity Độ xốp 223 Potable water Nước uống 224 Precipitation tank Bể lắng; thùng lắng 225 Precipitation Kết tủa, sa lắng 226 Preliminary treatment Xử lý sơ bộ 227 Preservation Bảo quản 228 Primary digestion Phân hủy cấp 1 229 Primary sedimentation tank Bể lắng sơ cấp 230 Primary settling Lắng cặn cấp 1 231 Primary wastewater treatment Xử lý nước thải sơ cấp 232 Priming tank Thùng mồi nước, két mồi nước 233 Process modification Cải tiến quá trình 234 Protective coarse bar screen Song chắn rác 235 Public health Sức khoẻ cộng đồng 236 Public supply Cấp nước công cộng 237 Public water use Sử dụng nước cấp công cộng 238 Pump Máy bơm 239 Pump strainer Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác 240 Pumping station Trạm bơm 241 Pyrolysis Nhiệt phân 242 Quality analyzer Thiết bị phân tích chất lượng 243 Quality control Kiểm tra chất lượng 244 Quality improvement Cải thiện môi trường 245 Quality management Quản lý chất lượng 246 Quality planning Lập kế hoạch chất lượng 247 Rapid filter Bể lọc nhanh 248 Raw sludge Bùn thô 249 Reactor Thiết bị phản ứng, bể phản ứng 250 Recycle flow Dòng tuần hoàn 251 Recycled water Nước tận dụng lại 252 Regulating tank Bình cấp liệu; thùng cấp liệu 253 Rejection tank Buồng thải 254 Remove/removal Loại, tách, xử lý 255 Reservoir Bể chứa nước sạch 256 Residential solidwaste Chất thải rắn từ khu dân cư 257 Return flow Dòng/lưu lượng tuần hoàn 258 Return sludge Bùn tuần hoàn 259 Reuse Tái sử dụng 260 Reverse osmosis (RO) Thẩm thấu ngược 261 Risk assessment Đánh giá rủi ro 262 Runoff Nước chảy tràn bề mặt 263 Saline water Nước mặn 264 Sampling Lấy mẫu 265 Sand tank Thùng cát 266 Sanitary lanfill Bãi chôn lấp hợp vệ sinh 267 Screen Chắn rác 268 Scum Váng bọt 269 Secondary digestion Phân hủy cấp 2 270 Secondary wastewater treatment Xử lý nước thải bậc 2 271 Sediment Cặn lắng, trầm tích 272 Sediment tank Thùng lắng 273 Sedimentation (sự, quá trình) lắng 274 Sedimentation tank/settling tank Bể lắng 275 Self-sealing tank Bình tự hàn kín 276 Separating tank Bình tách, bình lắng 277 Septic tank Hố rác tự hoại; hố phân tự hoại 278 Settling chamber Buồng lắng 279 Sewage Nước cống 280 Sewage tank Bể lắng nước thải 281 Sewage treatment plant Nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt 282 Shortage Sự thiếu hụt 283 Silt Đất bùn 284 Slime tank Bể lắng mùn khoan 285 Sludge Bùn hữu cơ (từ xử lý nước thải) 286 Sludge disposal Tiêu hủy bùn 287 Sludge filter pressing and drying Lọc ép và làm khô bùn 288 Sludge gas Khí bùn 289 Slurry tank Thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan 290 Smog Sương khói 291 Smoke Khói 292 Solidification Đóng rắn 293 Solute Chất tan 294 Solution Dung dịch 295 Solvent Dung môi 296 Sorting Phân loại 297 Source control Kiểm soát nguồn thải 298 Specific conductance Độ dẫn riêng 299 Spray irrigation Tưới phun 300 Stagnent water = standing water Nước tù đọng 301 Storage Lưu trữ 302 Storage container Thùng chứa rác 303 Storage tank Thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ 304 Storm sewer Cống dẫn nước bề mặt 305 Stream Dòng chảy 306 Suds tank Bể chứa nước xà phòng 307 Sump tank Bể hứng; hố nước rác, bể phân 308 Supernatant liquor Lớp chất lỏng bề mặt 309 Supernatant liquor return Hồi lưu chất lỏng bề mặt 310 Supply tank Bể cấp liệu; bể cung cấp 311 Surface tension Ứng suất bề mặt, sức căng bề mặt 312 Surface water Nước mặt 313 Surge tank Buồng điều áp 314 Suspended solids Chất rắn lơ lửng 315 Tailrace surge tank Buồng điều áp có máng thoát 316 Temperature Nhiệt độ 317 Thermal destruction Phân hủy nhiệt 318 Thermoelectric power Nhà máy nhiệt điện 319 Thickener effluent Nước ra khỏi thiết bị nén bùn 320 Thickening Làm đặc, tách nước 321 Toxic/poisonous Độc hại 322 Transmissibility (ground water) Khả năng vận chuyển nước (đối với nước ngầm) 323 Transpiration Thoát hơi nước 324 Treated water Nước sau xử lý 325 Treated water pumping station Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II 326 Treatment Xử lý 327 Treatment method Phương pháp xử lý 328 Treatment plant Nhà máy / trạm / xưởng xử lý 329 Treatment system Hệ thống xử lý 330 Trickling filter Lọc sinh học nhỏ giọt 331 Turbidity Độ đục 332 Two stage digestion 2 giai đoạn phân hủy 333 Underground storage tank Bể chứa ngầm (dưới đất) 334 Urban solid waste Chất thải rắn đô thị 335 Vacuum tank Bình chân không; thùng chân không 336 Ventilation Thông gió 337 Venturi scrubber Tháp phun tốc độ cao 338 Waste water treatment Xử lý nước thải 339 Waste water treatment plant Nhà máy xử lý nước thải 340 Wastewater Nước thải 341 Water bearing stratum (aquifer, aquafer) Tầng chứa nước 342 Water cycle, hydrologic cycle Chu trình nước 343 Water pollution Ô nhiễm nước 344 Water quality index (WQI) Chỉ số chất lượng nước 345 Water quality Chất lượng nước 346 Water resources Tài nguyên nước 347 Water tank Thùng nước, bể nước, xitéc nước 348 Water-storage tank Bể trữ nước 349 Wet oxidation Oxy hoá 350 Wet scrubber Tháp rửa khí kiểu ướt Xem Thêm Chứng chỉ tiếng Anh A là gì? Đề thi bằng anh văn A tham khảoSource: http://wp.ftn61.com Category: Hỏi Đáp Related postsTuyển dụng tiếng Anh là gì ? Giải nghĩa và các từ liên quanThuốc Zyzocete – Công dụng, cách dùng và giá bánCác mẫu câu bắt chuyện với người nước ngoài
Để lại một bình luận