Viết blog cần rèn luyện thành thói quen và có sự trợ giúp của những người khác.
Blogging is something that takes practice and the support of others.
Literature
Nhưng đừng biến việc này thành thói quen, được chứ?
But, uh, let’s not make a habit out of it, okay?
OpenSubtitles2018. v3
Đã thành thói quen rồi.
What about House?
OpenSubtitles2018. v3
Ba lần… thì sẽ thành thói quen.
Three times… no, that’s a pattern.
OpenSubtitles2018. v3
Tớ chỉ muốn nói đây không phải là thứ ta không nên làm thành thói quen.
I’m just saying, this isn’t something we should make a habit of doing.
OpenSubtitles2018. v3
Việc chu toàn trách nhiệm đã trở thành thói quen của con”.—Chị Tara.
Taking care of responsibilities will already be a part of their life.” —Tara.
jw2019
Ăn hoa quả tráng miệng đã trở thành thói quen của nhiều gia đình.
The production of Christmas ornaments became a family affair for many people.
WikiMatrix
Hãy buộc bản thân hành động ngay lập tức, và nó sẽ nhanh chóng trở thành thói quen.
Discipline yourself to act now, and it will very soon become a habit.
Literature
Đối với người hay trì hoãn, việc hoãn lại công việc trở thành thói quen.
For the procrastinator, putting things off has become a habit.
jw2019
Giờ đây, chạy bộ đã thành thói quen tốt mà chúng tôi yêu thích”.
Now it has become a good, enjoyable habit.”
jw2019
Con người hình thành thói quen và thói quen hình thành tương lai.
People form habits and habits form futures.
Literature
Chuyện này đang dần trở thành thói quen rồi đấy.
This is starting to be a habit.
OpenSubtitles2018. v3
Nó đã trở thành thói quen xấu của cô.
It’s become like a bad habit with you.
OpenSubtitles2018. v3
Bọn con em họ quý thích đều bắt chước chơi bời, hầu như thành thói quen.
His favorite thing to do is play practical jokes, usually on Pronto!
WikiMatrix
Nó đang thành thói quen của anh.
It’s becoming Your thing.
OpenSubtitles2018. v3
Nó đã thành thói quen của cha.
It’s an old habit.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu tập luyện mỗi ngày trong những việc nhỏ sẽ làm cho tình yêu thương thành thói quen.
Daily practice of it in little things will make such love habitual.
jw2019
Chuyện này đã trở thành thói quen rồi ạ.
This is becoming something of a habit.
OpenSubtitles2018. v3
Đừng biến nó thành thói quen, được chứ?
Let’s just not make a habit of it, okay?
OpenSubtitles2018. v3
Việc sống chung không cần chính thức kết hôn trở thành thói quen đối với nhiều người.
Living together without the benefit of a legal marriage has become the custom of many.
jw2019
Thành thói quen rồi phải không?
This is becoming quite a habit, innit?
OpenSubtitles2018. v3
Chia sẻ việc nhà đã trở thành thói quen dễ chịu đối với các thành viên trong gia đình.
Sharing household tasks had become a comfortable habit for all members of the family.
Literature
Khi bạn rèn luyện một sự việc, nó trở thành thói quen và tỉnh thức không là thói quen.
When you practise a thing, it becomes a habit and awareness is not habit.
Literature
Đối với một số người, nói dối lại là một việc dễ dàng nên nó trở thành thói quen.
For some people, lying is so easy it becomes habitual.
jw2019
Nếu thường xuyên áp dụng những lời khuyên này thì chẳng mấy chốc bạn sẽ thấy thành thói quen hàng ngày.
If you regularly apply these suggestions, you will soon find that they are part of your daily routine.
jw2019
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận