Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ circle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
circle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ circleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: circle tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
circle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ circle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ circle tiếng Anh nghĩa là gì.
circle /’sə:kl/
* danh từ
– đường tròn, hình tròn
=polar circle+ vòng cực
=vicious circle+ vòng luẩn quẩn
– sự tuần hoàn
=the circle of the seasons+ sự tuần hoàn của các mùa
– nhóm, giới
=well informed circle+ giới thạo tin
– sự chạy quanh (ngựa)
– quỹ đạo (hành tinh)
– phạm vi
=the circle of someone’s activities+ phạm vi hoạt động của ai
– hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)
!to have circles round the eyes
– mắt thâm quầng
!to run round in circles
– (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)
!to square the circle
– (xem) square* ngoại động từ
– đi chung quanh, xoay quanh
=the moon circles the earth+ mặt trăng xoay quanh quả đất
– vây quanh
– (thể dục,thể thao) quay lộn
=to circle the bar+ quay lộn trên xà đơn* nội động từ
– xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)
– được chuyền quanh (rượu…)
!news circles round
– tin truyền đi, tin lan đicircle
– (Tech) vòng tròn; hình tròn
Thuật ngữ liên quan tới circle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của circle trong tiếng Anh
circle có nghĩa là: circle /’sə:kl/* danh từ- đường tròn, hình tròn=polar circle+ vòng cực=vicious circle+ vòng luẩn quẩn- sự tuần hoàn=the circle of the seasons+ sự tuần hoàn của các mùa- nhóm, giới=well informed circle+ giới thạo tin- sự chạy quanh (ngựa)- quỹ đạo (hành tinh)- phạm vi=the circle of someone’s activities+ phạm vi hoạt động của ai- hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)!to have circles round the eyes- mắt thâm quầng!to run round in circles- (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)!to square the circle- (xem) square* ngoại động từ- đi chung quanh, xoay quanh=the moon circles the earth+ mặt trăng xoay quanh quả đất- vây quanh- (thể dục,thể thao) quay lộn=to circle the bar+ quay lộn trên xà đơn* nội động từ- xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)- được chuyền quanh (rượu…)!news circles round- tin truyền đi, tin lan đicircle- (Tech) vòng tròn; hình tròn
Đây là cách dùng circle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ circle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
circle /’sə:kl/* danh từ- đường tròn tiếng Anh là gì?
hình tròn=polar circle+ vòng cực=vicious circle+ vòng luẩn quẩn- sự tuần hoàn=the circle of the seasons+ sự tuần hoàn của các mùa- nhóm tiếng Anh là gì?
giới=well informed circle+ giới thạo tin- sự chạy quanh (ngựa)- quỹ đạo (hành tinh)- phạm vi=the circle of someone’s activities+ phạm vi hoạt động của ai- hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)!to have circles round the eyes- mắt thâm quầng!to run round in circles- (thông tục) chạy nhông tiếng Anh là gì?
chạy nhắng lên (mà không được việc gì)!to square the circle- (xem) square* ngoại động từ- đi chung quanh tiếng Anh là gì?
xoay quanh=the moon circles the earth+ mặt trăng xoay quanh quả đất- vây quanh- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) quay lộn=to circle the bar+ quay lộn trên xà đơn* nội động từ- xoay quanh tiếng Anh là gì?
lượn tròn tiếng Anh là gì?
lượn quanh (máy bay)- được chuyền quanh (rượu…)!news circles round- tin truyền đi tiếng Anh là gì?
tin lan đicircle- (Tech) vòng tròn tiếng Anh là gì?
hình tròn
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận