Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ jacket tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
jacket (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ jacketBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: jacket tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
jacket tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jacket trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jacket tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
jacket /’dʤækit/
* danh từ
– áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)
– (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy…)
– bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức
– da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)
=potatoes boiled in their jackets+ khoai tây luộc để cả vỏ
!to dust (dress down, trim, warm) someone’s jacket
– nện cho ai một trận* ngoại động từ
– mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho
– bọc, bao
– (từ lóng) sửa cho một trận
Thuật ngữ liên quan tới jacket
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jacket trong tiếng Anh
jacket có nghĩa là: jacket /’dʤækit/* danh từ- áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)- (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy…)- bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức- da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)=potatoes boiled in their jackets+ khoai tây luộc để cả vỏ!to dust (dress down, trim, warm) someone’s jacket- nện cho ai một trận* ngoại động từ- mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho- bọc, bao- (từ lóng) sửa cho một trận
Đây là cách dùng jacket tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jacket tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
jacket /’dʤækit/* danh từ- áo vét tông (đành ông) tiếng Anh là gì?
áo vét (đàn bà)- (kỹ thuật) cái bao tiếng Anh là gì?
áo giữ nhiệt (bọc máy…)- bìa bọc sách tiếng Anh là gì?
(từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức- da tiếng Anh là gì?
bộ lông (súc vật) tiếng Anh là gì?
vỏ (khoai tây)=potatoes boiled in their jackets+ khoai tây luộc để cả vỏ!to dust (dress down tiếng Anh là gì?
trim tiếng Anh là gì?
warm) someone’s jacket- nện cho ai một trận* ngoại động từ- mặc áo vét tông cho tiếng Anh là gì?
mặc áo vét cho- bọc tiếng Anh là gì?
bao- (từ lóng) sửa cho một trận
Để lại một bình luận