English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: sweets
Probably related with:
English | Vietnamese |
sweets Bạn đang đọc: Kẹo tiếng Anh là gì |
bánh ngọt ; kẹo ngọt ; kẹo ; ngọt ; đồ ngọt ; |
sweets |
kẹo ngọt ; kẹo ; ngọt ; đồ ngọt ; |
May related with:
English | Vietnamese |
bitter-sweet |
* tính từ |
sweet gale |
* danh từ |
sweet oil |
* danh từ |
sweet pea |
* danh từ |
sweet-briar |
-brier) |
sweet-brier |
-brier) |
sweet-root |
* danh từ |
sweet-scented |
* tính từ |
sweet-sop |
* danh từ |
sweet-tempered |
* tính từ |
sweet-william |
* danh từ |
sweeting |
* danh từ |
sweetness |
* danh từ |
boiled sweet |
* danh từ |
sweet corn |
* danh từ |
sweet potato |
* danh từ |
sweet talk |
* danh từ |
sweet-and-sour |
* tính từ |
sweet-bay |
* danh từ |
sweet-bread |
* danh từ |
sweet-flowered |
* tính từ |
sweet-fruited |
* tính từ |
sweet-gale |
* danh từ |
sweet-leaved |
* tính từ |
sweet-oil |
* danh từ |
sweet-pea |
* danh từ |
sweet-sap |
* danh từ |
sweet-shop |
* danh từ |
sweet-smelling |
* tính từ |
sweet-talk |
* ngoại động từ |
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận