answeredNov 11, năm trước by adminEditor ( 5.2 k points ) Một số từ tiếng Anh ứng với những loại trái cây Nước Ta mà mình biết : Pomelo ( Grapefruit ) : bưởi ; Orange : cam ; Mandarin ( Tangerine ) : quýt ; Jackfruit : mít ; Coconut : dừa ; Watermelon : dưa hấu ; Guava : ổi ; Durian : sầu riêng ; Lemon : chanh vàng ; Plum : mận ; Peach : đào ; Apple : táo. Dragon fruit : thanh long ; Longan : nhãn ; Pomegranate : lựu. Passion fruit : chanh leo. Lychee ( litchi ) : vải ; Custard-apple : mãng cầu. Mango : xoài ; Starfruit : khế ; Mangosteen : măng cụt ; Papaya : đu đủ ; Kumquat : quất ; Pineapple : dứa. ( còn nữa )
Please log in or register to add a comment.
0 votes
answeredNov 30, 2014by peterpanEditor(3.1k points)reshownDec 16, 2015by admin
Bạn đang đọc: Quả Na Tiếng Anh Là Gì Diễn Giải Quả Na Trong Tiếng Anh Là Gì – Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình Dương
Bạn nào đã thưởng thức hết các loại trái thơm quả ngọt của nước mình chưa?
Avocado : Bơ
Apple : Táo
Orange : Cam
Banana : Chuối
Grape : Nho
Grapefruit ( or Pomelo ) : Bưởi
Starfruit : Khế
Mango : Xoài
Pineapple : Dứa, Thơm
Mangosteen : Măng Cụt
Mandarin ( or Tangerine ) : Quýt
Kiwi fruit : Kiwi
Kumquat : Quất
Jackfruit : Mít
Durian : Sầu Riêng
Lemon : Chanh Vàng
Lime : Chanh Vỏ Xanh
Papaya ( or Pawpaw ) : Đu Đủ
Soursop : Mãng Cầu Xiêm
Custard-apple : Mãng Cầu ( Na )
Plum : Mận
Apricot : Mơ
Peach : Đào
Cherry : Anh Đào
Sapodilla : Sapôchê
Rambutan : Chôm Chôm
Coconut : Dừa
Guava : Ổi
Pear : Lê
Persimmon : Hồng
Fig : Sung
Dragon fruit : Thanh Long
Melon : Dưa
Watermelon : Dưa Hấu
Lychee ( or Litchi ) : Vải
Longan : Nhãn
Pomegranate : Lựu
Berry : Dâu
Strawberry : Dâu Tây
Passion fruit : Chanh Dây
tên những loại rau củ quả ( sưu tầm )
A
A Clove of Garlic : Tép tỏi
Acerola / Barbados cherry : Trái sơ-ri Vietnam
Allspice ( Jamaica pepper, Myrtle pepper ) : Hạt tiêu Gia-mai-ca
Almond Extract : Dầu hạnh nhân
Almond Paste : Bột hạnh nhân
Alum : Phèn chua
Amberella / Java plum / Great hog plum / Otaheite Apple : Trái cóc vàng
Amarelle : German cherry, một loại trái ăn rất chua ( ex : sơ-ri )
Annatto or Annatto seeds : Hột điều màu
Annona Glabra : Trái Bình Bát
Anise : Tai hồi
Apple : Táo, bom
Apple Butter : Bơ táo
Apricot : Trái mơ
Areca Nut : Hột cau
Aroma : Mùi thơm
Arrowroot : Cây hoàng tinh, cây dong
Artichoke : Cây atisô
Asian Pear : Quả lê tàu
Asparagus : Măng tây
Asparagus Bean / String Bean : Đậu Đũa
Avocado : Trái bơ
Ananas : Dứa
Atemoya / Sugar apple / Custart apple : Mãng cầu dai
B
Bael Fruit : Trái quách
Bamboo Shoot : Măng
Banana : Chuối
Barley : Lúa mạch
Barley sugar : Kẹo mạch nha
Basil : Cây húng quế
Bay Leaves : Lá quế ; Lá thơm
Bean Curd : Đậu hủ
Bean paste : Tương đậu
Bean curd sheet : Tàu hủ ki
Bean sprout : Giá
Bearberry : Tên một loại trái cây màu đỏ ( sơ-ri )
Bergamot : Cam chanh gốc Calabria, Italy, lai giống từ pear lemon với bưởi hoặc với cam seville Beet : Củ dền
Bell Pepper : Ớt chuông
Bellfruit / Water Apple : Trái mận miền nam Vietnam
Betel Leaf : Lá Trầu
Biffin : Táo đỏ để nấu ăn, sấy khô và ép mỏng dính
Black Butter : Bơ đen
Black-Eyed Pea : Đậu trắng
Blackberry : Quả mọng đen
Black moss : tóc tiên
Black Pepper : Tiêu đen
Black Bean : Đậu đen
Black Plum : Mận đen
Blueberry: Trái sim Mỹ / Trái Việt quất
Bloody Guava : Ổi Sẻ
Blumea Gkandulosa : Cải Trời
Bok Choy : Cải bẹ trắng
Bottle Gourd / Ornamental Gourd : Bầu Nậm / Bầu Hồ lô
Bouquet Garni : Bó lá thơm dùng làm gia vị
Bran : Cám
Breadfruit : Trái sakê
Broccoli : Bông cải xanh
Buld : Củ ( hành, tỏi … )
C
Cabbage : Bắp cải
Cacao : Cây ca cao
Calamondin : Tắc
Candy Coconut : Mứt dừa
Cane Syrup : Sirup mía
Canistel : Trái trứng gà, Trái Lê ki ma
Cantaloupe : Một loại dưa vàng của Tây ban Nha
Capers : Cây bạch hoa
Capsicum : Trái ( loại có nhiều seed in side like : ớt )
Carambola : Trái khế also call Starfruit
Cardamon : Bột đậu khấu
Carrot : Cà rốt
Cashews : Hạt điều ăn
Cashew apple : Cuống điều
Cashew Nut : Đào lộn hột
Cassava : Cây sắn
Cassava root : Khoai mì
Casserole : Nồi hầm
Catawissa : Hành ta
Cauliflower : Hoa cải, hoa lơ
Cayenne ; Cayenne Pepper : Ớt cayen bột nguyên chất
Celery : Cần tây
Celery Salt : Gia vị cần và muối
Celery Seeds : Hột cần tây
Centella : Rau má
Ceylon Spinach / Vine Spinach / Malabar Spinach : Rau mồng tơi
Chan pei : Trần bì / vỏ quýt khô
Chayote : Su su
Cherry : Trái Anh đào
Cherimoya : Mãng cầu Mễ
Chestnut : Hạt dẻ
Chilli ( US ) / Chilli sauce : Ớt / Tương ớt
Chilli Oil : Dầu ớt
Chilli paste : Ớt sa-tế
Chilli Powder : Bột ớt
Chinese Parky : Ngò tàu
Chives : Cây hành búi / hẹ
Chocolate : Sôcôla
Chocolate Plant / Cacao : Hột Cacao
Chopped lemon grass : Xả Băm
Chutney : Nước chấm Ấn Độ ( gồm xoài, dấm, ớt … )
Cluster Fig : Sung Vietnam
Cilantro : Ngò
Cinnamon : Quế
Citron : Cây / quả : thanh yên ; màu vỏ cam
Chitronella : Xả trắng
Clove : Đinh hương
Citrus fruit : Cam or Quýt
Coarse Salt : Muối hột
Cobbler : Bánh ngọt nhân trái cây
Cocoa Powder : Bột cacao
Coconut : Dừa
Coconut milk / Coconut cream : Nước cốt dừa
Coconut juice : Nước dừa
Coconut meat : Cơm dừa
Coffee Bean : Trái cafe
Coleslaw : Xà lách cải bắp
Collard Greens : Rau xanh ( một loại rau xanh giống lá bắp cải )
Colza : Cải Dầu
Compote : Mứt Quả
Condiments : Đồi gia vị
Coriander : ( Thực ) Cây rau mùi ; Rau răm
Coriander / Cilantro : Ngò
Coriander seeds : Hột ngò
Corn : bắp
Corn Flour : Bột bắp
Corn Oil : Dầu bắp
Corn Syrup : Xirô ngô
Cornstarch thickener / Cornflour thickener : Bột ngô ; bột bắp
Courgette / Zucchini ( US ) : Bí đao xanh
Cranberry : Trái Nam việt quất
Cresson ( Fr ) / Watercress : Salad son
Crested Latesummer Mint / Vietnamese Balm : Rau Kinh Giới / Húng Chanh
Cucumber : Dưa leo
Cicista Sinensis Lamk : Dây tơ hồng / Thố ty đằng
Culantro / Sawtooth / Saw-leaf herb / Spiritweed : Ngò Gai
Cumin : Tiểu hồi
Cumin Seeds : Loại gia vị làm thức ăn của Mễ
Cumquat : Trái quất, trái tắc
Curly Endive : Xà lách dúm
Curry Powder : Bột cà-ri
Custard: Sữa trứng, kem trứng
Custart Apple : Mãng cầu / Trái na
commentedNov 30, năm trước by peterpanEditor ( 3.1 k points )
commentedNov 30, năm trước by peterpanEditor ( 3.1 k points ) QQuince : Mộc quaRRadish : Củ cải đỏRamie leaf : Lá gai ( dùng để làm bánh gai ) Raisin : Nho khôRambutan : Chôm chômRaspberry : Quả mâm xôi, Một loại Dâu rừngRaspberry : Cây ngấy / mâm xôiRed bean : Đậu đỏRhubarb : Cây đại hoàngRice : GạoRice Paddy Leaf / Herb : Ngò omRice Vinegar : Giấm trắng ( làm bằng gạo ) Rose Apple / Malabar Plum : Trái lý / Trái bồ đàoRosemary : Cây Hương thảoRutabaga : Củ Cải nghệSSadao Flowers : Cây sầu đâuSafflower : Cây rum ; màu đỏ rum ( lấy từ hoa rum ) ; cánh hoa rumSaffron : Cây Nghệ tâySage : Cây Hoa xôn ( để làm cho thức ăn thơm ) Sake : Rượu xakê ( Nhật ) Salad : Rau xà-láchSalad Pepperomia / Crab Claw Herb : Rau Càng CuaSam Leaf : Cây Sương Sâm ( lá dùng để làm thức uống ) Sargasso : Rau MơSarsaparilla : Cây thổ phục linh ; rễ thổ phục linh ( dùng để làm thuốc ) Sapodilla : Hồng xiêm, xabôchêSauerkraut : Dưa cải muốiScallion ; Scallions / Spring Onions : Hành tămSeaweed : Rong biểnShallots : Cây hành hương, củ hẹSherbet : Nước quả loãng ( ướp đá ) Shiso / Purple Basil : Rau Tía tôSloe : Quả mận gaiSnow Peas : Đậu Hà LanSonneretia Alba : Bần ĐắngSonneretia Ovata : Bần ỔiSorrel : Rau ChuaSour Apple : Táo chua ( vì còn xanh ) Sour Sop : Mãng cầu xiêm loại chuaSoybean : Đậu nànhSoybean Curd : Đậu hủSoy Sauce : Nước tươngStrawberry : Trái dâuSpice : Gia vị ( hồ, tiêu, gừng … v.v.. ) Spicy Mint : Húng CâySpinach : Rau bina ; Rau Dền ( or cải bó xôi ) Sprouts : Giá ( đậu xanh / đậu nành ) Sprouted Soya : Giá đậu tươngSquash : Quả bíStar Anise : Tai hồiStar Anise Powder : Bột tai hồi, tai vịStrawberry Papaya : Đu đủ tíaString beans : Đậu đũaSugar beet : Củ Cải đườngSugar cane : Cây Mía lauSugarcane : MíaSugar Apple : Mãng cầu dai, Trái naSui choy : Loại cải dùng để làm Kim chi ( Bản lớn ) / Cải dún ) Surinam Cherry : Sơ-ri cánh senStar Apple : Trái vú sữaSweet Sop : Mãng cầu xiêm loại ngọtSweet Orange : Cam đườngSweet Potato / spud : Khoai langSweet potato buds : Rau langSweet Rice : Gạo nếp trònSweet Leaf Bush / Sauropus : Rau Bồ NgótStar fruit : KhếSyrup : SirupTTamarind : MeTangerine : QuýtTamarind : MeTaro / coco-yam : Khoai sọ ; khoai nước ( cây ; củ ) ; khoai mônTarragon : Cây Ngải GiấmThai Egg Plant : Cà PháoThin-skinned orange : Cam giấyThyme : Húng tâyTianjin Pickled Shredded Cabbage : Cải bắc thảoTofu : Tàu hủTomato : Cà chuaTonkin Jasmine / Tonkin Creeper / Pakalana Vine : Bông Thiên LýTrapa bicornis : Trái Ấu / Củ ẤuTurmeric : Củ NghệTungho / Garlard Chrysanthemum : Rau Tần Ô / Cải CúcTurnip : Củ CảiTypha Augustifolia : Bồn BồnUVVanilla : VaniVanilla Extract : Dầu VaniVanilla Sugar : Đường VaniVegetable Oil : Dầu Rau CủWWater Apple : Mận hồng đàoWater Berry : Trái trâmWater Chestnut : Hạt dẻ ; Củ năngWatercress : Cải xoongWater dropwort : Rau Cần NướcWatermelon : Dưa HấuWater morning glory : Rau MuốngWater Taro : Khoai NướcWax Bean / Green Bean : Đậu QueWheat Starch : Bột mì tinhWelsh Onion : Hành taWhite Nectarine : Mận Đào TrắngWhite Radish : Củ Cải TrắngWild Betel leave : Lá LốtWinged Yam : Khoai VạcWinter Melon / Wax Gourd : Bí ĐaoYYam : ( Mỹ ) Khoai langYarrow : Cỏ Thi ( dược thảo dùng dể nấu ăn ) ZZest : Vỏ Cam / Vỏ ChanhZucchini : ( Mỹ ) Quả bí
Để lại một bình luận