English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: lock
Best translation match:
English | Vietnamese |
lock Bạn đang đọc: Khóa từ tiếng Anh là gì |
* danh từ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
lock |
buộc ; bảo ; bắt giam ; bắt lại ; bắt ; bị khóa ; bộ ; cho ; chă ; chặn cửa ; chặn ; chốt chặt ; chốt lại ; chốt ; chỗ bảo mật thông tin ; cái khóa nào ; cái khóa ; còng ; gi ; giam ; hãy giam ; hãy khoá thật chặt ; hãy khoá ; hãy khóa ; hãy nhốt ; hẹn ; i kho ́ a ki ̀ a ; kho ́ a ki ̀ a ; kho ́ a ; kho ́ ; khoa ; khoá ; khóa chặt ; khóa cẩn trọng ; khóa lại ; khóa tiềm năng ; khóa ; trấn áp ; kẹp ; kết thúc ; lại ; lắc ; lọn ; muội lại khóa ; nhâ ; nhâ ̀ ; nhét ; nhô ́ t ; nhô ́ ; nhốt ; nhớ ; niêm ; nếm ; nếm được ; phá khoá ; rút chìa khoá ; trói ; trông chừng ; tách biệt ; tìm ra chỗ ; tóm ; tù ; tự khóa ; tự nhốt ; vô tầm đạn ; với khóa ; xong khóa ; xong ; xác lập ; xác lập được ; xích ; đang khóa ; đo ; đo ́ ; đá ; đóng cửa ; đóng ; xác định ; ơi ; ́ ; ổ khoá ; ổ khóa ; |
lock |
buộc ; bảo ; bắt giam ; bắt lại ; bắt ; bị khóa ; bộ ; cho ; chă ; chặn cửa ; chặn ; chặt khoá ; chốt chặt ; chốt lại ; chốt ; chỗ bảo mật thông tin ; cái khóa nào ; cái khóa ; còng ; cả ; cất ; gi ; giam ; hãy giam ; hãy khoá thật chặt ; hãy khoá ; hãy khóa ; hãy nhốt ; hẹn ; kho ́ a ; kho ́ ; khoa ; khoá ; khóa chặt ; khóa cẩn trọng ; khóa kín ; khóa lại ; khóa tiềm năng ; khóa ; khớp ; trấn áp ; kẹp ; kết thúc ; lắc ; lọn ; muội lại khóa ; mà khóa kín ; nhâ ; nhâ ̀ ; nhét ; nhô ́ t ; nhô ́ ; nhốt ; nhớ ; niêm ; nếm ; nếm được ; phá khoá ; rút chìa khoá ; trói ; trông chừng ; tách biệt ; tìm ra chỗ ; tóm ; tù ; tầm ; tự khóa ; tự nhốt ; vali ; vô tầm đạn ; với khóa ; xong khóa ; xích ; yên ; đang khóa ; đo ; đo ́ ; đá ; đóng cửa ; đóng ; xác định ; ổ khoá ; ổ khóa ; |
May be synonymous with:
English | English |
lock; curl; ringlet; whorl |
a strand or cluster of hair |
lock; lock chamber |
enclosure consisting of a section of canal that can be closed to control the water level ; used to raise or lower vessels that pass through it |
lock; ignition lock |
a restraint incorporated into the ignition switch to prevent the use of a vehicle by persons who do not have the key |
lock; engage; mesh; operate |
keep engaged |
lock; interlace; interlock |
hold in a locking position |
lock; interlock |
become engaged or intermeshed with one another |
lock; lock away; lock in; lock up; put away; shut away; shut up |
place in a place where something cannot be removed or someone cannot escape |
May related with:
English | Vietnamese |
air-lock |
* danh từ |
combination lock |
* danh từ |
double-lock |
* ngoại động từ |
elf-lock |
-locks) |
flint-lock |
* danh từ |
hammer-lock |
* danh từ |
letter-lock |
* danh từ |
lock hospital |
* danh từ |
lock step |
* danh từ |
lock-chain |
* danh từ |
lock-jaw |
* danh từ |
lock-keeper |
* danh từ |
lock-out |
* danh từ |
lock-up |
* danh từ |
oar-lock |
* danh từ |
snap-lock |
-lock) |
stock lock |
* danh từ |
yale lock |
* danh từ |
caps lock |
– (Tech) khóa phím chữ hoa |
gun-lock |
* danh từ |
lock-gate |
* danh từ |
lock-hole |
* danh từ |
lock-maker |
* danh từ |
lock-master |
* danh từ |
lock-nut |
* danh từ |
lock-stitch |
* danh từ |
locking |
* danh từ |
spring-lock |
* danh từ |
steering lock |
* danh từ |
tide-lock |
* danh từ |
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận