Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ twinkle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
twinkle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ twinkleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: twinkle tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
twinkle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ twinkle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ twinkle tiếng Anh nghĩa là gì.
twinkle /’twiɳkl/
* danh từ
– sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh
=the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao
– cái nháy mắt
=in a twinkle+ trong nháy mắt
=a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh
– bước lướt nhanh (của người nhảy múa)* nội động từ
– lấp lánh
=stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời
– lóng lánh, long lanh
!his eyes twinkled with amusement
– mắt anh ta long lanh vui thích
– lướt đi
=the dancer’s feet twinkled+ chân người múa lướt đi* ngoại động từ
– làm cho lấp lánh
– làm nhấp nháy (mắt)
Thuật ngữ liên quan tới twinkle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của twinkle trong tiếng Anh
twinkle có nghĩa là: twinkle /’twiɳkl/* danh từ- sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh=the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao- cái nháy mắt=in a twinkle+ trong nháy mắt=a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh- bước lướt nhanh (của người nhảy múa)* nội động từ- lấp lánh=stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời- lóng lánh, long lanh!his eyes twinkled with amusement- mắt anh ta long lanh vui thích- lướt đi=the dancer’s feet twinkled+ chân người múa lướt đi* ngoại động từ- làm cho lấp lánh- làm nhấp nháy (mắt)
Đây là cách dùng twinkle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ twinkle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
twinkle /’twiɳkl/* danh từ- sự lấp lánh tiếng Anh là gì?
ánh sáng lấp lánh=the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao- cái nháy mắt=in a twinkle+ trong nháy mắt=a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh- bước lướt nhanh (của người nhảy múa)* nội động từ- lấp lánh=stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời- lóng lánh tiếng Anh là gì?
long lanh!his eyes twinkled with amusement- mắt anh ta long lanh vui thích- lướt đi=the dancer’s feet twinkled+ chân người múa lướt đi* ngoại động từ- làm cho lấp lánh- làm nhấp nháy (mắt)
Để lại một bình luận