Nhưng giờ chúng ta đang nói về lễ cưới của cậu đó, Noc.
But this is your wedding we’re talking about, Noc.
OpenSubtitles2018. v3
Họ đính hôn vào tháng 2 năm 1858 và làm lễ cưới ở Aberdeen vào ngày 2 tháng 6 năm 1858.
They were engaged in February 1858 and married in Aberdeen on 2 June 1858.
WikiMatrix
Nhưng ngươi sẽ vẫn phải đến làm khách ở chỗ Kira cho đến khi tổ chức lễ cưới.
But you will remain a guest of Lord Kira’s until you are married.
OpenSubtitles2018. v3
Ta được mời tới tham dự lễ cưới hoàng gia.
I was invited to the royal wedding.
OpenSubtitles2018. v3
Cô ta nói cô ta sẽ tìm cho tôi một ai đó để tới lễ cưới.
She said she’d find me someone for the wedding.
OpenSubtitles2018. v3
Lễ cưới của Chiên Con (7-9)
Marriage of the Lamb (7-9)
jw2019
vì thế mà tôi không tới lễ cưới một mình.
Listen, this is why I don’t go to weddings alone.
OpenSubtitles2018. v3
Quá xui xẻo cho một lễ cưới
It’s a terrible day for a wedding
OpenSubtitles2018. v3
Trong lễ cưới ấy à?
Our wedding?
OpenSubtitles2018. v3
Thật may là tối hôm qua không làm cho em sợ lễ cưới
That is, assuming that last night didn’ t scare you off weddings for good
opensubtitles2
Nên tôi muốn hỏi, chừng nào tiến hành lễ cưới?
So I got to ask, when’s this wedding?
OpenSubtitles2018. v3
Khi ta còn bé, ta đã mơ về một lễ cưới như thế này.
When I was a girl, I dreamed of a wedding like this.
OpenSubtitles2018. v3
Cổ sẽ gặp ngài ở đó để làm lễ cưới.
She’ll meet you there for the wedding.
OpenSubtitles2018. v3
Ý tớ là, các cậu không thể yêu cầu một lễ cưới lãng mạn hơn được nữa.
I mean, you couldn’t ask for a more romantic setting.
OpenSubtitles2018. v3
Các em đã đi dự lễ cưới lần nào chưa?—
Have you ever been to that kind of party ? —
jw2019
Có lẽ chúng ta nên hoãn lễ cưới.
Maybe we should just call it off.
OpenSubtitles2018. v3
Catherine và Henry đã tổ chức lễ cưới tại Troyes Cathedral vào ngày 2 tháng 6, năm 1420.
Catherine and Henry were married at the Parish Church of St John or at Troyes Cathedral on 2 June 1420.
WikiMatrix
Vậy các anh có thể làm hộ vệ lễ cưới cho tôi không?
Then would you serve as a guard at my wedding?
OpenSubtitles2018. v3
Còn không đến 24 giờ là lễ cưới diễn ra.
The wedding’s less than 24 hours away.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là lễ cưới của tôi mà.
This is my wedding!
OpenSubtitles2018. v3
Cậu xúc phạm em gái tôi bằng cách bỏ trốn ngay lễ cưới à?
You would dishonor my sister by leaving her at the wedding altar?
OpenSubtitles2018. v3
Và tớ muốn cậu tới dự lễ cưới với tư cách là khách của tớ.
And I want you to know that I want you to attend our wedding as my guest.
OpenSubtitles2018. v3
Sao Giáo Hoàng thành Rome lại ngăn mẹ con không cho tham dự lễ cưới?
But surely not even the pope of Rome can bar my mother from my wedding day?
OpenSubtitles2018. v3
Đây là lễ vật cho lễ cưới của con gái của Phú lão gia…
It’s a wedding gift for Lord Fu’s daughter.
OpenSubtitles2018. v3
Em đã hát nó ở lễ cưới của chúng ta.
I sang it at our wedding.
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận