English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: schedule
Best translation match:
English | Vietnamese |
schedule Bạn đang đọc: Theo lịch trình tiếng Anh là gì |
* danh từ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
schedule |
biết lịch ; biểu ; chậm kế hoạch ; chậm quá trình ; cần ; dụng biểu ; giờ giấc ; hoạch mà ; hoạch ; hẹn ; khoá biểu ; kế hoạch ; kế hoạch đấy ; kế ; li ; lê lịch ; lên kế hoạch ; lên lịch ; lịch biểu ; lịch việc làm đã sắp sẵn ; lịch hẹn ; lịch thao tác chi chít ; lịch thao tác ; lịch rồi ; lịch trình rậm rạp ; lịch trình rồi ; lịch trình ; lịch ; lịch đã ; như lịch trình ; như lịch ; như đã định ; sắp lịch cho ; sắp lịch ; sắp xếp lịch ; sắp xếp ; theo dõi ; thật ; thời hạn biếu ; thời hạn biểu ; thời hạn ; thời hạn rồi ; thời hạn ; thời khoá biểu ; thời khóa biểu ; tiêu ; quy trình tiến độ ; triển ; tổ ; với kế hoạch ; với lịch ; xếp lịch ; đúng giờ ; đúng kế hoạch ; đúng lịch trình ; đúng thời hạn ; được lịch trình ; định ; |
schedule |
biết lịch ; biểu ; ch ; chậm kế hoạch ; chậm quy trình tiến độ ; dụng biểu ; giờ giấc ; hoạch mà ; hoạch ; hẹn ; khoá biểu ; kế hoạch ; kế hoạch đấy ; li ; lê lịch ; lên kế hoạch ; lên lịch ; lă ; lệ ; lịch biểu ; lịch thao tác ; lịch rồi ; lịch trình sum sê ; lịch trình rồi ; lịch trình ; lịch ; lịch đã ; lựa ; như lịch trình ; như lịch ; như đã định ; sắp lịch ; sắp xếp lịch ; sắp xếp ; theo dõi ; thật ; thời hạn biếu ; thời hạn biểu ; thời hạn ; thời hạn rồi ; thời hạn ; thời khoá biểu ; thời khóa biểu ; quy trình tiến độ ; triển ; tổ ; với kế hoạch ; xếp lịch ; đúng giờ ; đúng kế hoạch ; đúng lịch trình ; đúng thời hạn ; được lịch trình ; định ; |
May be synonymous with:
English | English |
schedule; agenda; docket |
a temporally organized plan for matters to be attended to |
May related with:
English | Vietnamese |
schedule |
* danh từ |
demand schedule |
– (Econ) Biểu cầu |
investment demand schedule |
– (Econ) Biểu đồ nhu cầu đầu tư. |
is and lm schedule |
– (Econ) Biểu đồ IS và LM. |
job acceptance schedule |
– (Econ) Biểu đồ số người chấp nhận công việc. |
labour force schedule |
– (Econ) Biểu đồ về lực lượng lao động |
macroeconomics demand schedule |
– (Econ) Biểu cầu mang tính kinh tế học vĩ mô. |
pseudo-demand schedule |
– (Econ) Biểu cầu-giả. |
scheduled |
* tính từ |
scheduler |
* danh từ |
scheduling |
* danh từ |
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận