Bạn đang làm trong ngành may mặc? Bạn gặp khó khăn khi học Tiếng Anh giao tiếp ngành may? Nếu những câu hỏi trên đúng với tình trạng của bạn thì hãy theo dõi bài viết dưới đây. Trung tâm Anh Ngữ I Study English sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng hoặc đối tác nước ngoài.
>>>> Đọc Ngay: 9 mẹo học Tiếng Anh cấp tốc cho người mất gốc hiệu quả, chi tiết
Tóm tắt nội dung bài viết
- 1. Từ vựng giao tiếp chuyên ngành may
- 2. Thuật ngữ và những từ viết tắt Tiếng Anh chuyên ngành may mặc
- 3. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngành may cơ bản
- 4. Hội thoại Tiếng Anh chuyên ngành may mặc
- 4.1 Đoạn thoại chào hỏi khách
- 4.2 Hội thoại chọn vải
- 4.3 Đoạn hội thoại đặt hàng số lượng lớn
- 4.4 Mẫu hội thoại chốt đơn hàng và chào khách
1. Từ vựng giao tiếp chuyên ngành may
Việc học từ vựng đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình học Tiếng Anh. Bạn cần kiên trì trau dồi vốn từ vựng để dễ dàng diễn đạt trọn vẹn ý kiến của mình khi trò chuyện, đặc biệt là các từ chuyên ngành.
Bạn đang đọc: Học Tiếng Anh giao tiếp ngành may mặc đơn giản, hiệu quả
Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh giao tiếp ngành may thường gặp mà chúng tôi đã tổng hợp được:
- Accessories card: Bảng phụ liệu
- Armhole depth:Hạ nách
- Assort color:Phối màu
- Automatic pocket welt sewing machine:Máy may túi tự động hóa
- Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động hóa
- Automatic sewing machine:Máy may tự động hóa
- Back body:Thân sau
- Back neck insert:Nẹp cổ sau
- Back pocket: Túi sau
- Back rise: Đáy sau
- Backside collar:Vòng cổ thân sau
- Belt: Thắt lưng, dây đai
- Blouse: Áo cánh
- Broken stitches: Bị đứt chỉ
- Clip: Cắt xén
- Cloth clamp: Kẹp vải
- Coat: Áo khoác
- Defect:Sản phẩm lỗi
- Double-breasted: May kép chéo hai hàng cúc
- Dress:Quần áo
- Earmuff:Mũ len che tai
- Elastic tape: Dây thun
- End – line inspection: Kiểm tra chất lượng cuối nội tuyến
- Even stitches: Mũi chỉ đều
- Fabric/Materials inspection:Kiểm tra vải / vật tư
- Pre – Final inspection:Kiểm tra cơ bản trước khi xuất
- Glove:Bao tay
- Iron table: Bàn để ủi
- Joke neck:Cổ lính thuỷ
- Loose: Không chặt, lỏng, hở
- Material:Chất liệu, vật tư
- Measure tape: Thước dây
- Measurements: Thông số
- Pin: Kim gút
- Quality:Chất lượng
- Sewing:May vá
- Shoulder:Vai
- Skirt:Váy
- Sleeve joke length: Dài tay
- Splotch: Bản vẽ mẫu áo
- Thread ends:Chỉ thừa
- Tunnel up leg: Ống quần
- Turtle neck: Cổ lọ
- Velcro: Miếng nhám, băng gai / lòng
- Velveteen: Vải nhung
- Verticle dividing seam: Đường may dọc, dài
- Waist: Eo
- Waistband depth: Xẻ tà
- Washing col fasten:Giặt bay màu
- Washing col stain:Giặt loang màu
- Washing label:Nhãn giặt
- Waterproof:Loại vải không thấm nước
- Weave: Dệt
- Wide:Bề rộng
- Without collar:Không có cổ áo
- Without sleeve:Không có tay áo
- Work box:Hộp đồ khâu vá
- Work table:Bàn may
- Working specifications:Bảng hướng dẫn kỹ thuật
- Wrinkle:Nếp quần áo
- Wrist: Cổ tay
- Yard:Sợi chỉ, sợi
- Zipper pocket: Túi dây kéo
- Zipper: Dây kéo
>>>> Xem Thêm: Lộ trình học Tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm chi tiết nhất
2. Thuật ngữ và những từ viết tắt Tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Bên cạnh từ vựng, bạn cũng cần biết thêm những thuật ngữ quan trọng để học Tiếng Anh giao tiếp ngành may tốt hơn. Dưới đây là những thuật ngữ mà bất cứ ai làm trong ngành may mặc cũng nên biết:
Viết tắt trong chuyên ngành may:
- CF (Center front): Chính giữa mặt trước của áo
- CB (Center back): Chính giữa mặt sau của áo .
- HPS (High point shoulder): Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên loại sản phẩm áo .
- SS (Size Seam): Đường may bên sườn của loại sản phẩm .
- TM (Total measurement): Thông số tổng .
- SMV (Standard minute value): Thời gian chuẩn .
- Sample: Hàng mẫu
- Pattern: Mẫu miêu tả đúng mực hình dạng của loại sản phẩm .
- CPM ( Cost per minute ): giá thành thời hạn .
Thuật ngữ chuyên dụng ngành may mặc:
- Approved swatches:Các mẫu được duyệt
- Armhold panel
: Nẹp vòng nách
- Armhole seam:Đường ráp vòng nách
- Around double-piped pocket
: Vòng nách quanh túi viền đôi
- Assort color
: Phối màu
- At waist height
:
Ở độ cao của eo
- Back body:Thân sau
- Back collar height
: Độ cao cổ sau
- Back neck insert
: Nẹp cổ sau
- Belt loops above dart
: Dây khuy qua ly
- Bottom hole placket
: Nẹp khuy
- Bound seam
: Đường viền
- Button distance
: Khoảng cách nút
- Color shading complete set
: Phối bộ khác màu
- Color shading
: Loang màu
- Cut against nap direction
: Cắt ngược chiều tuyết
- Cut with nap direction
: Cắt cùng chiều tuyết
- Decorative tape
: Dây thêu, dây trang trí
- Double chains stitched
: Mũi đôi
- Fabric defects
: Lỗi vải
- Fiber content
: Thành phần vải
- Imitation leather
: Vải giả da
- Inside left chest pocket
: Túi ngực trái áo trong
>>>> Tham Khảo Ngay: Học Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng từ A – Z cho người đi làm
3. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngành may cơ bản
Sau khi có vốn từ vựng và thuật ngữ cơ bản, bạn hoàn toàn có thể mở màn học những mẫu câu tiếp xúc để trở nên dữ thế chủ động hơn trong việc làm. Dưới đây là 1 số ít câu thường gặp khi trao đổi với người mua hoặc đối tác chiến lược :
I want to have a pair of trousers like this design, can you make it? (Tôi muốn may một chiếc áo giống thiết kế này, bạn có thể làm được nó không?)
What style do you want to design? (Kiểu dáng mà bạn mong muốn đặt may trông như thế nào?)
We would like to place an order of office uniforms following this design. (Chúng tôi muốn đặt hàng may đồng phục cho văn phòng theo mẫu sau)
What is the quantity of your order? How many types of size do you want? (Bạn muốn đặt may với số lượng bao nhiêu và những loại kích thước nào?)
If I increase our order/increase the order size, can you offer a bigger discount/reduce the price? (Nếu tôi đặt may số lượng lớn hơn, bạn có giảm giá không?)
We’ll reduce the price by 3% if you increase the order by 3%. (Chúng tôi sẽ giảm giá 3% nếu bạn tăng số lượng đơn đặt hàng lên 3%)
>>>> Khám Phá Thêm: 6 mẹo cải thiện Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
4. Hội thoại Tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Trong nhiều trường hợp, những mẫu câu tiếp xúc mà chúng tôi đưa ra ở trên là chưa đủ để bạn trao đổi. Vì thế, 4 đoạn thoại ứng với những trường hợp đơn cử dưới đây sẽ giúp bạn tự tin tiếp xúc với người mua .
4.1 Đoạn thoại chào hỏi khách
Việc chào hỏi khách tưởng chừng như rất đơn thuần. Tuy nhiên, bạn vẫn cần sử dụng 1 số ít thuật ngữ về may mặc để trao đổi với người mua. Vì vậy, hãy tìm hiểu thêm đoạn hội thoại sau :
Sales Assistant: Hi. Welcome to our tailor. (Xin chào quý khách. Chào mừng anh đến với cửa hàng may của chúng tôi)
Customer: Good morning. (Chào bạn)
Sales Assistant: What can we do for you? (Chúng tôi có thể giúp được gì cho anh ạ?)
Customer: I want you to make me a suit in European style. (Tôi muốn đặt may một bộ quần áo kiểu Âu)
Sales Assistant: Yes, please come in. Please consider and select the clothing pattern and type of fabric. (Vâng, mời anh vào trong. Anh hãy xem và lựa chọn kiểu dáng cũng như loại vải may)
Customer: I choose model A2 with high quality fabric. (Tôi chọn mẫu A2 với loại vải chất lượng cao)
Sales Assistant: You do not need to worry about the quality. All of our fabric are high quality. We never use low quality one. (Anh không cần phải lo lắng về chất lượng đâu. Tất cả vải ở đây đều có chất lượng cao. Chúng tôi không bao giờ sử dụng bất kỳ loại vải kém chất lượng nào)
Customer: Perfect. (Vậy quá tốt rồi)
Sales Assistant: Please enter the next room to have your size measured. (Vui lòng đi sang phòng kế bên để lấy số đo kích thước của anh)
>>>> Đọc Chi Tiết: Cần chuẩn bị những gì cho một buổi phỏng vấn Tiếng Anh?
4.2 Hội thoại chọn vải
Một trong những trường hợp xảy ra ở những shop may mặc đó là tư vấn vải cho người mua. Vậy trong trường hợp này, bạn cần tiếp xúc thế nào ? Hãy tìm hiểu thêm đoạn hội thoại dưới đây :
Sales Assistant: Good morning. May I help you? (Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho anh?)
Customer: Yes, I’d like some material. It’s very smooth material. (Vâng, tôi muốn mua một ít vải. Tôi muốn loại vải phải tốt và mịn.)
Sales Assistant: It’s made of pure silk. (Nó được làm từ lụa tơ tằm ạ.)
Customer: How much is it? (Loại vải này giá bao nhiêu vậy?)
Sales Assistant: It’s three dollars and fifty cents a meter. (Một mét vải có giá ba đô la và năm mươi xu.)
Customer: I’ll have 2 meters, please. (Tôi cần hai mét.)
Sales Assistant: Anything else? (Anh còn cần thêm sản phẩm gì nữa không?)
Customer: Yes, Have you got cotton material? (Vâng, bạn có vải bông không?)
Sales Assistant: Yes, we have. How about this one? (Vâng, chúng tôi có đó ạ. Loại này thì thế nào?)
Customer: I’ll take 4 meters. How much is that altogether? (Tôi sẽ lấy 4 mét loại vải này. Tổng cộng bao nhiêu tiền vậy?)
Sales Assistant: That’s $16 altogether. (Tổng cộng là 16 đô la.)
Customer: Here you are. Thank you. (Đây. Cảm ơn bạn.)
Sales Assistant: Thank you. (Cảm ơn quý khách)
>>>> ĐỌC THÊM: 450+ Từ Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học cho người đi làm
4.3 Đoạn hội thoại đặt hàng số lượng lớn
Bạn sẽ trao đổi gì với những người mua đặt hàng số lượng lớn ? Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu mà chúng tôi gợi ý cho bạn :
Sales Assistant: What style do you want to make? (Anh muốn đặt sản phẩm kiểu nào ạ?)
Customer: I want to have a blouse like this design, can you do it? (Tôi muốn may một chiếc áo cánh theo thiết kế này, bạn có thể làm được không?)
Sales Assistant: Ok. We will reduce the price by 6% if you increase the order by 6%. (Được chứ. Chúng tôi sẽ giảm giá 6% nếu anh đặt thêm 6%.)
Customer: How long does this order take? (Bên bạn mất khoảng bao lâu để hoàn thành đơn hàng này?)
Sales Assistant: Two months, we will ship this order for you. (Hai tháng, chúng tôi sẽ chuyển đơn hàng này cho anh.)
Customer: OK. Thank you. (OK. Cảm ơn bạn)
4.4 Mẫu hội thoại chốt đơn hàng và chào khách
Sau khi tư vấn cho khách, bạn cần tương hỗ họ chốt đơn và giao dịch thanh toán. Bạn hoàn toàn có thể học đoạn hội thoại dưới đây để vận dụng tiếp tục :
Sales Assistant: Your measurement is done. Please fill in here and make deposit. (Anh đã đo xong rồi. Vui lòng điền vào đây và đặt cọc trước)
Customer: Here you are. (Tiền đặt cọc đây)
Sales Assistant: Thank you so much. Please come back in 4 days to get your suit. (Cảm ơn rất nhiều. Hẹn anh 4 ngày nữa quay lại nhận quần áo)
Trên đây là những đoạn hội thoại mẫu giúp bạn học Tiếng Anh giao tiếp ngành may tốt hơn. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào thì hãy liên hệ ngay cho ISE qua hotline: (+84) 898 898 646. Hoặc bạn có thể truy cập website http://wp.ftn61.com/ để tìm hiểu thêm thông tin về các khóa học Tiếng Anh giao tiếp tại trung tâm.
5/5 – ( 2 bầu chọn )
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận