Máy giặt trong tiếng anh có thể dịch theo nhiều cách. Chúng ta có thể dịch là Washing machine, Laundry machine hay Washer
Tóm tắt nội dung bài viết
Một số ví dụ về máy giặt trong câu hoàn chỉnh
1. When our washing machine broke, our neighbours let us use theirs.
Bạn đang xem : Máy giặt tiếng anh là gì
2. Be familiar with laundry machine operation.
Xem thêm : Dự Án Đầu Tư Công Là Gì ? Các Loại Vốn Đầu Tư Công Hiện Nay
3. Clothes pulled out of the washer get pushed into the dryer.
Hai kiểu dáng máy giặt phổ biến hiện nay
Máy giặt cửa trước : Front-loading washing machine
Máy giặt cửa trên : Top-loading washing machine
Các từ vựng liên quan đến việc giặt là:
– Iron : bàn là- Dryer : máy sấy- Hanger : móc treo quần áo- Powder : bột giặt- Laundry basket : giỏ đựng quần áo- Fabric softener : nước xả vải .- Blanket : Chế độ giặt chăn mền- Energy Saving : Giặt tiết kiệm ngân sách và chi phí điện- Fuzzy : Chế độ tự động hóa- Jean : Vải dày- Power : Nút nguồn- Power Spin : Vắt mạnh- Rinse : Xả- Soak : Giặt ngâm- Speedy : Giặt nhanh- Spin : Vắt- Start / Pause : Bắt đầu / Tạm dừng- Tub clean : Làm sạch lồng giặt- Tub dry : Làm khô lồng giặt- Wash : Giặt- Water save : Tiết kiệm nước- Wool Dedicate : Giặt đồ len mỏng dính
Từ vựng về quần áo:
– Anorak : áo khoác có mũ- Baseball cap : mũ lưỡi trai- Bikini : đồ lót- Blazer : áo khoác nam dạng vét- Blouse : áo sơ mi nữ- Boots : bốt- Bow tie : nơ thắt cổ áo nam- Boxer shorts : quần đùi- Bra : quần lót nữ- Cardigan : áo len cài đằng trước
– Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
– Dress : váy liền- Dressing gown : áo choàng tắm- Gloves : găng tay- Hat : mũ- High heels ( high-heeled shoes ) : giày cao gót- Jacket : áo khoác ngắn- Jeans : quần bò- Jumper : áo len- Knickers : quần lót nữ- Leather jacket : áo khoác da- Miniskirt : váy ngắn- Nightie ( nightdress ) : váy ngủ- Overcoat : áo măng tô- Pullover : áo len chui đầu- Pyjamas : bộ đồ ngủ- Raincoat : áo mưa- Sandals : dép xăng-đan- Scarf : khăn- Shirt : áo sơ mi- Shoelace : dây giày- Shorts : quần soóc- Skirt : chân váy- Slippers : dép đi trong nhà- Socks : tất- Stilettos : giày gót nhọn- Stockings : tất dài- Suit : bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ- Sweater : áo len- Swimming costume : quần áo bơi- Tie : cà vạt- Tights : quần tất- Top : áo- T-shirt : áo phông thun- Thong : quần lót dây- Trainers : giày thể thao- Trousers ( a pair of trousers ) : quần dài
– Underpants: quần lót nam
– Vest : áo lót ba lỗ- Wellingtons : ủng cao su đặc
máy giặt, máy giặt công nghiệp, máy giặt cửa ngang, máy giặt cửa trên, máy giặt sấy, máy giặt tiếng anh, máy giặt tieng anh la gi,
máy giặt, máy giặt công nghiệp, máy giặt cửa ngang, máy giặt cửa trên, máy giặt sấy, máy giặt tiếng anh, máy giặt tieng anh la gi ,
Để lại một bình luận