Chia sẻ về các Từ vựng trong Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm mới nhất hiện nay là chủ đề trong bài viết hôm nay của IESEnglish.vn. Hiện nay thì ngành Công nghệ thực phẩm ở Việt Nam đang rất được yêu thích. Vì vậy trong bài viết hôm nay IESEnglish.vn sẽ chia sẻ đến bạn tất cả các ừ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm phổ biến nhất hiện nay và thông tin về Từ điển tiếng Anh liên quan đến ngành Công nghệ thực phẩm. Theo dõi bài viết để biết nhé.
Tóm tắt nội dung bài viết
Khái quát về ngành công nghệ thực phẩm
Từ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm là Food Technology. Đây là ngành học trang bị cho người học những kiến thức về bảo quản, chế biến thực phẩm. Nhằm mục đích ứng dụng chúng vào việc phục vụ nhu cầu ăn uống của con người. Không chỉ có vậy, người học còn được đào tạo các kiến thức về quy trình chế biến vận hành máy móc, dây chuyền sản xuất, đánh giá, phân tích chất lượng sản phẩm, đánh giá mức độ vệ sinh an toàn thực phẩm.
Hay hiểu một cách đơn giản thì đây là ngành học đào tạo các kỹ sư, kỹ thuật viên, chuyên gia và các nhà nghiên cứu chất lượng. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc sáng tạo, sản xuất và nâng cao các giá trị của sản phẩm. Họ chính là nguồn nhân lực cốt lõi mà thị trường lao động hiện nay đang cần đến.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm bạn nên biết
Ngành công nghệ thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội hiện nay, bởi ăn uống là nhu cầu thiết yếu của con người mỗi ngày. Chính vì vậy mà triển vọng nghề nghiệp của ngành này trong tương lai sẽ còn phát triển hơn nữa. Để có thể phát triển và nắm bắt tốt các cơ hội việc làm cho bản thân, bạn phải rèn luyện và trau dồi trình độ tiếng Anh của mình ngay từ hôm nay. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm mà bạn có thể tham khảo:
- Additive: Chất phụ gia thực phẩm
- Aeration: Thiết bị sục tạo khí bọt
- Ambient temperature: Nhiệt độ bình thường 20-25ºC
- Anaerobic: Không cần oxy
- Analysis of brief/task: Phá vỡ cấu trúc
- Annotation: thêm chú thích
- Antioxidant: chất chống sư oxy hóa
- Antibacterial: Chất tiêu diệt vi khuẩn
- Aseptic packaging: phương pháp bảo quản thực phẩm không dùng chất bảo quản
- Attributes: đặc tính của thực phẩm
- Bacteria: vi khuẩn
- Balanced diet: chế độ ăn uống khoa học
- Biodegradable: bị phá hủy do vi khuẩn
- Bland: thiếu vị
- Calcium: canxi
- Calorie: năng lượng
- Caramelisation: Quá trình thay đổi màu sắc của đường trắng
- Carbohydrate: năng lượng chính của cơ thể
- Clostridium: ngộ độc do vi khuẩn
- Coeliac disease: Bệnh coeliac
- Cook-Chill: phương pháp nấu chín thực phẩm – làm lạnh nhanh chóng
- Colloidal structure: cấu trúc dạng keo
- Consistency: sản phẩm đều như nhau
- Consistent: tính nhất quán
- Contaminate: làm hỏng
- Cross contamination: nhiễm chéo
- Cryogenic freezing: đông lạnh
- Danger zone: vùng nguy hiểm
- Date marking: ngày sản xuất
- Descending giảm dần
- Descriptors: mô tả
- Design task: nhiệm vụ thiết kế
- Design criteria: tiêu chuẩn thiết kế
- Deteriorate: mất đi độ tươi của sản phẩm
- Dextrinisation: tinh bột chuyển thành đường
- Diverticular Disease: bệnh thiếu chất xơ
- Eatwell plate: chế độ ăn uống lành mạnh
- Emulsifier: chất nhũ hóa
- Enrobing: phủ, tráng ngoài
- Evaluation: đánh giá
- Fair testing: thử nghiệm
- Fermentation: lên men
- Fibre: chất xơ
- Finishing: hoàn thành
- Flavour enhancers: chất hỗ trợ
- Foams: bọt
- Food spoilage: thực phẩm hỏng
- Gelatinisation: sự gelatin hóa
- Gels: chất tạo keo
- Gluten: protein found in flour
- Hermetically: bịt kín
- Impermeable: không thấm nước
- Irradiation: chiếu xạ
- Iron: sắt
- Landfill sites: hố chôn rác thải
- Lard: mỡ lợn
- Making skills: kỹ năng sản xuất thực phẩm
- Market research: nghiên cứu thị trường
- Net weight: trọng lượng tịnh
- Nutrient: dinh dưỡng
- Nutritional analysis: phân tích dinh dưỡng
- Nutritional content: hàm lượng dinh dưỡng
- Nutritional labelling: nhãn dinh dưỡng
- Obesity: béo phì
- Organic food: thực phẩm hữu cơ
- Fertilizers: phân bón
- Organoleptic: thực phẩm hữu cơ
- Pathogenic: tác nhân gây bệnh
- Pathogens: vi khuẩn gây bệnh
- pH: độ pH
- Preservative: chất bảo quản
- Product Analysis: phân tích sản phẩm
- Quality Assurance: đảm bảo chất lượng
- Quality Control: kiểm soát chất lượng
- Questionnaire: bảng câu hỏi
- Ranking test: kiểm tra thứ hạng
- Rating test: kiểm tra đánh giá
- Sample: mẫu sản phẩm
- Shelf life: hạn sử dụng
- Shortening: rút ngắn
- Solution: giải pháp
- Staple food:
- Sterilisation: khử trùng
- Suspensions: kết cấu vững chắc trong chất lỏng
- Sustainability: tính bền vững
- Symptoms: biểu tượng
- Tampering: giả mạo
- Textured vegetable protein: protein thực vật
- Ultra Heat Treatment (UHT): điều trị siêu nhiệt
- Vacuum packaging: đóng gói hút chân không
- Vegetarians: người ăn chay
Trên đây là một số từ vựng ngành công nghệ thực phẩm phổ biến nhất. Lưu lại để có thể sử dụng khi cần thiết nhé!
Từ điển tiếng Anh của chuyên ngành Công nghệ thực phẩm
Bên cạnh các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm trên, tienganhduhoc.vn xin giới thiệu đến bạn Từ điển Công nghệ thực phẩm Anh-Việt và Việt-Anh.
Từ điển gồm khoảng chừng 20.000 thuật ngữ mỗi phần thuộc những nghành nghề dịch vụ nguyên vật liệu chế biến thực phẩm, máy móc trang thiết bị sãn xuất thực phẩm, chiêu thức chế biến thực phẩm, từ thịt, cá, sữa, đường, và thuật, ngữ trong nghành đồ uống, thuốc lá, công nghiệp lạnh … giúp bạn thuận tiện tra cứu theo những nghành .
Chúng tôi xin gửi đến bạn link tải từ vựng ngành Công nghệ thực phẩm :
Tải trọn bộ Ebook từ vựng ngành công nghệ thực phẩm: TẠI ĐÂY
Lời kết
Bài viết trên đã cung cấp thông tin về ngành Công nghệ thực phẩm cũng như tổng hợp từ vựng thuật ngữ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm và gửi đến các bạn Từ điển tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm. Hy vọng bài viết đã mang những thông tin hữu ích đến các bạn.
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
5/5 – ( 1 bầu chọn )
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận