Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ nice tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
nice (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ niceBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: nice tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
nice tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nice trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nice tiếng Anh nghĩa là gì.
nice /nais/
* tính từ
– (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn
=a nice day+ một ngày đẹp
=nice weather+ tiết trời đẹp
=a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị
=the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu
– xinh đẹp
– ngoan; tốt, tử tế, chu đáo
=how… of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá
– tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ
=don’t be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó
=to be too nice about one’s food+ khảnh ăn
– sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ
=a nice audience+ những người xem sành sõi
=to have a nice ear for music+ sành nhạc
=a nice question+ một vấn đề tế nhị
=a nice shade of meaning+ một ý tế nhị
=a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng
=a nice observer+ người quan sát tinh tế
-(mỉa mai) hay ho
=you’ve got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!
– chính xác (cân)
=weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất
– (dùng như phó từ)
=nice [and]+ rất, lắm, tốt
=socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh
=the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc
Thuật ngữ liên quan tới nice
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nice trong tiếng Anh
nice có nghĩa là: nice /nais/* tính từ- (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn=a nice day+ một ngày đẹp=nice weather+ tiết trời đẹp=a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị=the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu- xinh đẹp- ngoan; tốt, tử tế, chu đáo=how… of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá- tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ=don’t be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó=to be too nice about one’s food+ khảnh ăn- sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ=a nice audience+ những người xem sành sõi=to have a nice ear for music+ sành nhạc=a nice question+ một vấn đề tế nhị=a nice shade of meaning+ một ý tế nhị=a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng=a nice observer+ người quan sát tinh tế-(mỉa mai) hay ho=you’ve got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!- chính xác (cân)=weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất- (dùng như phó từ)=nice [and]+ rất, lắm, tốt=socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh=the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc
Đây là cách dùng nice tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nice tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
nice /nais/* tính từ- (thông tục) thú vị tiếng Anh là gì?
dễ chịu tiếng Anh là gì?
tốt tiếng Anh là gì?
hấp dẫn=a nice day+ một ngày đẹp=nice weather+ tiết trời đẹp=a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị=the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu- xinh đẹp- ngoan tiếng Anh là gì?
tốt tiếng Anh là gì?
tử tế tiếng Anh là gì?
chu đáo=how… of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc tiếng Anh là gì?
thật là tử tế quá- tỉ mỉ tiếng Anh là gì?
câu nệ tiếng Anh là gì?
khó tính tiếng Anh là gì?
khảnh tiếng Anh là gì?
cầu kỳ=don’t be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó=to be too nice about one’s food+ khảnh ăn- sành sỏi tiếng Anh là gì?
tế nhị tiếng Anh là gì?
tinh vi tiếng Anh là gì?
kỹ=a nice audience+ những người xem sành sõi=to have a nice ear for music+ sành nhạc=a nice question+ một vấn đề tế nhị=a nice shade of meaning+ một ý tế nhị=a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng=a nice observer+ người quan sát tinh tế-(mỉa mai) hay ho=you’ve got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!- chính xác (cân)=weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất- (dùng như phó từ)=nice [and]+ rất tiếng Anh là gì?
lắm tiếng Anh là gì?
tốt=socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh=the way is a nice long one+ con đường dài lắm tiếng Anh là gì?
con đường dài dằng dặc
Để lại một bình luận