English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
Vietnamese to EnglishSearch Query: ổ khoá
Best translation match:
Vietnamese | English |
ổ khoá Bạn đang đọc: Ổ khóa đọc Tiếng Anh là gì |
* noun |
Probably related with:
Vietnamese | English |
ổ khoá |
lock for ; lock installed ; lock ; the lock really hard ; the lock ; the locks ; your lock ; a deadbolt ; deadbolt ; at the ; locks ; in the ; |
ổ khoá |
a deadbolt ; at the ; deadbolt ; in the ; jacket ; lock for ; lock installed ; lock ; locks ; the lock really hard ; the lock ; the locks ; your lock ; |
May related with:
Vietnamese | English |
a |
* excl |
a dua |
* verb |
a ha |
* excl |
a hoàn |
* noun |
a phiến |
* noun |
a tòng |
* verb |
à uôm |
* verb |
ả đào |
* noun |
á khẩu |
* noun |
á khôi |
* noun |
á kim |
* noun |
á rập |
* noun |
ác |
* noun |
ác bá |
* noun |
ác cảm |
* noun |
ác chiến |
* verb |
ác khẩu |
– như {ác miệng} |
ác là |
* noun |
ác liệt |
* adj |
ác miệng |
* adj |
ác mó |
* noun |
ác mộng |
* noun |
ác nghiệt |
* adj |
ác ôn |
* noun |
ác phụ |
* noun |
hung quỷ |
* noun |
ác tà |
-sunset, declining sun |
ác tâm |
* noun |
ác thú |
* noun |
ác tính |
* adj |
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận