Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ one tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
one (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ oneBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: one tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
one tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ one trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ one tiếng Anh nghĩa là gì.
one /wʌn/
* tính từ
– một
=room one+ phòng một
=volume one+ tập một
=the Vietnamese nation is one and undivided+ dân tộc Việt Nam là một và thống nhất
=he will be one in a month+ một tháng nữa thì nó sẽ lên một
– như thế không thay đổi
=to remain for ever one+ mâi mâi như thế, mâi mâi không thay đổi
!all one
– (xem) all
!to be made one
– kết hôn, lấy nhau* danh từ
– một
=to come by ones and twos+ đến từng một hay hai người một
=goods that are sold in ones+ hàng hoá bán từng cái một
=never a one+ không một ai
– một giờ
=he will come at one+ một giờ anh ấy sẽ đến
– cú đấm
=to give someone one on the nose+ đấm ai một cú vào mũi
!the all and the one
– tính tống thể và tính thống nhất
!at one
– đã làm lành (với ai)
– đồng ý (với ai)
!in the year one
– (xem) year
!it’s ten to one that he won’t come
– chắc chắn là anh ta sẽ không đến
!one by one
– lần lượt từng người một, từng cái một
!one after another
– (xem) another* danh từ
– một người nào đó, một (người, vật…)
=many a one+ nhiều người
=the dear ones+ người thân thuộc
=the Holy One+ Chúa, Thượng đế
=the Evil One+ quỷ, quỷ sứ
– người ta, ai
=it offends one in to be told one is not wanted+ bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bựcone
– một
Thuật ngữ liên quan tới one
Tóm lại nội dung ý nghĩa của one trong tiếng Anh
one có nghĩa là: one /wʌn/* tính từ- một=room one+ phòng một=volume one+ tập một=the Vietnamese nation is one and undivided+ dân tộc Việt Nam là một và thống nhất=he will be one in a month+ một tháng nữa thì nó sẽ lên một- như thế không thay đổi=to remain for ever one+ mâi mâi như thế, mâi mâi không thay đổi!all one- (xem) all!to be made one- kết hôn, lấy nhau* danh từ- một=to come by ones and twos+ đến từng một hay hai người một=goods that are sold in ones+ hàng hoá bán từng cái một=never a one+ không một ai- một giờ=he will come at one+ một giờ anh ấy sẽ đến- cú đấm=to give someone one on the nose+ đấm ai một cú vào mũi!the all and the one- tính tống thể và tính thống nhất!at one- đã làm lành (với ai)- đồng ý (với ai)!in the year one- (xem) year!it’s ten to one that he won’t come- chắc chắn là anh ta sẽ không đến!one by one- lần lượt từng người một, từng cái một!one after another- (xem) another* danh từ- một người nào đó, một (người, vật…)=many a one+ nhiều người=the dear ones+ người thân thuộc=the Holy One+ Chúa, Thượng đế=the Evil One+ quỷ, quỷ sứ- người ta, ai=it offends one in to be told one is not wanted+ bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bựcone- một
Đây là cách dùng one tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ one tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
one /wʌn/* tính từ- một=room one+ phòng một=volume one+ tập một=the Vietnamese nation is one and undivided+ dân tộc Việt Nam là một và thống nhất=he will be one in a month+ một tháng nữa thì nó sẽ lên một- như thế không thay đổi=to remain for ever one+ mâi mâi như thế tiếng Anh là gì?
mâi mâi không thay đổi!all one- (xem) all!to be made one- kết hôn tiếng Anh là gì?
lấy nhau* danh từ- một=to come by ones and twos+ đến từng một hay hai người một=goods that are sold in ones+ hàng hoá bán từng cái một=never a one+ không một ai- một giờ=he will come at one+ một giờ anh ấy sẽ đến- cú đấm=to give someone one on the nose+ đấm ai một cú vào mũi!the all and the one- tính tống thể và tính thống nhất!at one- đã làm lành (với ai)- đồng ý (với ai)!in the year one- (xem) year!it’s ten to one that he won’t come- chắc chắn là anh ta sẽ không đến!one by one- lần lượt từng người một tiếng Anh là gì?
từng cái một!one after another- (xem) another* danh từ- một người nào đó tiếng Anh là gì?
một (người tiếng Anh là gì?
vật…)=many a one+ nhiều người=the dear ones+ người thân thuộc=the Holy One+ Chúa tiếng Anh là gì?
Thượng đế=the Evil One+ quỷ tiếng Anh là gì?
quỷ sứ- người ta tiếng Anh là gì?
ai=it offends one in to be told one is not wanted+ bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bựcone- một
Để lại một bình luận