Tóm tắt nội dung bài viết
- 1. Má hồng tiếng Anh là gì – Sgv.edu.vn
- 2. Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang điểm – Leerit
- 3. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm
- 4. 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm
- 5. Định nghĩa của từ
- 6. Step Up English – “TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ TRANG …
- 7. Tiếng Anh giao tiếp Pasal, profile picture – Facebook
- 8. Má hồng tiếng Anh là gì – Hello Sức Khỏe
- 9. 89+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Makeup l e4Life.vn
- 10. 30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm – Myphamchonam
- 11. má hồng trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
- 12. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm – Alokiddy
- 13. Phấn má hồng tiếng Anh là gì – Hỏi – Đáp
- 14. Từ Vựng Tiếng Anh Về Mỹ Phẩm Và Dụng Cụ Trang điểm
- 15. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm – cần thiết cho phái đẹp
- 16. Hóa mỹ phẩm tiếng Anh là gì
- 17. ửng hồng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
- 18. Tiếng Anh Theo Chủ Đề | LÀM ĐẸP | Từ vựng Trang Điểm
- 19. 27 từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ trang điểm
- 20. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm – English4u
1. Má hồng tiếng Anh là gì – Sgv.edu.vn
Tác giả: www.sgv.edu.vn
Ngày đăng: 13/8/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 35057 lượt đánh giá )
Bạn đang đọc: Top 20 má hồng tiếng anh là gì mới nhất 2022
Bạn đang đọc: Top 20 má hồng tiếng anh là gì mới nhất 2022
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Má hồng tiếng Anh là blushed cheeks, phiên âm là blʌʃ tʃiːk, từ này miêu tả người phụ nữ có sắc mặt hồng hào, đôi má ửng hồng giúp định hình cho gương mặt thêm phần dễ thương và thu hút mọi ánh nhìn.
Khớp với kết quả tìm kiếm: 13 thg 7, 2020 Má hồng tiếng Anh là blushed cheeks, phiên âm là blʌʃ tʃiːk, từ này miêu tả người phụ nữ có sắc mặt hồng hào, đôi má ửng hồng giúp định …… xem ngay
2. Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang điểm – Leerit
Tác giả: leerit.com
Ngày đăng: 9/1/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 88745 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: null
Khớp với kết quả tìm kiếm: foundation. /faʊnˈdeɪʃən/. kem nền/phấn nền · sponge. bông trang điểm · concealer. /kən’si:lə/. kem che khuyết điểm · blusher. phấn má hồng · brush. /brʌʃ/. cọ …
3. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm
Tác giả: vnexpress.net
Ngày đăng: 19/5/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 82990 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Thỏi son là “lipstick”, phấn má là “blush” và cây kẻ mắt là “eyeliner”.
Khớp với kết quả tìm kiếm: 8 thg 2, 2019 Thỏi son là “lipstick”, phấn má là “blush” và cây kẻ mắt là “eyeliner”. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm. Toner: sản phẩm …… xem ngay
4. 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm
Tác giả: tienganhonline.com
Ngày đăng: 24/8/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 13857 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm blush brush /blʌʃ brʌʃ/: cọ má hồng blusher /ˈblʌʃər/: phấn má hồng brush /brʌʃ/: cọ trang điểm comb /koʊm/: [Đọc tiếp]
Khớp với kết quả tìm kiếm: 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm. blush brush /blʌʃ brʌʃ/: cọ má hồng. blusher /ˈblʌʃər/: phấn má hồng. brush /brʌʃ/: cọ trang điểm…. xem ngay
5. Định nghĩa của từ
Tác giả: tratu.coviet.vn
Ngày đăng: 22/6/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 12931 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘má hồng’ trong từ điển Từ điển Việt – Anh. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký…. xem ngay
6. Step Up English – “TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ TRANG …
Tác giả: www.facebook.com
Ngày đăng: 3/7/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 11182 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: See posts, photos and more on Facebook.
Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. Foundation /faʊnˈdeɪʃən/ : kem nền/phấn nền · 2. Sponge : bông trang điểm · 3. Concealer /kən’si:lə/ : kem che khuyết điểm · 4. Blusher : phấn má hồng · 5. Brush …… xem ngay
7. Tiếng Anh giao tiếp Pasal, profile picture – Facebook
Tác giả: vi-vn.facebook.com
Ngày đăng: 22/2/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 42042 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Xem bài viết, ảnh và nội dung khác trên Facebook.
Khớp với kết quả tìm kiếm: 12 thg 8, 2015 TỪ VỰNG VỀ ĐỒ TRANG ĐIỂM MAKE UP Dưới đây là một vài từ vựng quen thuộc về đồ trang điểm make up Các bạn nữ nhớ lưu lại nhé 😡 …… xem ngay
8. Má hồng tiếng Anh là gì – Hello Sức Khỏe
Tác giả: hellosuckhoe.org
Ngày đăng: 25/8/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 89927 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Má hồng tiếng Anh là gì,là con gái ai cũng muốn mình đẹp, khi đi đám tiệc thường đánh má hồng lên khuôn mặt cho các nàng thêm xinh hơn nhưng thật may mắn cho những bạn nào khi sinh ra điều có má hồng sẵn không cần trang điểm thì quá tốt, giúp các …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Má hồng tiếng Anh là gì,là con gái ai cũng muốn mình đẹp, khi đi đám tiệc thường đánh má … Má hồng tiếng Anh là blushed cheeks, phiên âm là blʌʃ tʃiːk ,…. xem ngay
9. 89+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Makeup l e4Life.vn
Tác giả: e4life.vn
Ngày đăng: 15/6/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 3445 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Trọn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Makeup sẽ được 4Life English Center chia sẻ ngay tại bài viết này. Tham khảo ngay!
Khớp với kết quả tìm kiếm: Trọn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Makeup sẽ được 4Life English Center chia sẻ ngay … Transfer resistant: Không dễ bị lau đi; Blusher: Phấn má hồng … Xếp hạng: 5 · 29 phiếu bầu… xem ngay
10. 30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm – Myphamchonam
Tác giả: www.myphamchonam.com
Ngày đăng: 27/3/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 11951 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về 30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Foundation: Kem nền · Moisturizer: Kem dưỡng ẩm · Face mask: Mặt nạ · Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn · Blusher: Má hồng · Concealer: Kem che khuyết điểm…. xem ngay
11. má hồng trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 21/2/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 78273 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về má hồng trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Việt Anh. má hồng. xem má đào. đánh má hồng apply rouge; paint one’s cheeks. má đào (refers to women, in general, and to beauties, in particular)…. xem ngay
12. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm – Alokiddy
Tác giả: alokiddy.com.vn
Ngày đăng: 13/5/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 88625 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm sẽ giúp các bạn gái bổ sung thêm vốn từ vựng thông dụng hàng ngày cũng như biết cách vận dụng vào giao tiếp tốt hơn
Khớp với kết quả tìm kiếm: 15 thg 5, 2017 Những dụng cụ trang điểm như kem nề, phấn má hồng, kem che khuyết điểm… những dụng đó trong tiếng Anh gọi là gì. Chắc chắn thông qua bài từ …… xem ngay
13. Phấn má hồng tiếng Anh là gì – Hỏi – Đáp
Tác giả: boxhoidap.com
Ngày đăng: 2/4/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 93704 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Toner: sản phẩm dưỡng da dạng lỏng Mascara: kem chuốt mi Mirror: gương Primer: lớp lót trước …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Phấn má hồng tiếng Anh là gì. Hỏi lúc: 2 tuần trước. Trả lời: 0. Lượt xem: 98 … Brightener: kem che quầng thâm, Blush: phấn má. Makeup kit: bộ trang điểm …… xem ngay
14. Từ Vựng Tiếng Anh Về Mỹ Phẩm Và Dụng Cụ Trang điểm
Tác giả: www.tuhocielts.vn
Ngày đăng: 26/2/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 63174 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Bài viết sau tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm giúp vốn từ vựng và kiến thức làm đẹp… hầu hết những sản phẩm mỹ phẩm lừng danh đều đến từ nhà cung cấp nước ngoài, với bao bì, thiết kế được viết bằng tiếng Anh.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Foundation: kem nền · Moisturizer: kem dưỡng ẩm · Face mask: mặt nạ · Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn · Blusher: má hồng · Concealer: kem che khuyết điểm …… xem ngay
15. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm – cần thiết cho phái đẹp
Tác giả: aroma.vn
Ngày đăng: 19/1/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 79200 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Làm đẹp là một nhu cầu không thể thiếu với các chị em phụ nữ. Hầu hết các sản phẩm trang điểm uy tín hiện tại đều có xuất xứ từ nước ngoài, vì thể nếu chúng ta không biết được cách gọi tên của các sản phẩm này trong tiếng Anh thì sẽ vô …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Blusher /blʌʃ.ər/ : má hồng. Concealer /kənsilə r /: kem che khuyết điểm. Powder /paʊ.də r /: phấn nền. TRANG ĐIỂM MẮT. Eye shadow /aɪ ʃæd.əʊ/: phấn mắt… xem ngay
16. Hóa mỹ phẩm tiếng Anh là gì
Tác giả: camnangtienganh.vn
Ngày đăng: 18/7/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 173 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Hoá mỹ phẩm tiếng Anh cosmetics, phiên âm là kɑzˈmet̬•ɪks, có tác dụng bảo vệ các cơ quan mà chúng tiếp xúc thông qua việc duy trì chúng ở điều kiện tốt nhất đồng thời điều chỉnh mùi cơ thể.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Hoá mỹ phẩm tiếng Anh cosmetics, phiên âm là kɑzˈmet̬•ɪks, có tác dụng bảo vệ các cơ quan mà chúng tiếp xúc thông … Blush brush /blʌʃ brʌʃ/: Cọ má hồng…. xem ngay
17. ửng hồng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 13/4/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 49505 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Healthy gums should look pink and firm, not red and swollen. EVBNews. Một loại phấn má hồng biến thể dựa trên kem là schnouda, một hỗn hợp …… xem ngay
18. Tiếng Anh Theo Chủ Đề | LÀM ĐẸP | Từ vựng Trang Điểm
Tác giả: tienganhnghenoi.vn
Ngày đăng: 25/3/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 27486 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: 1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Làm đẹp Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp chắc chắn sẽ rất hấp dẫn phái đẹp. Và thật tuyệt nếu bạn có thể gọi tên và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh về chủ đề này đúng không nào? Nó sẽ vô cùng hữu ích dành cho …
Khớp với kết quả tìm kiếm: 3 thg 3, 2021 Blush (blʌʃ): phấn má. Makeup kit (ˈmeɪkʌp kɪt): bộ trang điểm. Blusher (ˈblʌʃə): má hồng. Toner (ˈtəʊnə): sản phẩm dưỡng da…. xem ngay
19. 27 từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ trang điểm
Tác giả: enmota.com
Ngày đăng: 5/2/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 88825 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Dụng cụ trang điểm là những vật dụng không thể tách rồi đối với các chị em phụ nữ. Chúng ta dùng chúng hàng ngày, vậy tại sao lại không học thêm từ vựng tiếng anh về các dụng cụ trang điểm này nhỉ. Chắc chắn các chị em sẽ học rất nhanh mà nhớ lại lâu đấy 😉
Khớp với kết quả tìm kiếm: 16 thg 5, 2018 Dụng cụ trang điểm là những vật dụng không thể tách rồi đối với các chị em phụ nữ. … 1, Blusher, /blʌʃ.ər/, Má hồng…. xem ngay
20. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm – English4u
Tác giả: english4u.com.vn
Ngày đăng: 2/1/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 39964 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về trang điểm bao gồm các dụng cụ và mỹ phẩm trang điểm.
Khớp với kết quả tìm kiếm: 12 thg 1, 2017 Là một nhân viên trang điểm bạn cũng phải biết tiếng Anh để có cơ hội làm việc tại các cơ sở nổi tiếng, … Blusher: phấn má hồng…. xem ngay
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận