Dịch thuật công chứng
Tóm tắt nội dung bài viết
Thuật ngữ pháp lý tiếng Anh- Việt (song ngữ)
( Public ) Notary : Công chứng viênAct : Định ước, sắc lệnh, luật đạoAdmendment ( Thường nhắc tới trong Hiến pháp Hoa kỳ ) : Tu chính ánAgreement : Hiệp định / Thỏa thuận – Ví dụ bọn Ray đang làm về JOA – Joint Operating Agreement – Thỏa thuận Điều hành ChungAlternative dispute resolution ( ADR ) : Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khácAmicus curiae ( “ Friend of the court ” ) : Thân hữu của tòa án nhân dânAppellate jurisdiction : Thẩm quyền phúc thẩmApprove : Phê duyệtArraignment : Sự luận tộiArticle : Điều / Điều khoảnBail : Tiền bảo lãnhBench trial : Phiên xét xử bởi thẩm phánBill of attainder : Lệnh tước quyền công dân và tịch thu gia tàiBill of information : Đơn kiện của công tốBill : dự luậtBy-law document : Văn bản dưới luậtCharter / Magna Carta ( Anh ) : Hiến chươngCircular : Thông tưCircular : Thông tưCivil law : Luật dân sựClass action : Vụ khởi kiện tập thểCode ( of Law ) : Bộ luậtCollegial courts : Tòa cấp caoCome into effect / Come into full force / Take effect : Có hiệu lực thực thi hiện hành :Common law : Thông luậtComplaint : Khiếu kiệnConcurrent jurisdiction : Thẩm quyền tài phán đồng thờiConcurring opinion : Ý kiến đồng thờiConstitution : Hiến phápConvention / Covenant : Công ướcCorpus juris : Luật đoàn thểCourt of appeals : Tòa phúc thẩmCourtroom workgroup : Nhóm thao tác của tòa án nhân dânCriminal law : Luật hình sựCross-examination : Đối chấtDamages : Khoản đền bù thiệt hạiDecision : Quyết địnhDecision : Quyết địnhDeclaratory judgment : Án văn tuyên nhậnDecree : Nghị địnhDecree : Nghị địnhDefendant : Bị đơn, bị cáoDeposition : Lời khaiDirective : Chỉ thịDirective : Chỉ thịDiscovery : Tìm hiểuDissenting opinion : Ý kiến phản đốiDiversity of citizenship suit : Vụ kiện giữa những công dân của những bangEn banc ( “ In the bench ” or “ as a full bench. ” ) : Thủ tục tố tụng toàn thẩm ( Toàn thể những quan tòa )Equity : Luật công bìnhEx post facto law : Luật có hiệu lực thực thi hiện hành hồi tốFederal question : Vấn đề liên bangFelony : Trọng tộiFor and On Behalf of : Thay mặt và Đại diệnGrand jury : Bồi thẩm đoànHabeas corpus : Luật bảo thânImpeachment : Luận tộiIndictment : Cáo trạngInquisitorial method : Phương pháp tìm hiểuInterrogatories : Câu phỏng vấn tranh tụngIssue / Promulgate : Ban hànhItem / Point : ĐiểmJoint Circular : Thông tư liên tịchJoint Committee : Ủy ban Liên hợp :
Judgment : Án văn
Judicial review : Xem xét của TANDTCJurisdiction : Thẩm quyền tài phánJusticiability : Phạm vi tài phánLegislature : Khóa :Magistrate : Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hìnhMandatory sentencing laws : Các luật xử phạt cưỡng chếMaster Plan : Kế hoạch toàn diện và tổng thểMens rea : Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạmMerit selection : Tuyển lựa theo công trạngMisdemeanor : Khinh tộiMoot : Vụ việc hoàn toàn có thể tranh luậnNational Assembly : Quốc hộiNational Assembly : Quốc hội :Nolo contendere ( “ No contest. ” ) : Không tranh cãiOpinion of the court : Ý kiến của TANDTCOral argument : Tranh luận miệngOrder : LệnhOrdinance : Pháp lệnh ,Ordinance : Pháp lệnhOrdinance-making power : Thẩm quyền ra những sắc lệnh tạo bố cục tổng quanOriginal jurisdiction : Thẩm quyền tài phán bắt đầuParagraph : KhoảnPer curiam : Theo tòaPeremptory challenge : Khước biện võ đoán, phản đối suy đoánPetit jury ( or trial jury ) : Bồi thẩm đoànPlaintiff : Nguyên đơnPlea bargain : Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận hợp tác lời khaiPolitical question : Vấn đề chính trịPrivate law : Tư phápPro bono publico : Vì quyền lợi côngProbation : Tù treoProtocol : Nghị định thưPublic law : Công phápRecess appointment : Bổ nhiệm khi ngừng họpRegulate / Stipulate : Quy địnhResolution : Nghị quyết :Resolution : Nghị quyếtReversible error : Sai lầm cần phải sửa chữa thay thếRule of 80 : Quy tắc 80Rule of four : Quy tắc bốn ngườiSelf-restraint ( judicial ) : Sự tự hạn chế của thẩm phánSenatorial courtesy : Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩSequestration ( of jury ) : Sự cách ly ( bồi thẩm đoàn )Session : Kỳ họp thứ :Sign and Seal : Ký và đóng dấu ( Nếu có đóng dấu rồi thì là “ Signed and Sealed ” )Socialization ( judicial ) : Hòa nhập ( của thẩm phán )Standing : Vị thế tranh chấpStare decisis, the doctrine of ( “ Stand by what has been decided ” ) : Học thuyết về “ tôn trọng việc đã xử ”Statutory law : Luật thành vănSubmit : Đệ trình – Submited to the Prime Minister for approval .Submit : Đệ trình – Submited to the Prime Minister for approval .Supplement / Modify / Amend : Bổ sung, sửa đổiTerms and Conditions : Điều khoản và điều kiện kèm theoThree-judge district courts : Các TANDTC hạt với ba thẩm phánThree-judge panels ( of appellate courts ) : Ủy ban ba thẩm phán ( của những tòa phúc thẩm )To be invalidated / to be annulled / to be invalid : Mất hiệu lực thực thi hiện hành :Tort : Sự xâm hại, nghĩa vụ và trách nhiệm ngoài hợp đồngTreaty / Pact / Compact / Accord : Hiệp ướcTrial de novo : Phiên xử mớiVenue : Pháp đìnhVoir dire : Thẩm tra sơ khởiWarrant : Trát đòiWrit of certiorari : Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lạiWrit of mandamus : Lệnh thi hành, lệnh nhu yếu triển khai
Nguồn gốc pháp luật
Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mãCommon law: Luật Anh-Mỹ/thông luậtNapoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/bộ luật dân sự PhápThe Ten Commandments: Mười Điều Răn
Nguồn gốc pháp luật Anh
Common law: Luật Anh-MỹEquity: Luật công lýStatue law: Luật do nghị viện ban hành
Hệ thống luật pháp và các loại luật
Case law: Luật án lệCivil law: Luật dân sự/luật hộCriminal law: Luật hình sựAdjective law: Luật tập tụcSubstantive law: Luật hiện hànhTort law: Luật về tổn hạiBlue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật)Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư)Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hảiPatent law: Luật bằng sáng chếFamily law: Luật gia đìnhCommercial law: Luật thương mạiConsumer law: Luật tiêu dùngHealth care law: Luật y tế/luật chăm sóc sức khỏeImmigration law: Luật di trúEnvironment law: Luật môi trườngIntellectual property law: Luật sở hữu trí tuệReal estate law: Luật bất động sảnInternational law: Luật quốc tếTax(ation) law: Luật thuếMarriage and family: Luật hôn nhân và gia đìnhLand law: Luật ruộng đất
Luật lệ và luật pháp
Rule: Quy tắcRegulation: Quy địnhLaw: Luật, luật lệStatute: Đạo luậtDecree: Nghị định, sắc lệnhOrdiance: Pháp lệnh, sắc lệnhBy-law: Luật địa phươngCircular: Thông tưStanding orders: Lệnh (trong quân đội/công an)
Dự luật và đạo luật
Bill: Dự luậtAct: Đạo luậtConstitution: Hiến phápCode: Bộ luật
Ba nhánh quyền lực của nhà nước
Executive: Bộ phận/cơ quan hành phápJudiciary: Bộ phận/cơ quan tư phápLegislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp
Ba nhánh quyền lực pháp lý
Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng)Executive power: Quyền hành phápJudicial: Thuộc tòa án (tòa án)Judicial power: Quyền tư phápLegislative: Thuộc lập pháp (quốc hội)Legislative power: Quyền lập pháp
Hệ thống tòa án
Court, law court, court of law: Tòa ánCivil court: Tòa dân sựCriminal court: Tòa hình sựMagistrates’ court: Tòa sơ thẩmCourt of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ): Tòa án phúc thẩm/chung thẩm/thượng thẩmCounty court: Tòa án quậnHigh court of justice: Tòa án tối cao. Suprem court (Mỹ)Crown court: Tòa án đại hìnhCourt-martial: Tòa án quân sựCourt of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sựCourt of military review: Tòa phá án quân sựMilitary court of inquiry: Tòa án điều tra quân sựPolice court: Tòa vi cảnhCourt of claims: Tòa án khiếu nạiKangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ
Luật sư
Lawyer: Luật sưLegal practitioner: Người hành nghề luậtMan of the court: Người hành nghề luậtSolicitor: Luật sư tư vấnBarrister: Luật sư tranh tụngAdvocate: Luật sư (Tô cách lan)Attorney: Luật sư (Mỹ)Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhânAttorney at law: Luật sư hành nghềCounty attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạtDistrict attorney: Luật sư/ủy viên công tố bangAttorney general: 1.
Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mãCommon law: Luật Anh-Mỹ/thông luậtNapoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/bộ luật dân sự PhápThe Ten Commandments: Mười Điều RănCommon law: Luật Anh-MỹEquity: Luật công lýStatue law: Luật do nghị viện ban hànhCase law: Luật án lệCivil law: Luật dân sự/luật hộCriminal law: Luật hình sựAdjective law: Luật tập tụcSubstantive law: Luật hiện hànhTort law: Luật về tổn hạiBlue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật)Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư)Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hảiPatent law: Luật bằng sáng chếFamily law: Luật gia đìnhCommercial law: Luật thương mạiConsumer law: Luật tiêu dùngHealth care law: Luật y tế/luật chăm sóc sức khỏeImmigration law: Luật di trúEnvironment law: Luật môi trườngIntellectual property law: Luật sở hữu trí tuệReal estate law: Luật bất động sảnInternational law: Luật quốc tếTax(ation) law: Luật thuếMarriage and family: Luật hôn nhân và gia đìnhLand law: Luật ruộng đấtRule: Quy tắcRegulation: Quy địnhLaw: Luật, luật lệStatute: Đạo luậtDecree: Nghị định, sắc lệnhOrdiance: Pháp lệnh, sắc lệnhBy-law: Luật địa phươngCircular: Thông tưStanding orders: Lệnh (trong quân đội/công an)Bill: Dự luậtAct: Đạo luậtConstitution: Hiến phápCode: Bộ luậtExecutive: Bộ phận/cơ quan hành phápJudiciary: Bộ phận/cơ quan tư phápLegislature: Bộ phận/cơ quan lập phápExecutive: Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng)Executive power: Quyền hành phápJudicial: Thuộc tòa án (tòa án)Judicial power: Quyền tư phápLegislative: Thuộc lập pháp (quốc hội)Legislative power: Quyền lập phápCourt, law court, court of law: Tòa ánCivil court: Tòa dân sựCriminal court: Tòa hình sựMagistrates’ court: Tòa sơ thẩmCourt of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ): Tòa án phúc thẩm/chung thẩm/thượng thẩmCounty court: Tòa án quậnHigh court of justice: Tòa án tối cao. Suprem court (Mỹ)Crown court: Tòa án đại hìnhCourt-martial: Tòa án quân sựCourt of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sựCourt of military review: Tòa phá án quân sựMilitary court of inquiry: Tòa án điều tra quân sựPolice court: Tòa vi cảnhCourt of claims: Tòa án khiếu nạiKangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệLawyer: Luật sưLegal practitioner: Người hành nghề luậtMan of the court: Người hành nghề luậtSolicitor: Luật sư tư vấnBarrister: Luật sư tranh tụngAdvocate: Luật sư (Tô cách lan)Attorney: Luật sư (Mỹ)Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhânAttorney at law: Luật sư hành nghềCounty attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạtDistrict attorney: Luật sư/ủy viên công tố bangAttorney general: 1.
Xem thêm : Hướng Dẫn Việt Hóa Font Chữ, Với Phần Mềm Fontlab Studio Luật sư/ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp (Mỹ)Counsel: Luật sưCounsel for the defence/defence counsel: Luật sư bào chữaCounsel for the prosecution/prosecuting counsel: Luật sư bên nguyênKing’s counsel/ Queen’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ
Chánh án và hội thẩm
Judge: Chánh án, quan tòaMagistrate: Thẩm phán, quan tòaJustice of the peace: Thẩm phán hòa giảiJustice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa (Mỹ)Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sátJury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoànSquire: Quan tòa địa phương (Mỹ)
Tố tụng và biện hộ
Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo(Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng(Legal) proceedings: Vụ kiệnLigitation: Vụ kiện, kiện cáoCase: Vụ kiệnCharge: Buộc tộiAccusation: Buộc tộiWrit : Trát, lệnh(Court) injunction: Lệnh tòaPlea: Lời bào chữa, biện hộVerdict: Lời tuyên án, phán quyếtVerdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tộiTo bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội aiTo bring a legal action against s.e: Kiện aiTo bring an accusation against s.e: Buộc tội aiTo bring an action against s.e: Đệ đơn kiện aiTo bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện aiTo bring s.e to justice: Đưa ai ra tòaTo sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luậtTo commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xửTo go to law (against s.e): Ra tòaTo take s.e to court: Kiện aiTo appear in court: hầu tòaVới kỳ vọng đây là từ điển thuật ngữ pháp lý trực tuyến, chúng tôi sẽ liên tục sưu tầm thêm về thuật ngữ pháp lý tiếng Anh – Việt song ngữ, bạn hoàn toàn có thể góp phần để chúng tôi update thêm. Chúc bạn nhiều sức khỏe thể chất !Luật sư / ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp ( Mỹ ) Counsel : Luật sưCounsel for the defence / defence counsel : Luật sư bào chữaCounsel for the prosecution / prosecuting counsel : Luật sư bên nguyênKing’s counsel / Queen’s counsel : Luật sư được chỉ định thao tác cho chính phủJudge : Chánh án, quan tòaMagistrate : Thẩm phán, quan tòaJustice of the peace : Thẩm phán hòa giảiJustice : Thẩm phán của một TANDTC, quan tòa ( Mỹ ) Sheriff : Quận trưởng, quận trưởng cảnh sátJury : Ban hội thẩm, hội thẩm đoànSquire : Quan tòa địa phương ( Mỹ ) Lawsuit : Việc tố tụng, việc kiện cáo ( Legal / court ) action : Việc kiện cáo, việc tố tụng ( Legal ) proceedings : Vụ kiệnLigitation : Vụ kiện, kiện cáoCase : Vụ kiệnCharge : Buộc tộiAccusation : Buộc tộiWrit
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận