Cả thảy đều bị quên mất từ lâu”.
Everyone is certainly forgotten. ”
jw2019
Chuyện xảy ra từ lâu lắm rồi.
It happened a long time ago.
OpenSubtitles2018. v3
Anh đã xô em đi từ lâu rồi!
You dhoved off already!
OpenSubtitles2018. v3
Xiềng xích đã được rèn thành gươm từ lâu rồi, Chúa thượng.
Chains have been forged into swords before now, Divine One.
OpenSubtitles2018. v3
Điều mà tôi đề xuất là từ lâu ta đã có rất nhiều lựa chọn.
So what I’m proposing is really to say that we have, for a very long time, had a situation when we’ve had a menu of choices.
ted2019
Đây là những ví dụ đã có từ lâu về remix hợp pháp.
These are long– standing examples of legal remixing.
QED
Từ lâu, Đức Chúa Trời đã hứa Ngài sẽ dựng nên “trời mới đất mới”.
Long ago, God promised that he would create “new heavens and a new earth.”
jw2019
Từ lâu trước khi sẵn sàng để ra ở riêng, có lẽ bạn đã thích được tự lập.
LONG before you’re ready to leave home, you may begin to feel a desire for independence.
jw2019
Từ lâu, chi này đã được đưa vào “taxon taxon” Mabuya; Nó chứa mabuyas châu Á.
For long, this genus was included in the “wastebin taxon” Mabuya; it contains the Asian mabuyas.
WikiMatrix
Tôi đã ôm giữ tình yêu của mình từ lâu rồi, Charley.
I’ve been holding my love a long time, Charley.
OpenSubtitles2018. v3
Các mối quan hệ căng thẳng và đổ vỡ đã hiện hữu từ lâu lắm rồi.
Strained and broken relationships are as old as humankind itself.
LDS
Udonta, ta đã phải chờ đợi từ lâu rồi…
Udonta, I have waited a long time to do…
OpenSubtitles2018. v3
Từ lâu đã nghe nói Đát Kỷ là thiên hạ đệ nhất mỹ nhân.
I’ve long heard that Daji is the greatest beauty in the world.
OpenSubtitles2018. v3
Trước đó thì nó đã bị bỏ hoang từ lâu lắm rồi.
Before then it had been empty for a long time.
OpenSubtitles2018. v3
Lũ quái hộp đã thua từ lâu lắm rồi!
Boxtrolls lost a long time ago!
OpenSubtitles2018. v3
Thanh Minh bảo kiếm đã từ lâu biến mất khỏi thế gian.
The Green Destiny was lost long years ago.
OpenSubtitles2018. v3
Ông Albert Einstein từ lâu đã ủng hộ ý tưởng đó.
Albert Einstein, for example, long advocated such an idea.
jw2019
Họ Polygonaceae được định nghĩa rõ ràng và từ lâu đã được nhiều tác giả công nhận.
Polygonaceae are very well-defined and have long been universally recognized.
WikiMatrix
Tôi hâm mộ anh từ lâu rồi.
I’m a lifelong fan.
OpenSubtitles2018. v3
Ryan, tôi đã bỏ cuộc từ lâu rồi.
Ryan, I let that go a long time ago.
OpenSubtitles2018. v3
Chuyện lẽ ra phải làm từ lâu rồi
Something I should have done a long time ago
opensubtitles2
Tin từ lâu đài Dracula.
Word, from Castle Dracula.
OpenSubtitles2018. v3
Một cô gái xuất hiện và bảo rằng mình là con gái thất lạc từ lâu của họ.
Girl comes to you, says that she’s your long-lost daughter.
OpenSubtitles2018. v3
Đã nên làm thế từ lâu.
Should’ve gotten out of this long ago.
OpenSubtitles2018. v3
Đất của cha tôi đã bị cướp từ lâu lắm rồi, thưa tổng thống.
My father’s land was taken long ago, my president.
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận