Có phòng ở ấm ở kề bên khách sạn.
There is also warm accommodation available next to the hotel.
WikiMatrix
Phòng ở trên lầu.
The room is up the stairs.
OpenSubtitles2018. v3
Ông tiếp tục mở một văn phòng ở New York vào năm 1880.
He went on to open an office in New York in 1880.
WikiMatrix
Đã mướn toàn thể số phòng ở đó và đó là một cái pháo đài.
Rented out every room in the place and it’s a fortress.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng khán phòng ở đó được xây dựng để chơi acoustic jazz.
The room there was built for acoustic jazz.
WikiMatrix
Em đã đặt một phòng ở sân bay khi em biết thời tiết sẽ tệ thế nào.
I booked a room at the airport hotel when I saw how bad the weather was.
OpenSubtitles2018. v3
Con cả làm công nghiệp quốc phòng ở Kirikkale.
The oldest is in the defense industry in Kirikkale.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi đã gọi cho anh ở văn phòng và ở phòng riêng của anh.
We called you in your office and in your rooms.
OpenSubtitles2018. v3
Có nhiều phòng ở Thiếu Lâm.
There’re 35 chambers in Shaolin.
OpenSubtitles2018. v3
Cô ấy nói cô không đặt phòng ở đây.
She said that you don’t have a reservation here.
OpenSubtitles2018. v3
Maurice con trai cả, ở trong một biệt thất nhỏ gần hai căn phòng ở cuối vườn.
Maurice the elder, lived in a little pavilion comprising two rooms at the bottom of the garden.
Literature
Họ cho ta thăng chức, văn phòng ở góc… và chỉ dành cho riêng ta…
They gave me a promotion, the corner office… my very own…
OpenSubtitles2018. v3
Tôi sinh ra trong căn nhà gỗ một phòng ở thị trấn nhỏ Liberty, Indiana, Hoa Kỳ.
I was born in a one-room log cabin in a very small town called Liberty, Indiana, U.S.A.
jw2019
Phải, phòng của chúng ta, văn phòng ở dưới nhà, và một phòng khác cho…
Yes, our room, the office downstairs, and another for…
OpenSubtitles2018. v3
Ống hít dự phòng ở trong kia.
The extra inhalers are in there.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi nhốt nó trong một căn phòng ở trên lầu.
We’ve got it trapped in a room upstairs here.
OpenSubtitles2018. v3
Chú có biết về văn phòng ở tầng 13 không?
Did you know about the offices on the 13th floor?
OpenSubtitles2018. v3
Có điện thoại trong phòng ở dưới sảnh ấy.
Oh, well, there’s… there’s a phone in the room down the hall.
OpenSubtitles2018. v3
Tính đến năm 2018, công ty có 200 nhân viên có văn phòng ở cả Australia và San Francisco.
As of 2018, the company employs 200 people with offices in both Australia and San Francisco.
WikiMatrix
Ý tôi có một lần chúng tôi đã phá nát một dãy phòng ở khách sạn Drake.
I mean one time we wrecked an entire suite at the Hotel Drake.
OpenSubtitles2018. v3
Trụ sở chính được đặt tại Istanbul, tờ báo cũng có văn phòng ở Ankara và Izmir.
Headquartered in Istanbul, the newspaper also has offices in Ankara and İzmir.
WikiMatrix
Ồ, các anh cũng nên gởi súng trong văn phòng ở đây.
Might as well drop off your guns.
OpenSubtitles2018. v3
Những ngày đó, chúng tôi sống trong một ngôi nhà rất nhỏ, chỉ có một phòng, ở Karachi.
In those days, we were living in a very small, one-roomed house in Karachi.
ted2019
Văn phòng ở đâu, chỗ sở hả?
Where’s the office, at division?
OpenSubtitles2018. v3
” Bạn không thể đặt phòng ở đây.
” You can’t reserve a room here.
QED
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận