Đa số các phương tiện giao thông này hoạt động 24 tiếng mỗi ngày.
Many of these services operate 24 hours.
WikiMatrix
Đến năm 1985, phương tiện giao thông tại Mỹ đi được 17.4 mile 1 gallon, so sánh với 13.5 vào năm 1970.
By 1985, the average American vehicle moved 17.4 miles per gallon, compared to 13.5 in 1970.
WikiMatrix
Họ tận dụng mọi phương tiện giao thông sẵn có để phổ biến thông điệp về Nước Trời.
They made full use of all available means of travel to spread the Kingdom message.
jw2019
Nó cung cấp một phương tiện giao thông thay thế cho cư dân sống dọc Sông Rajang.
It provides an alternative means of transport for the people living along the Rajang River.
WikiMatrix
Xe đạp là phương tiện giao thông phổ biến tại San Francisco.
Cycling is a popular mode of transportation in San Francisco.
WikiMatrix
Phương tiện giao thông tại Cambodia Campuchia Cambodian airports and airfields “ICAO Location Indicators by State” (PDF).
Cambodian airports and airfields ” ICAO Location Indicators by State ” ( PDF ) .
WikiMatrix
Biểu đồ tháng 1/2014 Xe máy là phương tiện giao thông phổ biến nhất ở Campuchia.
Chart of 01/2014 Motorcycles are by far the most common transport medium in Cambodia.
WikiMatrix
Và đây là những tài xế xe buýt, phương tiện giao thông độc quyền vào thời đó.
And so these are the trolley guys, the existing transportation monopoly at the time.
ted2019
Phương tiện giao thông công cộng được cung cấp bằng dịch vụ xe buýt, xe lửa và phà.
Public transport is provided by bus, rail and ferry services.
WikiMatrix
Xe bò và xe máy là các phương tiện giao thông phổ biến tại Ratanakiri.
Ox-cart and motorcycle are common means of transportation in Ratanakiri.
WikiMatrix
Một trong những phương tiện giao thông nổi tiếng nhất ở Manila là xe jeepney.
One of the more famous modes of transportation in Manila is the jeepney.
WikiMatrix
chia sẻ phương tiện giao thông
We’ve shared transportation.
ted2019
Xe đạp là phương tiện giao thông duy nhất của chúng tôi.
The bicycle was our only means of transportation.
jw2019
Họ phải tận dụng dịch vụ taxi hoặc phương tiện giao thông công cộng ở bên ngoài.
They have to make use of Taxi service or public transport available outside.
WikiMatrix
Sử dụng khi : Căng thẳng khi đi lại trên các phương tiện giao thông đông đúc
Use it for : The stress of a traffic-packed commute
EVBNews
Phương tiện giao thông của giới trẻ.
Adolescent transportation.
OpenSubtitles2018. v3
Phương tiện giao thông không thể thiếu đối với dân ngoại thành.
Cars are indispensable to suburban life .
Tatoeba-2020. 08
Khói xả từ các phương tiện giao thông là một nguồn chính của carbon monoxide.
Vehicle exhaust is a major source of carbon monoxide.
WikiMatrix
Trên các con phố, những phương tiện giao thông tạm thời bị cấm, chỉ dành cho người đi bộ.
Inside the fort there is no means of transportation except to walk by foot.
WikiMatrix
Các phương tiện giao thông gồm có xe khách nhưng nhiều sum nông thôn không có đường giao thông.
Public transportation includes bus but many of the more rural sums are not on the mass transport lines.
WikiMatrix
Ở châu Âu, lối qua đường có kẻ vạch vằn là một loại phương tiện giao thông phổ biến.
In Europe, the Zebra crossing is a common kind of crossing facility.
WikiMatrix
Những phương tiện giao thông khác bao gồm taxi hoạt động tại các khu đặc biệt, thành phố và thôn.
Other transportation includes taxis operating in the special wards and the cities and towns.
WikiMatrix
New York nổi bật trong số các thành phố Mỹ sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều nhất.
New York is distinguished from other American cities by its extensive use of public transportation.
WikiMatrix
Đây là một phần của mạng lưới TransLink phối hợp phương tiện giao thông công cộng ở Đông Nam Queensland.
It is a part of the TransLink network that coordinates the public transport in South East Queensland.
WikiMatrix
Điều này đã đủ để gây gián đoạn các phương tiện giao thông, điện, nước, nước thải và nước mưa.
This has been sufficient to cause disruption of transportation, electricity, water, sewage and storm water systems.
WikiMatrix
Để lại một bình luận