Promise mang nghĩa là “hứa”, vậy cách dùng cấu trúc promise như thế nào trong tiếng anh. Và có những lưu ý nào khi sử dụng promise mà bạn phải để ý. Bài viết này sẽ giải đáp cho bạn tất cả.
Hãy cùng vuihoctienganh tìm hiểu về cấu trúc Promise trong bài viết dưới đây để biết cách đưa ra lời hứa trong tiếng Anh các bạn nhé ^.^
Tóm tắt nội dung bài viết
- 1. Promise nghĩa là gì?
- 2. Cấu trúc Promise dùng như thế nào?
- ► Sau cấu trúc Promise + “To V”
- ► Sau cấu trúc Promise + Clause (Một mệnh đề)
- ► Sau cấu trúc Promise + N (Danh từ)
- ► Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp
- 3. Bài tập vận dụng cấu trúc promise
- Bài 1: Chuyển những câu sau sang dạng gián tiếp
- Bài 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc
1. Promise nghĩa là gì?
Để biết được cách đưa ra lời hứa bằng tiếng Anh, thì tiên phong những bạn phải biết từ “ hứa ” trong tiếng Anh là gì đúng không nào ?
“Hứa, Hứa hẹn hay Ước hẹn” trong tiếng anh là “promise”, là động từ thể hiện hành động, đưa ra một lời hứa hẹn.
Bạn đang đọc: 5 Phút Nhớ Ngay Cấu Trúc Promise – Cực kì hiệu nghiệm
Bên cạnh đó, “promise” cũng có vai trò như một danh từ mang nghĩa là “lời hứa”.
Ví dụ:
- I promise I won’t watch movies anymore. / Con hứa con sẽ không xem phim nhiều nữa.
- Peter gave his mother a promise. / Peter đã cho mẹ anh ấy một lời hứa
2. Cấu trúc Promise dùng như thế nào?
Vậy là chúng ta đã biết để đưa ra một lời hứa, một ước hẹn bằng tiếng Anh, bạn cần sử dụng cấu trúc promise rồi đúng không nào?
Tiếp theo, hẳn bạn sẽ tự hỏi đằng sau promise sẽ là gì, hay promise sẽ kết hợp với gì đúng không. Hãy cùng tìm hiểu tiếp nhé.
► Sau cấu trúc Promise + “To V”
Cấu trúc: S + promise + to V |
Ý nghĩa: Bạn có thể thấy đây là cách dùng phổ biến và đơn giản nhất của cấu trúc promise. Dùng để diễn tả một lời hứa sẽ được thực hiện bởi một hành động cụ thể và ở dạng này “promise” sẽ được chia theo chủ ngữ đứng trước nó.
Ví dụ:
- I promise to get up at 6 a.m tomorrow. / Tôi hứa sẽ thức dậy vào 6 giờ sáng mai
- My father promises not to take a shower at night. / Ba tôi hứa sẽ không tắm vào ban đêm nữa
► Sau cấu trúc Promise + Clause (Một mệnh đề)
Cấu trúc: S + promise + (that) + Clause ( S + V ) |
Ý nghĩa: Với dạng này, cấu trúc promise sẽ vẫn thể hiện sự hứa hẹn của người nói về việc thực hiện một hành động nào đó. Tuy nhiên, dạng này sẽ nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn.
Ví dụ:
- James promised that she would come to my wedding. / James đã hứa rằng cô ấy sẽ đến tham dự đám cưới của tôi.
- Ha promises that he will try the best in this exam. / Ha đã hứa rằng cô ấy sẽ cố gắng tốt nhất trong bài thi này.
► Sau cấu trúc Promise + N (Danh từ)
Cấu trúc: S + promise + N (Someone/ Something) |
Ý nghĩa: Khi bạn muốn hứa hẹn với ai đó về một điều gì, cấu trúc promise ở dạng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó.
Ví dụ:
- My brother promised my parents good grades. / Em trai tôi hứa với bố mẹ về điểm số cao.
- Director promised us awsome holiday. / Giám đốc đã hứa với chúng tôi về một kì nghỉ tuyệt vời.
► Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu 3 dạng cấu trúc promise trong tiếng anh rồi đúng không nào? Bạn có nhận thấy chúng có điểm gì chung không?
Đúng vậy! Đó chính là các dạng trên đều được sử dụng trong trạng thái chủ động. Vậy bạn có tò mò khi chuyển sang dạng bị động, cấu trúc sẽ ra sao không? Cùng vuihoctienganh tìm hiểu tiếp các bạn nhé.
Cấu trúc: Dạng chủ động: “S1 + V…”, S2 say/ tell (said/ told) Dạng bị động: ➔ S2 + promise + (that) + S1 + V ➔ S2 + promise + to V |
+) Ví dụ:
- “I will go home before 9 p.m”, Dan said. / (“Tôi sẽ quay lại trước 7 giờ tối”, Luna nói.)
- Dan promised he go home before 79 p.m. / (Dan hứa anh ấy sẽ về nhà trước 9 giờ tối).
- Dan promised to go home before 9 p.m. / (Dan hứa anh ấy sẽ về nhà trước 9 giờ tối).
3. Bài tập vận dụng cấu trúc promise
Vậy là tất cả chúng ta đã cùng tìm hiểu và khám phá sơ lược về cách đưa ra lời hứa trong tiếng Anh, trải qua cấu trúc promise đúng không nào .
Giờ tới lượt của bạn! Now it’s your turn!
Hãy cùng rèn luyện để khắc sâu kỹ năng và kiến thức về cấu trúc promise trải qua một số ít bài tập đơn thuần dưới đây nha .
Bài 1: Chuyển những câu sau sang dạng gián tiếp
- Lam said to me: “I will pick up you tomorrow.”
→ … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … …
- “I won’t tell Anna about your secret”, Peter said
→ … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … .
- “I will never do this again ” Born said to his girlfriend.
→ … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … …
- Hoang said “I’ll visit Lan’s parents when I arrive in Ha Long”.
→ … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … ..
Đáp án:
- Lam promised to pick up me the following day.
- Peter promised not to tell Anna about your secret.
- Born promised his girlfriend not to do that again.
- Hoang promised to visit Lan’s parents when he arrived in Ha Long.
Bài 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc
- I promised (teach) ______ Japanese for my brother.
- Naruto promised (ear) ______ 1000$ for his parent this year.
- Son promised (visit) _____ his grandparents the following month.
- Lan promised (finish) _____ her work and go to bed before 11 p.m.
- I promise (wash) ____ the dish everyday.
Đáp án
- to teach
- to ear
- to visit
- to finish
- to wash
Thật dễ dàng phải không nào! Hy vọng thông qua bài viết trên, sẽ giúp các bạn nắm rõ cách sử dụng cấu trúc promise trong tiếng Anh để đưa ra lời hứa một cách tốt nhất nhé. Đừng quên tham khảo các cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác, cùng các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả từ vuihoctienganh nhé.
Chúc các bạn thành công!
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận