Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ shoes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
shoes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ shoesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: shoes tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
shoes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shoes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shoes tiếng Anh nghĩa là gì.
shoe /ʃu:/
* danh từ
– giày
– sắt bị móng (ngựa…)
– miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)
– vật hình giày
!dead men’s shoes
– tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé
!he who waits for dead men’s shoes is in danger of going barefoot
– chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
!to be in someone’s shoe
– ở vào tình cảnh của ai
!to die in one’s shoes
– chết bất đắc kỳ tử; chết treo
!to put the shoe on the right foot
– phê bình đúng, phê bình phải
!to step into someone’s shoe
– thay thế ai
!that is another pair of shoes
– đó lại là vấn đề khác
!that’s where the shoe pinches
– (xem) pinch* ngoại động từ shod
– đi giày (cho ai)
– đóng móng (ngựa)
– bịt (ở đầu)
=a pole shod with iron+ cái sào đầu bịt sắt
Thuật ngữ liên quan tới shoes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shoes trong tiếng Anh
shoes có nghĩa là: shoe /ʃu:/* danh từ- giày- sắt bị móng (ngựa…)- miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)- vật hình giày!dead men’s shoes- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé!he who waits for dead men’s shoes is in danger of going barefoot- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô!to be in someone’s shoe- ở vào tình cảnh của ai!to die in one’s shoes- chết bất đắc kỳ tử; chết treo!to put the shoe on the right foot- phê bình đúng, phê bình phải!to step into someone’s shoe- thay thế ai!that is another pair of shoes- đó lại là vấn đề khác!that’s where the shoe pinches- (xem) pinch* ngoại động từ shod- đi giày (cho ai)- đóng móng (ngựa)- bịt (ở đầu)=a pole shod with iron+ cái sào đầu bịt sắt
Đây là cách dùng shoes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shoes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
shoe /ʃu:/* danh từ- giày- sắt bị móng (ngựa…)- miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn tiếng Anh là gì?
ghế)- vật hình giày!dead men’s shoes- tài sản có nhiều người ngấp nghé tiếng Anh là gì?
địa vị có nhiều người ngấp nghé!he who waits for dead men’s shoes is in danger of going barefoot- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô!to be in someone’s shoe- ở vào tình cảnh của ai!to die in one’s shoes- chết bất đắc kỳ tử tiếng Anh là gì?
chết treo!to put the shoe on the right foot- phê bình đúng tiếng Anh là gì?
phê bình phải!to step into someone’s shoe- thay thế ai!that is another pair of shoes- đó lại là vấn đề khác!that’s where the shoe pinches- (xem) pinch* ngoại động từ shod- đi giày (cho ai)- đóng móng (ngựa)- bịt (ở đầu)=a pole shod with iron+ cái sào đầu bịt sắt
Để lại một bình luận