Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ preliminary tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
preliminary (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ preliminaryBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: preliminary tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
preliminary tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ preliminary trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ preliminary tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Biệt Danh Tiếng Anh Dễ Thương Lấy Cảm Hứng Từ Dải Ngân Hà Tên Tiếng Anh Là Gì – Cộng đồng in ấn
preliminary /pri’liminəri/
* tính từ
– mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị* danh từ
– ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ
– (số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
– cuộc kiểm tra thi vào (trường học)preliminary
– sơ bộ // sự chú ý sơ bộ
Thuật ngữ liên quan tới preliminary
Tóm lại nội dung ý nghĩa của preliminary trong tiếng Anh
preliminary có nghĩa là: preliminary /pri’liminəri/* tính từ- mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị* danh từ- ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ- (số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ- cuộc kiểm tra thi vào (trường học)preliminary- sơ bộ // sự chú ý sơ bộ
Đây là cách dùng preliminary tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ preliminary tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
preliminary /pri’liminəri/* tính từ- mở đầu tiếng Anh là gì?
mào đầu tiếng Anh là gì?
sơ bộ tiếng Anh là gì?
dự bị* danh từ- ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị tiếng Anh là gì?
sự sắp đặt mở đầu tiếng Anh là gì?
biện pháp sơ bộ- (số nhiều) điều khoản sơ bộ tiếng Anh là gì?
cuộc đàm phán sơ bộ- cuộc kiểm tra thi vào (trường học)preliminary- sơ bộ // sự chú ý sơ bộ
Để lại một bình luận