Khung công tác CVM hoạt động như một quá trình liên tục trong một vòng khép kín.
The CVM framework operates as a continuous process in a closed loop.
WikiMatrix
Tai của dơi nhỏ không phải là một vòng khép kín.
The eye of this shuttle was not a closed ring.
WikiMatrix
Thực thi pháp luật hiện nay là một hệ thống khép kín.
Law enforcement is currently a closed system.
ted2019
Giờ tôi muốn nói về ý tưởng biến chu trình thẳng thành một chu trình khép kín.
So now I want to go onto talking about the linear- to- closed– loop idea.
QED
Các mục hạng này được bố trí theo chiều dọc, trong một không gian khép kín.
It is safest to longe in an enclosed area.
WikiMatrix
Khép kín tường khiên!
Seal up the shield wall!
OpenSubtitles2018. v3
Sự khép kín dần…
A gradual narrowing of one’s…
OpenSubtitles2018. v3
Con non được sinh ra với đôi mắt nửa khép kín, không thể di chuyển độc lập.
Bush babies are born with half-closed eyes, unable to move about independently.
WikiMatrix
Những kẻ săn mồi có xã hội tương đối khép kín.
These predators have a fairly closed society.
OpenSubtitles2018. v3
Và gương mặt bạn tôi khép kín lại trong khi cậu đếm các ngày.
And my friend’s expression grew fixed as he counted the days .
Literature
Chỉ tách rời trong một ý tưởng khép kín không là một giải thoát khỏi xung đột.
Mere isolation in an enclosing idea is not a release from conflict.
Literature
Kiến thức được chuyển qua bán cầu não trái, tuy nhiên, trong một hệ thống khép kín.
The knowledge is mediated by the left hemisphere, however, within a closed– system.
QED
M ột người đang cởi mở với bạn, còn người kia khép kín.
One is being open with you, the other closed.
Literature
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
Vậy nó sẽ mãi là một hệ thống khép kín, hoàn toàn tự trị?
So it will remain a closed system, fully autonomous?
OpenSubtitles2018. v3
Họ sẽ sống khép kín và rồi đột ngột bỏ đi.
They would have kept to themselves and then left abruptly.
OpenSubtitles2018. v3
Họ rất khép kín.
They kind of keep to themselves.
OpenSubtitles2018. v3
Mùa hè năm 2013, Zimmer sống khép kín cả tháng trong căn hộ của mình ở London.
In summer of 2013, Zimmer isolated himself at his apartment in London for a month to live as a hermit .
WikiMatrix
Mẹ chuyển đổi từ Khép kín sang Chủ tịch hơi bị nhanh.
She went from shut-in to chairman pretty fast.
OpenSubtitles2018. v3
Những núi băng và những biển tối tăm khép kín chân trời.
“Mountains of ice and shadowy seas shut in the horizon.
Literature
Sự bắt bớ khiến một số anh em tị nạn trở nên khép kín.
3:8) Persecution has caused some refugees to become withdrawn, and they may feel ashamed to talk about their suffering, especially in the presence of their children.
jw2019
Đây là một chuỗi phản ứng sử dụng rượu ethan, và hoàn toàn khép kín.
This is the prototype of an ethanol-based, self–circulating nanoreactor.
OpenSubtitles2018. v3
Người nói ông luôn tìm kiếm lí do để khép kín mình.
God says you look for excuses to be alone.
OpenSubtitles2018. v3
Cục phụ trách Nhà tù mô tả CMU như những ”đơn vị nhà ở khép kín.”
The Bureau of Prisons describes CMUs as “self-contained housing units.”
ted2019
Giờ tôi muốn nói về ý tưởng biến chu trình thẳng thành một chu trình khép kín.
So now I want to go onto talking about the linear-to-closed-loop idea.
ted2019
Đó là một trong những huyền thoại văn hóa, giống như, “Người Anh thì sống khép kín.”
It’s one of those cultural myths, like, “The British are reserved.”
ted2019
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận