Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ sun tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sun (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sunBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: sun tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
sun tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sun trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sun tiếng Anh nghĩa là gì.
sun /sʌn/
* danh từ
– mặt trời, vừng thái dương
– ánh nắng, ánh mặt trời
=to take the sun+ phơi nắng
– (nghĩa bóng) thế, thời
=his sun is set+ anh ta hết thời rồi
– (thơ ca) ngày; năm
– cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner)
!against the sun
– ngược chiều kim đồng hồ
!to hail (adore) the rising sun
– khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh
!to hold a candle to the sun
– đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
!to make hay while the sun shines
– (xem) hay
!a place in the sun
– địa vị tốt trong xã hội
!to rise with the sun
– dậy sớm
!Sun of righteousness
– Chúa
!with the sun
– theo chiều kim đồng hồ* ngoại động từ
– phơi, phơi nắng
=to sun oneself+ tắm nắng* nội động từ
– tắm nắngsun
– (thiên văn) mặt trời
Thuật ngữ liên quan tới sun
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sun trong tiếng Anh
sun có nghĩa là: sun /sʌn/* danh từ- mặt trời, vừng thái dương- ánh nắng, ánh mặt trời=to take the sun+ phơi nắng- (nghĩa bóng) thế, thời=his sun is set+ anh ta hết thời rồi- (thơ ca) ngày; năm- cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner)!against the sun- ngược chiều kim đồng hồ!to hail (adore) the rising sun- khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh!to hold a candle to the sun- đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)!to make hay while the sun shines- (xem) hay!a place in the sun- địa vị tốt trong xã hội!to rise with the sun- dậy sớm!Sun of righteousness- Chúa!with the sun- theo chiều kim đồng hồ* ngoại động từ- phơi, phơi nắng=to sun oneself+ tắm nắng* nội động từ- tắm nắngsun- (thiên văn) mặt trời
Đây là cách dùng sun tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sun tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sun /sʌn/* danh từ- mặt trời tiếng Anh là gì?
vừng thái dương- ánh nắng tiếng Anh là gì?
ánh mặt trời=to take the sun+ phơi nắng- (nghĩa bóng) thế tiếng Anh là gì?
thời=his sun is set+ anh ta hết thời rồi- (thơ ca) ngày tiếng Anh là gì?
năm- cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner)!against the sun- ngược chiều kim đồng hồ!to hail (adore) the rising sun- khúm núm xun xoe với thế lực mới tiếng Anh là gì?
phù thịnh!to hold a candle to the sun- đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)!to make hay while the sun shines- (xem) hay!a place in the sun- địa vị tốt trong xã hội!to rise with the sun- dậy sớm!Sun of righteousness- Chúa!with the sun- theo chiều kim đồng hồ* ngoại động từ- phơi tiếng Anh là gì?
phơi nắng=to sun oneself+ tắm nắng* nội động từ- tắm nắngsun- (thiên văn) mặt trời
Để lại một bình luận