Hôm nay, 4Life English Center (vhpi.vn) xin gửi đến bạn đọc bộ từ vựng & thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành văn học. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Bạn đang xem:
Literature: Văn họcLiterary genre: Thể loại văn họcLiterary work: Tác phẩm văn họcLiterary criticism: Phê bình văn họcLiterary study: Nghiên cứu văn họcLiterary: Văn chươngRhyme: Vần điệuProse: Văn xuôiRhyming: Vần điệuTheatrical performance: Hiệu suất sân khấuEpic: Sử thiVerse form: Dạng câuCanonical: Kinh điểnPoetry: Thơ phúParadigmatic: Thuộc về mô thứcFolktale: Truyện dân gianFiction: Viễn tưởngGenre: Thể loạiPentameter: PentameterNonfiction: Phi hư cấuFree verse: Thơ tự doUnrhymed: Không được nóiProsody: Ưu túEpistolary: Biên thơDrama: KịchSatire: Châm biếmAlliteration: Phép điệp âmEpic poem: Thơ sử thiArtwork: Tác phẩm nghệ thuậtPrescriptive: Mô tảMetric: Số liệuPoetic: Thơ mộngUtilitarian: Tiện lợiVerse: ThơSyllable: Âm tiếtScience fiction: Khoa học viễn tưởngNaturalism: Chủ nghĩa tự nhiênEssay: Tiểu luậnDeveloper: Nhà phát triểnClassical: Cổ điểnRhyming: Vần điệuGrammar: Ngữ phápBlank verse: Thơ không vầnSatirical: Châm biếmPoint of view: Quan điểmSyntax: Cú phápPoem: Bài thơMythological: Thần thoạiImagery: Hình ảnhPantheon: ĐềnFilm: Phim ảnhDramatic: Kịch tínhMeter:Dialogue: Hội thoạiWriter: Nhà vănArtistic: Nghệ thuậtSymbolism: Biểu tượngMusical: Âm nhạcTheatre: Sân khấuPlot: Âm mưuRealism: Chủ nghĩa hiện thựcMemoir: Hồi kýMetaphor: Phép ẩn dụGraphic: Đồ họaAesthetic: Thẩm mỹRhythm: NhịpRomance: Sự lãng mạnTopic: Đề tàiTragedy: Bi kịchAurora: Bình minhFantasy: Tưởng tượngAtrabilious: U sầu hoặc xấu tínhMasterpiece: Kiệt tácCelerity: Sự nhanh nhẹnText: Bản vănPerformance: Hiệu suấtBeseech: Yêu cầu khẩn cấp và nhiệt tìnhDingle: Một thung lũng rừng sâuAbode: Nơi ởArgosy: Một tàu buôn lớnBosky: Bao phủ bởi cây hoặc bụi câyBetoken: Đánh thứcDulcify: Ngọt ngàoBrume: Sương mù hoặc sương mùCircumvallate: Bao quanh với một bức tường hoặc tườngCrescent: Hình bán nguyệtDell: Một thung lũng nhỏDives: Một người giàu cóDolour: Màu hồngDome: Mái vòmEffulgent: Tỏa sáng rạng rỡEld: Tuổi giàEminence: Một mảnh đất tăngEmpyrean: Bầu trờiEre: TrướcErne: Một con đại bàng biểnEspy:Làm phiềnEther: Bầu trời trong vắtEvanescent: Sự yếu đuốiFarewell: Từ biệtFervid: Hăng háiFidus achates: Một người bạn trung thànhFinny: Liên quan đến cáFirmament: Bầu trờiFlaxen: Màu vàng nhạtFleer: Jeer hoặc cười thiếu tôn trọngFlexuous: Đầy uốn cong và đường congFulgent: Tỏa sáng rạng rỡFulguration: Sự bực dọcFuliginous: Lộng lẫyFulminate: Phun raFurbelow: Tô điểm cho trang tríGird: Bao vâyGlaive: Một thanh kiếmGloaming: Hoàng hônGreensward: Bãi cỏGyre: Xoáy hoặc cuộn trònHark: Nghe đâyHorripilation: Kinh tếHymeneal: Liên quan đến hôn nhânIchor: Máu, hoặc một chất lỏng giống như nóIllude: Lừa ai đóImbrue: Vết bẩn tay hoặc thanh kiếm bằng máuImpuissant: Bất lựcIncarnadine: Màu (cái gì đó) màu đỏ thẫmIngrate: Vong ânInhume: Hít vàoInly: Bên trongIre: Sự phẫn nộIsle: Một hòn đảoKnell: Tiếng chuôngLachrymal: Kết nối với khóc hoặc nước mắtLacustrine: Liên kết với hồLambent: Thô lỗLave: RửaProse: Văn xuôiLay: Đặt nằmLea: Đồng cỏLenity: Khoan dungLightsome: Nhẹ nhàngLimn: Đại diện cho bức tranh hoặc lời nóiLucent: Sáng suốtMadding: Hành động điên rồ; điên cuồngComics: Truyện tranhMage: Một nhà ảo thuật hoặc người đã họcMain, the: Đại dương rộng mởMalefic: Gây hạiShort story: Truyện ngắnManifold: Nhiều và nhiềuNovel: Tiểu thuyếtMarge: Cái lềMead: Một đồng cỏBlank verse: Thơ không vầnMephitic: Mùi hôiLyric: Thơ trữ tìnhMere: Hồ hoặc aoElegy: Thơ buồn, khúc bi thươngMoon: Một thángMorrow, the: Ngày hôm sauMuliebrity: Người phụ nữNescient: Thiếu kiến thức; dốtEpic: Thiên anh hùng ca, sử thiNigh: Ở gầnNiveous: Có tuyết rơiNocuous: Độc hại, độc hại hoặc độcNoisome: Mùi hôiPoetry: ThơNymph: Một người phụ nữ trẻ đẹpOrb: Một mắtOrgulous: Tự hào hay nghịch ngợmPerfervid: Mãnh liệt và say mêPerfidious: Lừa gạt và không đáng tin cậyPhilippic: Một cuộc tấn công bằng lời nói cay đắngPlangent: To và buồn rầuPlash: Một âm thanh bắn tung tóePlenteous: Dồi dàoPlumbless: Cực kỳ sâu
2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành văn học
Tiếng Anh chuyên ngành văn họcBạn đang xem: Tác phẩm văn học tiếng anh là gì Literature:Literary genre: Thể loại văn họcLiterary work: Tác phẩm văn họcLiterary criticism: Phê bình văn họcLiterary study: Nghiên cứuLiterary: Văn chươngRhyme: Vần điệuProse: Văn xuôiRhyming: Vần điệuTheatrical performance: Hiệu suất sân khấuEpic: Sử thiVerse form: Dạng câuCanonical: Kinh điểnPoetry: Thơ phúParadigmatic: Thuộc về mô thứcFolktale: Truyện dân gianFiction: Viễn tưởngGenre: Thể loạiPentameter: PentameterNonfiction: Phi hư cấuFree verse: Thơ tự doUnrhymed: Không được nóiProsody: Ưu túEpistolary: Biên thơDrama: KịchSatire: Châm biếmAlliteration: Phép điệp âmEpic poem: Thơ sử thiArtwork: Tác phẩm nghệ thuậtPrescriptive: Mô tảMetric: Số liệuPoetic: Thơ mộngUtilitarian: Tiện lợiVerse: ThơSyllable: Âm tiếtScience fiction: Khoa học viễn tưởngNaturalism: Chủ nghĩa tự nhiênEssay: Tiểu luậnDeveloper: Nhà phát triểnClassical: Cổ điểnRhyming: Vần điệuGrammar: Ngữ phápBlank verse: Thơ không vầnSatirical: Châm biếmPoint of view: Quan điểmSyntax: Cú phápPoem: Bài thơMythological: Thần thoạiImagery: Hình ảnhPantheon: ĐềnFilm: Phim ảnhDramatic: Kịch tínhMeter:Dialogue: Hội thoạiWriter: Nhà vănArtistic: Nghệ thuậtSymbolism: Biểu tượngMusical: Âm nhạcTheatre: Sân khấuPlot: Âm mưuRealism: Chủ nghĩa hiện thựcMemoir: Hồi kýMetaphor: Phép ẩn dụGraphic: Đồ họaAesthetic: Thẩm mỹRhythm: NhịpRomance: Sự lãng mạnTopic: Đề tàiTragedy: Bi kịchAurora: Bình minhFantasy: Tưởng tượngAtrabilious: U sầu hoặc xấu tínhMasterpiece: Kiệt tácCelerity: Sự nhanh nhẹnText: Bản vănPerformance: Hiệu suấtBeseech: Yêu cầu khẩn cấp và nhiệt tìnhDingle: Một thung lũng rừng sâuAbode: Nơi ởArgosy: Một tàu buôn lớnBosky: Bao phủ bởi cây hoặc bụi câyBetoken: Đánh thứcDulcify: Ngọt ngàoBrume: Sương mù hoặc sương mùCircumvallate: Bao quanh với một bức tường hoặc tườngCrescent: Hình bán nguyệtDell: Một thung lũng nhỏDives: Một người giàu cóDolour: Màu hồngDome: Mái vòmEffulgent: Tỏa sáng rạng rỡEld: Tuổi giàEminence: Một mảnh đất tăngEmpyrean: Bầu trờiEre: TrướcErne: Một con đại bàng biểnEspy:Làm phiềnEther: Bầu trời trong vắtEvanescent: Sự yếu đuốiFarewell: Từ biệtFervid: Hăng háiFidus achates: Một người bạn trung thànhFinny: Liên quan đến cáFirmament: Bầu trờiFlaxen: Màu vàng nhạtFleer: Jeer hoặc cười thiếu tôn trọngFlexuous: Đầy uốn cong và đường congFulgent: Tỏa sáng rạng rỡFulguration: Sự bực dọcFuliginous: Lộng lẫyFulminate: Phun raFurbelow: Tô điểm cho trang tríGird: Bao vâyGlaive: Một thanh kiếmGloaming: Hoàng hônGreensward: Bãi cỏGyre: Xoáy hoặc cuộn trònHark: Nghe đâyHorripilation: Kinh tếHymeneal: Liên quan đến hôn nhânIchor: Máu, hoặc một chất lỏng giống như nóIllude: Lừa ai đóImbrue: Vết bẩn tay hoặc thanh kiếm bằng máuImpuissant: Bất lựcIncarnadine: Màu (cái gì đó) màu đỏ thẫmIngrate: Vong ânInhume: Hít vàoInly: Bên trongIre: Sự phẫn nộIsle: Một hòn đảoKnell: Tiếng chuôngLachrymal: Kết nối với khóc hoặc nước mắtLacustrine: Liên kết với hồLambent: Thô lỗLave: RửaProse: Văn xuôiLay: Đặt nằmLea: Đồng cỏLenity: Khoan dungLightsome: Nhẹ nhàngLimn: Đại diện cho bức tranh hoặc lời nóiLucent: Sáng suốtMadding: Hành động điên rồ; điên cuồngComics: Truyện tranhMage: Một nhà ảo thuật hoặc người đã họcMain, the: Đại dương rộng mởMalefic: Gây hạiShort story: Truyện ngắnManifold: Nhiều và nhiềuNovel: Tiểu thuyếtMarge: Cái lềMead: Một đồng cỏBlank verse: Thơ không vầnMephitic: Mùi hôiLyric: Thơ trữ tìnhMere: Hồ hoặc aoElegy: Thơ buồn, khúc bi thươngMoon: Một thángMorrow, the: Ngày hôm sauMuliebrity: Người phụ nữNescient: Thiếu kiến thức; dốtEpic: Thiên anh hùng ca, sử thiNigh: Ở gầnNiveous: Có tuyết rơiNocuous: Độc hại, độc hại hoặc độcNoisome: Mùi hôiPoetry: ThơNymph: Một người phụ nữ trẻ đẹpOrb: Một mắtOrgulous: Tự hào hay nghịch ngợmPerfervid: Mãnh liệt và say mêPerfidious: Lừa gạt và không đáng tin cậyPhilippic: Một cuộc tấn công bằng lời nói cay đắngPlangent: To và buồn rầuPlash: Một âm thanh bắn tung tóePlenteous: Dồi dàoPlumbless: Cực kỳ sâuThuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành văn họcLiterary genre: Thể loại văn họcVerse form: Dạng câuGenre: Thể loạiParadig: matic Thuộc về mô thứcHaiku Haiku (một hình thức thơ của nhật bản)Literature: Văn chươngLiterary: Văn chươngFolktale: Truyện dân gianFree verse: Thơ tự doUnrhymed: Không được nóiEmotive: Cảm xúcLiterary criticism: Phê bình văn họcPoetry: Thơ phúEpistolary; Biên thơEpic: Sử thiLiterary study: Nghiên cứu văn họcPentameter: Tham sốTheatrical performance: Hiệu suất sân khấuDrama: KịchRhyme: Vần điệuProse: Văn xuôiPrescriptive: Mô tảCanonical: Kinh điểnFiction: Viễn tưởngAlliteration: Phép điệp âmNonfiction: Phi hư cấuArtwork: Tác phẩm nghệ thuậtVerse: ThơProsody: Ưu túEpic poem: Thơ sử thiScience fiction: Khoa học viễn tưởngIambic: IambicPoetic: Thơ mộngNovel: Cuốn tiểu thuyếtEssay: Tiểu luậnMetric: Số liệuRhyming: Vần điệuSatire: Châm biếmClassical: Cổ điểnBlank verse: Thơ không vầnUtilitarian: Tiện lợiSyntax: Cú phápMythological: Thần thoạiOdyssey Odyssey: (một bài thơ sử thi hy lạp (do homer) mô tả cuộc hành trình của odysseus sau sự sụp đổ của troy)Plato Plato: (nhà triết học athenian cổ đại)Iliad Iliad: (một bài thơ sử thi hy lạp mô tả cuộc bao vây của troy)Opera Opera: (một bộ phim thành nhạc)Metaphor: Phép ẩn dụShakespeare: ShakespeareVocabulary: Từ vựngAesthetic: Thẩm mỹGraphic: Đồ họaFantasy: Tưởng tượngTheatre: Rạp hátTheatrical: Sân khấuMasterpiece: Kiệt tácRhythm: NhịpText: Bản vănPerformance: Hiệu suấtHomer Homer (nhà thơ sử thi hy lạp cổ đại, người được cho là đã viết iliad và odyssey )Ballad: Bản balladMemoir: Hồi kýArtistic: Nghệ thuậtTopic: Đề tàiWriter: Nhà văn
Trên đây là tổng hợp 184+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học của 4Life English Center (vhpi.vn). Hy vọng bài viết bổ ích này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để làm phục vụ cho ngành học của mình.
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận