Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ thick tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
thick (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thickBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: thick tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
thick tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thick trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thick tiếng Anh nghĩa là gì.
thick /θik/
* tính từ
– dày
=a thick layer of sand+ lớp cát dày
– to, mập
=a thick pipe+ cái ống to
– đặc, sền sệt
=thick soup+ cháo đặc
– dày đặc, rậm, rậm rạp
=thick fog+ sương mù dày đặc
=thick crowd+ đám đông dày đặc, đám người đông nghịt
=thick hair+ tóc râm
=thick forest+ rừng rậm
– ngu đần, đần độn
– không rõ, lè nhè
=a thick utterance+ lời phát biểu không rõ
=voice thick with drink+ giọng lè nhè vì say
– thân, thân thiết
=to be thick together+ thân với nhau
=as thick as thieves+ rất ăn ý với nhau, rất thân
– quán nhiều, thái quá
=it’s a bit thick+ hơi nhiều, hơi quá
!thick with
– đầy, có nhiều
=thick with dust+ đầy bụi
!to lay it on thick
– ca ngợi hết lời, tán dương hết lời* phó từ
– dày, dày đặc
=the snow was falling thick+ tuyết rơi dày đặc
=thick and fast+ tới tấp
– khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề
=to breathe thick+ thở khó khăn
=to speak thick+ nói khó khăn, nói lắp bắp* danh từ
– chỗ mập nhất, chỗ dày nhất
=the thick of the leg+ bắp chân
– chính giữa, chỗ dày nhất
=the thick of the forest+ chính giữa rừng
– chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất
=the thick of the fight+ chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu
=in the thick of it+ chính đang lúc (đánh nhau…)
!through thick and thin
– trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường
!to go through thick and thin for someone
– mạo hiểm vì người nào
Thuật ngữ liên quan tới thick
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thick trong tiếng Anh
thick có nghĩa là: thick /θik/* tính từ- dày=a thick layer of sand+ lớp cát dày- to, mập=a thick pipe+ cái ống to- đặc, sền sệt=thick soup+ cháo đặc- dày đặc, rậm, rậm rạp=thick fog+ sương mù dày đặc=thick crowd+ đám đông dày đặc, đám người đông nghịt=thick hair+ tóc râm=thick forest+ rừng rậm- ngu đần, đần độn- không rõ, lè nhè=a thick utterance+ lời phát biểu không rõ=voice thick with drink+ giọng lè nhè vì say- thân, thân thiết=to be thick together+ thân với nhau=as thick as thieves+ rất ăn ý với nhau, rất thân- quán nhiều, thái quá=it’s a bit thick+ hơi nhiều, hơi quá!thick with- đầy, có nhiều=thick with dust+ đầy bụi!to lay it on thick- ca ngợi hết lời, tán dương hết lời* phó từ- dày, dày đặc=the snow was falling thick+ tuyết rơi dày đặc=thick and fast+ tới tấp- khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề=to breathe thick+ thở khó khăn=to speak thick+ nói khó khăn, nói lắp bắp* danh từ- chỗ mập nhất, chỗ dày nhất=the thick of the leg+ bắp chân- chính giữa, chỗ dày nhất=the thick of the forest+ chính giữa rừng- chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất=the thick of the fight+ chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu=in the thick of it+ chính đang lúc (đánh nhau…)!through thick and thin- trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường!to go through thick and thin for someone- mạo hiểm vì người nào
Đây là cách dùng thick tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thick tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
thick /θik/* tính từ- dày=a thick layer of sand+ lớp cát dày- to tiếng Anh là gì?
mập=a thick pipe+ cái ống to- đặc tiếng Anh là gì?
sền sệt=thick soup+ cháo đặc- dày đặc tiếng Anh là gì?
rậm tiếng Anh là gì?
rậm rạp=thick fog+ sương mù dày đặc=thick crowd+ đám đông dày đặc tiếng Anh là gì?
đám người đông nghịt=thick hair+ tóc râm=thick forest+ rừng rậm- ngu đần tiếng Anh là gì?
đần độn- không rõ tiếng Anh là gì?
lè nhè=a thick utterance+ lời phát biểu không rõ=voice thick with drink+ giọng lè nhè vì say- thân tiếng Anh là gì?
thân thiết=to be thick together+ thân với nhau=as thick as thieves+ rất ăn ý với nhau tiếng Anh là gì?
rất thân- quán nhiều tiếng Anh là gì?
thái quá=it’s a bit thick+ hơi nhiều tiếng Anh là gì?
hơi quá!thick with- đầy tiếng Anh là gì?
có nhiều=thick with dust+ đầy bụi!to lay it on thick- ca ngợi hết lời tiếng Anh là gì?
tán dương hết lời* phó từ- dày tiếng Anh là gì?
dày đặc=the snow was falling thick+ tuyết rơi dày đặc=thick and fast+ tới tấp- khó tiếng Anh là gì?
cứng tiếng Anh là gì?
mệt nhọc tiếng Anh là gì?
khó khăn tiếng Anh là gì?
nặng nề=to breathe thick+ thở khó khăn=to speak thick+ nói khó khăn tiếng Anh là gì?
nói lắp bắp* danh từ- chỗ mập nhất tiếng Anh là gì?
chỗ dày nhất=the thick of the leg+ bắp chân- chính giữa tiếng Anh là gì?
chỗ dày nhất=the thick of the forest+ chính giữa rừng- chỗ tập trung nhất tiếng Anh là gì?
chỗ hoạt động nhất=the thick of the fight+ chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu=in the thick of it+ chính đang lúc (đánh nhau…)!through thick and thin- trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go tiếng Anh là gì?
trong bất cứ điều kiện nào tiếng Anh là gì?
kiên cường!to go through thick and thin for someone- mạo hiểm vì người nào
Để lại một bình luận