Em có một thôi thúc mạnh mẽ là muốn ăn thịt bò.
You have an urge to eat Korean beef.
QED
Đó là thịt bò longhorn.
It’s longhorn.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi cần phải tác động đến thịt bò.
We needed to be working on beef.
QED
À, chúng tôi có món thịt bò, cừu, thận hay là món gan hầm?
Well, we’ve got meat, a nice heavy steak… lamb, kidneys, some greasy breaded liver.
OpenSubtitles2018. v3
Thức ăn đó gồm nhiều thịt bò và rau cải”.
It was a large quantity of beef and vegetables.”
jw2019
Sẽ có rất nhiều thịt bò đây.
Sure is a lot of beef coming in here.
OpenSubtitles2018. v3
Thịt bò là tên ẩm thực cho thịt của những bò, đặc biệt là các giống bò nhà.
Beef is the culinary name for meat from bovines, especially cattle.
WikiMatrix
Tôi xơi bao nhiêu là mỳ ống và thịt bò.
I ate jars of pureed macaroni and beef.
ted2019
Các tay vào thịt bò muối, đun sôi và rượu táo và bánh mì Ấn Độ.
The hands are coming in to boiled salt beef and cider and Indian bread.
QED
Ngày nay, giống chó này đang dần dần hồi phục, do nhu cầu của thị trường thịt bò.
Today, the breed is enjoying a revival due to the demands of the beef market.
WikiMatrix
Phong cách thịt bò viên Trung Quốc cũng rất phổ biến.
Chinese style meatballs are also popular.
WikiMatrix
Thịt bò đây hả?
This is beef?
OpenSubtitles2018. v3
Thịt bò há là thức ăn của ta ăn ư?
” Dude, Where’s My Food ?
WikiMatrix
Ta có thể nhét ít thịt bò vào bánh, cho nó mới lạ được không?
And can we stick a smidge of pastrami in the sandwiches, just for the novelty?
OpenSubtitles2018. v3
Có phải anh là thịt bò mềm và cay không?
Are you made of tender and spicy beef?
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi đã có món thịt bò nướng tại buổi tiệc cưới của chúng tôi vào ngày 1-7-1978.
We barbecued that bull at our wedding reception on July 1, 1978.
jw2019
Bảo bà Hill là chúng ta đặt thịt bò nhé, Betsy.
Ask Mrs Hill to order us a sirloin, Betsy.
OpenSubtitles2018. v3
Thả thịt bò xuống đi.
Can we drop a steer, please?
OpenSubtitles2018. v3
Người theo đạo Hindu không bao giờ ăn thịt bò (gaiko masu).
Observant Hindus never eat beef (gaiko masu).
WikiMatrix
Đó không thể là thịt bò
That can’t be real beef.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là cac-bon được mua bằng đường, cà phê, thịt bò.
There’s carbon that’s being bought with sugar, with coffee, with beef.
ted2019
Món thịt bò Bercy mà vợ tôi làm cũng không tệ chút nào.
The entrecéte Bercy my wife makes is not bad either.
OpenSubtitles2018. v3
Và sản xuất thịt bò dùng lượng nước hơn 100 lần mà rau củ cần.
And beef production uses 100 times the water that most vegetables do.
ted2019
Lại thịt bò nữa?
Beef again?
OpenSubtitles2018. v3
Các cậu, nó là chuối… kem và thịt bò!
You guys, it was bananas cream and beef.
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận